Câu 1: Lựa chọn nào dưới đây thuộc về trách nhiệm quản lý của hệ điều hành?:
A. Các nguồn tài nguyên, phần cứng, phần mềm của hệ thống.
B. Các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt và khả dụng
C. Các phần mềm tiện ích đã được cài đặt và khả dụng
D. Các trình duyệt được sử dụng để duyệt Internet
Câu 2: Phát biểu nào dưới đây nói về lệnh Undo là đúng nhất?
A. Nó lặp đi lặp lại các hành động gần đây nhất.
B. Nó xóa các hành động gần đây nhất
C. Nó đảo ngược hành động gần đây nhất
D. Nó khôi phục các hành động gần đây nhất
Câu 3: Chiều dài tối đa của tên tập tin có thể là?
A. 128 ký tự B. 255 ký tự
C. 253 ký tự D. 64 ký tự
Câu 4: Nếu bạn thấy thông báo lỗi rằng một tập tin không thể sử dụng được (the file might become unsuable), điều này có nghĩa là gì?
A. Bạn đang cố gắng truy cập vào một tập tin nhưng chương trình cần thiết để mở nó chưa được cài đặt trên máy tính của bạn
B. Bạn đang cố gắng để khôi phục lại một tập tin mà không được xóa bởi bạn
C. Bạn đang xóa một tập tin
D. Bạn đang đổi tên một tập tin mà không nhập phần mở rộng (loại) tập tin
4 trang |
Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 468 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập học kỳ 1 môn Tin học Lớp 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: Lựa chọn nào dưới đây thuộc về trách nhiệm quản lý của hệ điều hành?:
A. Các nguồn tài nguyên, phần cứng, phần mềm của hệ thống.
B. Các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt và khả dụng
C. Các phần mềm tiện ích đã được cài đặt và khả dụng
D. Các trình duyệt được sử dụng để duyệt Internet
Câu 2: Phát biểu nào dưới đây nói về lệnh Undo là đúng nhất?
A. Nó lặp đi lặp lại các hành động gần đây nhất.
B. Nó xóa các hành động gần đây nhất
C. Nó đảo ngược hành động gần đây nhất
D. Nó khôi phục các hành động gần đây nhất
Câu 3: Chiều dài tối đa của tên tập tin có thể là?
A. 128 ký tự B. 255 ký tự
C. 253 ký tự D. 64 ký tự
Câu 4: Nếu bạn thấy thông báo lỗi rằng một tập tin không thể sử dụng được (the file might become unsuable), điều này có nghĩa là gì?
A. Bạn đang cố gắng truy cập vào một tập tin nhưng chương trình cần thiết để mở nó chưa được cài đặt trên máy tính của bạn
B. Bạn đang cố gắng để khôi phục lại một tập tin mà không được xóa bởi bạn
C. Bạn đang xóa một tập tin
D. Bạn đang đổi tên một tập tin mà không nhập phần mở rộng (loại) tập tin
Câu 5: Ý nghĩa của Recycle Bin (thùng rác) là gì?
A. Cho biết bạn có thể xóa một số thư mục cũ hơn
B. Cho biết bạn có các tập tin cũ bị xoá
C. Lưu trữ các tập tin đã bị xóa hoặc thư mục được tạo ra bởi những người chia sẻ máy tính của bạn
D. Một khu vực lưu trữ tạm thời cho các tập tin và thư mục bị xóa
Câu 6: Đâu là phần mở rộng của tập tin cho biết các tập tin đó có thể là một bức ảnh?
A. .com B. .swf
C. .jpg D. .m4a
Câu 7: Bạn có thể nói gì về biểu tượng (Icon) của một tập tin hoặc thư mục là đường tắt (shortcut)?
A. Các biểu tượng xuất hiện trong một màu sắc khác nhau bên trong một hộp đánh dấu
B. Các biểu tượng này xuất hiện bên phải màn hình windows
C. Các biểu tượng này hiển thị một mũi tên ở góc dưới bên trái biểu tượng
D. Nhưng dữ liệu được lưu trong một thư mục đặc biệt được gọi là đường tắt (shortcut)?
Câu 8: Thanh nào sẽ hiển thị vị trí hiện tại của một tập tin hoặc thư mục?
A. Title Bar – Thanh tiêu đề B. Command Bar – Thanh lệnh
C. Menu Bar – Thanh menu D. Address Bar – Thanh địa chỉ
Câu 9: Đâu là phần mở rộng của tập tin cho biết các tập tin đó có thể là các tập tin định dạng nén?
A. .pdf B. .exe
C. .cmd D. .rar
Câu 10: Lệnh nào dưới đây cho phép sao chép tập tin/thư mục ?
A. Delete B. Copy
C. Send to D. Paste
Câu 11: Thành phần nào quyết định việc khởi động máy tính?
A. ROM-BIOS B. RAM
C. CPU D. Power
Câu 12: Tùy chọn nào dưới đây là mục đích của RAM?
A. Cung cấp lưu trữ lâu dài và bất biến (non-volatile)
B. Cung cấp lưu trữ tạm thời và bất biến (non-volatile)
C. Cung cấp lưu trữ lâu dài và khả biến (volatile)
D. Cung cấp lưu trữ tạm thời và khả biến (volatile)
Câu 13: Điều gì là sự khác biệt giữa RAM và Đĩa cứng trong một máy tính?
A. Bộ nhớ RAM là bất biến (non-volatile), có nghĩa là nó đáng tin cậy hơn so với đĩa cứng. Ổ đĩa cứng là bất biến (volatile), có nghĩa là nó dễ bị tổn thương.
B. RAM là khả biến, nó không lưu giữ thông tin trong bộ nhớ sau khi tắt máy. Ổ đĩa cứng là bất biến, nó vẫn còn giữ lại thông tin trong bộ nhớ sau khi tắt máy.
C. Bộ nhớ RAM không phải là khả biến, nó vẫn còn giữ lại thông tin trong bộ nhớ sau khi tắt máy. Ổ đĩa cứng cũng là bất biến, nó vẫn còn giữ lại thông tin khi tắt máy.
D. RAM là khả biến, nó phải được xử lý cẩn thận khi gỡ bỏ hoặc thay thế. Ổ đĩa cứng là không khả biến, nó có khả năng chịu đựng khi di chuyển trong quá trình loại bỏ hoặc thay thế
Câu 14: Hãy chọn các quy đổi đơn vị thông tin sai ?
A. 1 Byte = 8 Bits B. 1 Kilobyte = 1024 Bytes
C. 1 Megabyte = 1024 Gigabytes D. 1 Terabyte = 1024 Gigabytes
Câu 15: Những hạn chế của việc sử dụng máy tính xách tay (Notebook hay Laptop) là gì?
A. Tính di động B. Kích cỡ màn hình
C. Thiết kế nhỏ gọn D. Tiêu thụ ít điện năng
Câu 16: Số nhị phân là gì ?
A. Các số 1 và các ký tự 1 B. Các số 1 đến 9
C. Các số 0 và các ký tự D. Các số 1 và 0
Câu 17: Hãy tưởng tượng bạn làm việc cho Công ty ABC và bạn cần phải mua một máy tính sẽ lưu trữ thông tin khách hàng và đơn đặt hàng của công ty và làm cho nó dễ tiếp cận với một số người sử dụng trong công ty. Các loại hình máy tính bạn nên xem xét mua là ?
A. Máy chủ - Server (quản lý ) B. Máy tính xách tay (Laptop)
C. Máy tính để bàn (PC) D. Một thiết bị PDA
Câu 18: Hệ thống nào bên trong máy tính được ví giống như “Bộ não của con người”
A. Nguồn (PSU) B. Bộ vi xử lí trung tâm (CPU)
C. Bộ nhớ truy cập nhẫu nhiên (Ram) D. Bo mạch chủ (Main)
Câu 19: Thiết bị nào không phải là thiết bị nhập dữ liệu vào máy tính ?
A. Loa B. Bàn phím
C. Chuột D. Máy quét
Câu 20: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Megabits được dùng để mô tả tốc độ kết nối với Internet, Megabytes được dùng để mô tả dung lượng của tập tin hoặc không gian lưu trữ. 1 Megabyte = 8 Megabits.
B. Megabytes được dùng để mô tả tốc độ kết nối với Internet, Megabits được dùng để mô tả dung lượng của tập tin hoặc không gian lưu trữ. 1 Megabyte = 8 Megabits.
C. Megabits được dùng để mô tả tốc độ kết nối với Internet, Megabytes được dùng để mô tả dung lượng của tập tin hoặc không gian lưu trữ. 8 Megabyte = 1 Megabits.
D. Megabytes được dùng để mô tả tốc độ kết nối với Internet, Megabits được dùng để mô tả dung lượng của tập tin hoặc không gian lưu trữ. 8 Megabyte = 1 Megabits
Câu 21: Trong hệ điều hành windows, phần mở rộng trong tên file đảm nhận chức năng nào sau đây ?
A. Quy định kích thước file B. Quy định thuộc tính file
C. Quy định định dạng file D. Quy định kiểu file
Câu 22: Nguyên tắc tổ chức file và thư mục trong hệ điều hành win 7 dựa trên cấu trúc nào sau đây ?
A. Cấu trúc đồ thị
B. Cấu trúc cây
C. Cấu trúc chu trình
D. Cấu trúc lặp
Câu 23: Trong windows, muốn tạo một thư mục mới trên ổ đĩa D:\ ta thực hiện ?
A. Insert-New-Folder B. File-New-Shortcut
C. Edit-New-Folder D. Chuột phải chọn New-Folder
Câu 24: Giả sử bạn đang soạn thảo văn bản trên máy tính và bỗng nhiên bàn phím của bạn gặp sự cố, không gõ được kí tự. Bạn xử lý thế nào ?
A. Kích hoạt ứng dụng kiểm tra phần cứng máy tính
B. Kết nối máy tính với màn hình của máy tính khác để tiếp tục soạn thảo văn bản
C. Tìm và mở ứng dụng bàn phím ảo (On-Screen Keyboard) có sẵn của hệ điều hành Windows 7 để bật bàn phím ảo
D. Kiểm tra lại kết nối mạng máy tính
Câu 25: Phần mềm nào dưới đây nếu không được cài đặt máy tính sẽ không hoạt động?
A. Chorme B. Unikey
C. Windows D. Norton antivirus
Câu 26: Phím tắt để đổi tên tệp tin, thư mục là gì ?
A. Ctrl+N B. Alt+N
C. F4 D. F2
Câu 27: Muốn xóa một file trong Windows, có thể thực hiện theo cách nào sau đây?
A. Mở file, chọn toàn bộ nội dung file, bấm phím Delete
B. Mở file, chọn toàn bộ nội dung file, giữ phím Shift và bấm phím Delete
C. Kích chuột phải tại file, chọn Delete
D. Không có đáp án đúng
Câu 28: Phím tắt được sử dụng để hiển thị thực đơn Start ?
A. Ctrl+ESC B. Alt+Tab
C. Alt+F4 D. Ctrl+Tab
Câu 29: Hệ điều hành nào thường được dùng trong các trường đại học hoặc tổ chức nghiên cứu khoa học?
A. Unix B. Mac OS
C. Linux D. Windows OS
Câu 30: Máy tính không làm được việc gì ?
A. Tính toán số liệu B. Xử lí dữ liệu theo yêu cầu
B. Truy cập dữ liệu từ xa thông qua internet D. Tự động nâng cấp tốc độ và khả năng xử lý
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1: Hệ điều hành là gì ?
Câu 2: Tập tin có mấy loại ? Đó là những loại nào ?
Câu 3: Cấu tạo bên trong máy tính gồm mấy thành phần cơ bản? Đó là những loại nào ?
Câu 4: Mối quan hệ giữa phần cứng và phần mềm ?
File đính kèm:
- de_cuong_on_tap_hoc_ky_1_mon_tin_hoc_lop_6.docx