Đề kiểm tra 1 tiết môn: Đại số 10

 Trong mỗi câu trắc nghiệm khách quan dưới đây có 4 phương án lựa chọn A, B, C, D , trong đó chỉ có một phương án đúng hoặc đúng nhất. Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng nhất. (Khoanh đúng mỗi câu được 0.4 điểm)

Câu1(nb) Xét 4 mệnh đề sau:

 1.

 2.

 3. Nếu a và b là hai số không âm thì .

 4. và .

Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là:

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

 

doc5 trang | Chia sẻ: quynhsim | Lượt xem: 505 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra 1 tiết môn: Đại số 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề Kiểm tra 1 tiết Môn: Đại số 10 - Ban: KHTN (Chương IV:Bất đẳng thức -Bất phương ttrình) Trong mỗi câu trắc nghiệm khách quan dưới đây có 4 phương án lựa chọn A, B, C, D , trong đó chỉ có một phương án đúng hoặc đúng nhất. Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng nhất. (Khoanh đúng mỗi câu được 0.4 điểm) Câu1(nb) Xét 4 mệnh đề sau: 1.. 2. 3. Nếu a và b là hai số không âm thì . 4. và . Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu2(nb) Xét 3 mệnh đề sau: x = 3 là một nghiệm của bất phương trình 5-x > 0. Tập nghiệm của bất phương trình là . Tập nghiệm của bất phương trình là . Số mệnh đề đúng trong 3 mệnh đề trên là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu3(nb) ) Xét 4 mệnh đề sau: Bất phương trình 0x > 2 nghiệm đúng . Bất phương trình vô nghiệm. Bất phương trình 2x+1> 0 có nghiệm là . Bất phương trình -3x<5 có nghiệm là . Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu4(nb) Xét 3 mệnh đề sau: Nhị thức x+2 nhận giá trị dương khi x > -2. Khi thì nhị thức 1-2x nhận giá trị âm. Khi x>2 thì nhị thức x- 1 mang dấu dương. Số mệnh đề đúng trong 3 mệnh đề trên là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu5(nb) Tam thức bậc hai nhận giá trị dương khi A. x 3 B. x 3 C. x 1 D. -3 < x < 1 Câu6(nb) ) Xét 4 mệnh đề sau: Tập nghiệm của bất phương trình là . Tập nghiệm của bất phương trình là . Tập nghiệm của bất phương trình là hoặc . Bất phương trình vô nghiệm. Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu7(nb) Cặp số (1;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây A. x + y -3 > 0 B. x - y < 0 C. x + 3y +1 > 0 D. x- 3y -1 > 0. Câu8(nb) Xét 3 mệnh đề sau: Số mệnh đề đúng trong 3 mệnh đề trên là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu9(th) Xét 4 mệnh đề sau: 1.. 2. 3. . 4.. Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu10(th) Xét 2 mệnh đề sau: Tập nghiệm của phương trình là . A. 1 đúng và 2 sai B. 1 sai và 2 đúng C. 1 sai và 2 sai D. 1 đúng và 2 đúng Câu11(th) Xét 2 mệnh đề sau: Nếu thì bất phương trình vô nghiệm. Nếu thì bất phưong trình vô nghiệm. A. 1 đúng và 2 sai B. 1 sai và 2 đúng C. 1 sai và 2 sai D. 1 đúng và 2 đúng Câu12(th) Tập xác định của hàm số là đoạn khi: A. B. C. D. Câu13(th) Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm khi x < 2 A. B. C. D. Câu14(th) Xét 2 mệnh đề: Bất phương trình có tập nghiệm là . Bất phương trình có 5 nghiệm nguyên. A. 1 đúng và 2 sai B. 1 sai và 2 đúng C. 1 sai và 2 sai D. 1 đúng và 2 đúng Câu15(th) Điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào: A. B. C. D. . Câu16(th) Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D. Câu17(th) Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình là: A.1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu18(vd) Xét 2 mệnh đề sau: Với x > 2 , giá trị nhỏ nhất của hàm số là . Với , giá trị lớn nhất của hàm số là . A. 1 đúng và 2 sai B. 1 sai và 2 đúng C. 1 sai và 2 sai D. 1 đúng 2 đúng Câu19(vd) Tam thức nào dương với mọi x thuộc R A. B. C. D. -x2+x Câu20(vd) Tập xác định của hàm số là một đoạn khi: A. B. m > 3 C. D. Câu21(vd) Hàm số xác định khi A. B. C. D. Câu22(vd) Xét 3 mệnh đề sau: Tập xác định của hàm số là . Phương trình có 2 nghiệm trái dấu khi m < - 2. Phương trình có nghiệm khi Số mệnh đề đúng trong 3 mệnh đề trên là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu23(vd) Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Câu24(vd) Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thõa hệ bất phương trình sau: A. 11 B.12 C. 13 D.14 Câu25(vd) Tập hợp các giá trị m để phương trình có nghiệm là: A. B. R C. D. Đáp án đề kiểm tra 1 tiết Môn: Đại số 10 - Ban: KHTN (ChươngIV: BĐT - BPT) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đ/án B C A D C C D C C C C A C Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Đ/án A B D B A C A B B D A A

File đính kèm:

  • docKt1tiết- BDT va BPT-Tpp65.doc