Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 93: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Trường Tiểu học Thọ Xương

Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy

Ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm

Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai

Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt

 

ppt12 trang | Chia sẻ: lienvu99 | Ngày: 07/11/2022 | Lượt xem: 149 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 93: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Trường Tiểu học Thọ Xương, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TAÄP THEÅ LÔÙP 3D TRAÂN TROÏNG KÍNH CHAØO QUYÙ THAÀY CO Trường Tiểu học Thọ Xương Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy Đọc số: 3745 Ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm KIEÅM TRA BAØI CUÕ Viết số: 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt 5821 9462 Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013 To¸n Các số có bốn chữ số (tieáp theo) 5 0 0 2 2 0 4 2 0 2 0 2 0 5 7 2 0 0 7 2 0 0 0 2 Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013 TOÁN Tiết 93 Các số có bốn chữ số( tiếp theo) Hµng Ngh×n Tr¨m Chôc §¬n vÞ Viết số Đọc số hai nghìn 2 2 2 2 2 2 0 0 0 7 7 0 0 0 5 2 0 0 2 0 4 0 0 5 hai nghìn bảy trăm hai nghìn bảy trăm năm mươi hai nghìn không trăm hai mươi hai nghìn bốn trăm linh hai hai nghìn không trăm linh năm Bài 1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005 * Thùc hµnh : Bµi 2: a, 5616 5617 b, 8009 8010 8011 c, 6000 6001 6002 Sè ? To¸n C¸c sè cã bèn ch ÷ sè ( tiÕp theo ) Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013 5005 4081 6504 3690 7800 7800 Bài1 : Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu) đọc là bảy nghìn tám trăm * Thùc hµnh : đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt đọc là năm nghìn không trăm linh năm Maãu:7800 To¸n C¸c sè cã bèn ch ÷ sè ( tiÕp theo ) Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013 Bài1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu) Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm * Thùc hµnh : Bài 2 : Số ? a, 5616 5617 Sè ? Sè ? Sè ? Sè ? 5618 5619 5620 5621 b, 8009 8010 Sè ? Sè ? Sè ? 8012 8013 8014 c, 6000 6001 Sè ? Sè ? Sè ? 6003 6004 6005 8011 6002 To¸n C¸c sè cã bèn ch ÷ sè ( tiÕp theo ) Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013 Bài 1: Đọc các số 7800; 3690;6504;4081; 5005( theo mẫu) * Thùc hµnh : Bài 2 : Số ? Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; .;.; . b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; .;.; . c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; .;.; . To¸n C¸c sè cã bèn ch ÷ sè ( tiÕp theo ) Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013 9300 9400 9500 4450 4460 4470 Bài1 : Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu * Thùc hµnh : Bài 3 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; .;.; . Sè ? Sè ? Sè ? 6000 7000 8000 b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; .;.; . Sè ? Sè ? Sè ? c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; .;.; . Sè ? Sè ? Sè ? To¸n C¸c sè cã bèn ch ÷ sè ( tiÕp theo ) Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013 Bài 2 : Số ? 5 0 0 2 2 0 4 2 0 2 0 2 0 5 7 2 0 0 7 2 0 0 0 2 Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013 TOÁN Tiết 93 Các số có bốn chữ số( tiếp theo) Hµng Ngh×n Tr¨m Chôc §¬n vÞ Viết số Đọc số hai nghìn 2 2 2 2 2 2 0 0 0 7 7 0 0 0 5 2 0 0 2 0 4 0 0 5 hai nghìn bảy trăm hai nghìn bảy trăm năm mươi hai nghìn không trăm hai mươi hai nghìn bốn trăm linh hai hai nghìn không trăm linh năm DAËN DOØ Xem tröôùc baøi “ Caùc soá coù boán chöõ soá ( tieáp theo )” tr©n träng c¶m ¬n vµ KÝnh chóc søc khoÎ c¸c thÇy c« gi¸o vµ c¸c em häc sinh

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tiet_93_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.ppt