Bài 3 : Hãy viết các số II, VI, V, VII, IV, IX, XI :
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn :
II , IV, V , VI , VII , IX , XI .
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé :
XI , IX , VII , VI , V , IV , II
10 trang |
Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 189 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 118: Làm quen với chữ số La Mã, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nhiÖt liÖt chµo mõng c¸c thÇy c« gi¸oTOÁN - LỚP 3LÀM QUEN VỚI CHỮ SỐ LA MÃ1. Đặt tính rồi tính: 9845: 6 4857 : 8KIỂM TRA BÀI CŨLàm quen với chữ số La MãĐồng hồ chỉ mấy giờ?9 giờI: métv: n¨mx: mười- Các số trên mặt đồng hồ được ghi bằng một số chữ số La Mã thường dùng sau:IIIIIIIVVIVIIVIIIIXXXIXIIXXVXXI1234567891011122021* Với các số La Mã ta có một vài số như sau: 1. Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây :IIIIVVIIIXXIXXIIIIVVIVIIIXXIIXXHaiBốnSáuTámMườiMười haiHai mươiMộtBaNămBảyChínMười mộtHai mươi mốtXIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIIIĐồng hồ chỉ mấy giờ ?Bài 2 XIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIIIXIIXIVIIIVIIXIXVIVIVIIIIIIabc§ång hå A chØ mÊy giê ?§ång hå chØ 6 giê.§ång hå B chØ mÊy giê ?§ång hå chØ 12 giê.Đồng hồ C chỉ mấy giờ ?Đồng hồ chỉ 3 giờ. a. Theo thứ tự từ bé đến lớn : II , IV, V , VI , VII , IX , XI . b) Theo thứ tự từ lớn đến bé : XI , IX , VII , VI , V , IV , IIBài 3 : Hãy viết các số II, VI, V, VII, IV, IX, XI :I X , X , XI , XII I , II , III , IV , V , VI , VII , VIII ,Bài 4. Viết các số từ 1 đến 12 bằng các chữ số La Mã. 12343§äc sè : XXI1§äc sè : I X 4Đọc số: XX2Đọc số : XII CHÀO CÁC EM !
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_tiet_118_lam_quen_voi_chu_so_la_ma.ppt