Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Tìm số lớn nhất, số bé nhât trong các số sau:
375; 421; 573; 241;735; 142
Số lớn nhất :
Số bé nhất :
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
10/2/2021Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ sốTOÁN LỚP 3KIỂM TRA BÀI CŨBài 1:Đọc các số sau: 17; 23;35;49;80;96 Bài 2: Viết các số sau:Năm mươi bốn:Sáu mươi ba:Bảy mươi hai:546372Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ1Đọc số Viết sốMột trăm sáu mươiMột trăm sáu mươi mốt.......Năm trăm năm mươi lămSáu trăm linh một160354307.Viết ( theo mẫu)Ba trăm năm mươi bốnBa trăm linh bảy161555601Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ1Đọc số Viết sốChín trămChín trăm hai mươi hai.......Một trăm mười một909777365Viết ( theo mẫu)Chín trăm linh chínBảy trăm bảy mươi bảyBa trăm sáu mươi lăm900920111313Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ3103113153192400399395312316314317318398397396394393392391Viết số thích hợp vào ô trống :303..330615..516199..20030 + 100 .. 131410 – 10 .. 400 + 1243 .. 200 +40 +3Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ3=<=375; 421; 573; 241;735; 142142735Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ4Tìm số lớn nhất, số bé nhât trong các số sau:Số lớn nhất :Số bé nhất :a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:830162537162537Viết các số:Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ5b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:519830241425241425519537162830241519425CỦNG CỐ DẶN DÒSáu trăm mười lăm :Hai trăm :Năm trăm mười lăm :200615515CỦNG CỐ DẶN DÒChín trăm năm mươiBảy trăm năm mươi baBốn trăm mười41075395010/2/202111TIẾT HỌC CỦA CHÚNG TA HÔM NAY ĐẾN ĐÂY ĐÃ KẾT THÚCKÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM SỨC KHỎE
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_bai_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_ba_chu_s.ppt