Kiểm tra bài cũ
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
Viết số :
Hai mươi :
Hai mươi mốt :
Hai muươi hai :
Hai mươi ba :
Hai mươi tuư :
b) Viết số vào duưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó :
9 trang |
Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 194 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán 1 - Tuần 26: Các số có hai chữ số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ToỏnCỏc số cú hai chữ sốKiểm tra bài cũ Đọc cỏc số trũn chục đó học10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90ChụcĐơn vịViếtsốĐọcsố 10102233hai mưươi baChụcĐơn vịViếtsốĐọcsố 3366ba mưươi sáu101010ChụcĐơn vịViếtsốĐọcsố 4422bốn mươi hai101010101Viết số :Hai mưươi : Hai mưươi mốt :Hai mưươi hai :Hai mưươi tưư :Hai mưươi ba :Hai mưươi lăm: Hai mưươi sáu:Hai mưươi bảy :Hai mưươi chín :Hai mưươi tám :20212223242928272625b) Viết số vào dưưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó :19..21..2620222324252728293031322Viết số :Ba mưươi: Ba mưươi mốt :Ba mưươi hai :Ba mưươi tưư :Ba mưươi ba :Ba mưươi lăm: Ba mưươi sáu:Ba mưươi bảy :Ba mưươi chín :Ba mưươi tám :303132333439383736353Viết số :Bốn mưươi : Bốn mưươi mốt :Bốn mưươi hai :Bốn mưươi tưư :Bốn mưươi ba :Bốn mưươi lăm: Bốn mưươi sáu:Bốn mưươi bảy :Bốn mưươi chín :Bốn mưươi tám :404142434449484746454Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó :24263036353842464045502527282931323334353637394041444345394142434446474849
File đính kèm:
- bai_giang_toan_1_tuan_26_cac_so_co_hai_chu_so.ppt