Bài giảng Toán 1 - Tuần 11: Số 0 trong phép trừ

Bài giảng Toán 1 - Tuần 11: Số 0 trong phép trừ

Bài cũ:

Viết phép tính thích hợp

Số 0 trong phép trừ

1 – 1 =

2 – 2 =

3 – 3 =

4 – 4 =

5 – 5 =

Một số trừ đi chính số đó thì bằng 0

Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.

Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.

 

ppt23 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 232 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Toán 1 - Tuần 11: Số 0 trong phép trừ, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Viết phép tính thích hợp5-1=4ToánBài cũ:ToánSố 0 trong phép trừ 11= -0ToánSố 0 trong phép trừ3=-301 – 1 =ToánSố 0 trong phép trừ2 – 2 =5 – 5 =3 – 3 =4 – 4 =Một số trừ đi chính số đó thì bằng 000000ToánSố 0 trong phép trừ044 – 0 = 44ToánSố 0 trong phép trừToánSố 0 trong phép trừ5055 – 0 = 5ToánSố 0 trong phép trừ4 – 0 = 45 – 0 = 5ToánSố 0 trong phép trừMột số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.2 – 0 =1 – 0 =3 – 0 =2311 – 0 = 2 – 0 = 3 – 0 = 4 – 0 = 5 – 0 = 12345ToánSố 0 trong phép trừBài 1: TínhMột số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.1 – 1 = 2 – 2 = 3 – 3 = 4 – 4 = 5 – 5 = ToánSố 0 trong phép trừBài 1: Tính00000Một số trừ đi chính số đó thì bằng 05 – 1 = 5 – 2 = 5 – 3 = 5 – 4 = 5 – 5 = ToánSố 0 trong phép trừBài 1: Tính432101 – 0 = 2 – 0 = 3 – 0 = 4 – 0 = 5 – 0 = 1 – 1 = 2 – 2 = 3 – 3 = 4 – 4 = 5 – 5 = 5 – 1 = 5 – 2 = 5 – 3 = 5 – 4 = 5 – 5 = ToánSố 0 trong phép trừBài 1: Tính123450000043210ToánSố 0 trong phép trừBài 2: Tính4 + 1 = 4 + 0 = 4 – 0 = 2 + 0 = 2 – 2 = 2 – 0 = 544202ToánSố 0 trong phép trừBài 3: Viết phép tính thích hợp3-3=0a)ToánSố 0 trong phép trừBài 3: Viết phép tính thích hợpb)2 -2=0Trò chơi: Chọn quà4 – 4 =0023 – 0 = 3Viết phép tính thích hợp 5 - 5 = 0Điền: >, <, =4 – 0 ....... 0 + 4= Kính chúc quý thầy cô sức khoẻ.Chúc các em chăm ngoan học giỏi

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_1_tuan_11_so_0_trong_phep_tru.ppt
Giáo án liên quan