Bài giảng Toán Khối 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100
TOÁN: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100
Bài 1:
Số ?
Số liền sau của 97 là 98
Số liền sau của 98 là 99
Số liền sau của 99 là 100
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Khối 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100BÀI MỚI100 Đọc laø một trăm91929493969590979998100TIA SOÁ12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273747576777879808182838485868788899091929394959697989910099Bảng các số từ 1 đến 100:Số liền sau của 97 là Số liền sau của 98 là Số liền sau của 99 là 9899100Bài 1:Số ?TOÁN: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100Nghæ giöõa tieátBảng các số từ 1 đến 100123456789101112142021252931343841434547495154586061676971747680818387919294969813151617181922232426272829323335363739394244464849304050525355565759636465666870828485868889907273757778796293959710099123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100a) Các số có một chữ số là : 123456789b) Các số tròn chục có hai chữ số là : 123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100102030405060708090123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100c) Số bé nhất có hai chữ số là :1012345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273747576777879808182838485868788899091929394959697989910099d) Số lớn nhất có hai chữ số là :123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :112233445566778899Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là : 1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9b) Các số tròn chục có hai chữ số là : 10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99TOÁN: BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100chơiTrò THỬ TÀI NHANH TRÍ85349960863510061Số liền sau của các số sau là :194296 55 97562043Số liền trước của các số sau là :Số 98 gồm 90 và 8Số 98 gồm 9 và 8Số 98 gồm 9 chục và 8 đơn vị Số 98 là số có hai chữ số Số 98 là số có một chữ số ĐĐSSĐ>>=
File đính kèm:
- bai_giang_toan_khoi_1_bai_bang_cac_so_tu_1_den_100.ppt