Bài giảng môn Toán lớp 7 - Tiết 54: Đơn thức đồng dạng (tiếp theo)

Câu 1: Điền các từ hoặc cụm từ vào ô trống để được một khẳng định đúng?Đơn thức là một biểu thức gồm

Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tục

 

ppt34 trang | Chia sẻ: quynhsim | Lượt xem: 743 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng môn Toán lớp 7 - Tiết 54: Đơn thức đồng dạng (tiếp theo), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOCuộc thi Thiết kế hồ sơ bài giảng điện tử e-Learning-----------Bài giảng:Tiết 54. ĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGChương trình Đại số, lớp 7Giáo viên: Nguyễn Minh ChiếnEmail: chienvn2010@yahoo.com.vnTrường THCS Xuân Trườnghuyện Xuân Trường, tỉnh Nam ĐịnhTháng 7/2010KIỂM TRA BÀI CŨCâu 1: Điền các từ hoặc cụm từ vào ô trống để được một khẳng định đúng?Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiĐơn thức là một biểu thức gồm , hoặc , giữa các số và các biến Chọn ý đúng trong các câu sau Câu 2: Bậc của đơn thức có hệ số khác 0 là:Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) tích các số mũ của các biếnB) tổng các số mũ của các biếnC) bậc cao nhất của các biếnD) bậc thấp nhất của các biếnCâu 3: Đơn thức thu gọn là đơn thức chỉ gồm:Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiLàm lạiA) tích giữa các số và các biếnB) tổng giữa các số và các biếnC) hiệu giữa các số và các biếnD) tích giữa một số với các biến mà mỗi biến được nâng lên luỹ thừa với số mũ nguyên dươngCâu 4: Muốn nhân hai đơn thức taBạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) nhân các phần hệ số với nhau và nhân các phần biến với nhauB) cộng các phần hệ số với nhau và nhân các phần biến với nhauC) cộng các phần hệ số với nhau và cộng các phần biến với nhauD) trừ các phần hệ số với nhau và trừ các phần biến với nhauCâu 5: Kết quả phép nhân sau: x2yz(2xy2)2z là:Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) 4x4y5z2B) 2x4y5z2C) 4x3y3z2D) 2x3y3z2Kết quảĐiểm của bạn{score}Số điểm tối đa{max-score}Số lần trả lời{total-attempts}Question Feedback/Review Information Will Appear HereLàm lạiTiếp tụcTiết 54. ĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNG1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức sau có đặc điểm gì? 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yzBạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) có cùng phần hệ sốB) có cùng phần biếnC) có hệ số khác không và có cùng phần biếnD) có hệ số khác không và không cùng phần biến1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức: 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yz Các đơn thức đồng dạngHai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức cóBạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) hệ số khác khôngB) có cùng phần biếnC) không cùng phần biếnD) có hệ số khác không và có cùng phần biếnCác số thực -3, 1/2, 5, ... có là những đơn thức đồng dạng không?Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) CóB) KhôngKết quảĐiểm số của bạn{score}Điểm số lớn nhất{max-score}Số lần trả lời{total-attempts}Question Feedback/Review Information Will Appear HereLàm lạiTiếp tục1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức: 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yz Các đơn thức đồng dạngĐịnh nghĩa:Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác không và có cùng phần biếnCác số thực khác 0 là các đơn thức đồng dạng?2. Ai đúng Khi thảo luận nhóm, bạn Sơn nói "0,9xy2 và 0,9x2y là hai đơn thức đồng dạng". Bạn Phúc nói "hai đơn thức trên không đòng dạng". Ý kiến của em?Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) Hai đơn thức trên đồng dạngB) Hai đơn thức trên không đồng dạngTrong các đơn thức sau đơn thức nào đồng dạng với -5/3x2yBạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) xy2B) -1/2x2yC) -2xy2D) x2yE) xyKết quảĐiểm số của bạn{score}Điểm số lớn nhất{max-score}Số lần trả lời{total-attempts}Question Feedback/Review Information Will Appear HereLàm lạiTiếp tục1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức: 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yz Các đơn thức đồng dạngĐịnh nghĩa:Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác không và có cùng phần biếnCác số thực là các đơn thức đồng dạng2. Cộng, trừ các đơn thức đồng dạngBài toán: Cho hai biểu thức số: A = 2.72.55 và B = 72.55. Tính A + B1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức: 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yz Các đơn thức đồng dạngĐịnh nghĩa:Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác không và có cùng phần biếnCác số thực là các đơn thức đồng dạng2. Cộng, trừ các đơn thức đồng dạngBài toán: Cho hai biểu thức số: A = 2.72.55 và B = 72.55. Tính A + BĐiền vào chỗ trống để được một kết quả đúng: Với A = 2.72.55, B = 72.55Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA + B = (+.72.55 ).72.55 =1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức: 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yz Các đơn thức đồng dạngĐịnh nghĩa:Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác không và có cùng phần biếnCác số thực là các đơn thức đồng dạng2. Cộng, trừ hai đơn thức đồng dạngBài toán: Cho hai biểu thức số: A = 2.72.55 và B = 72.55. Tính A + BTa có: A + B = 2.72.55 + 72.55 = (2 + 1).72.55 = 3.72.55Điền số thích hợp vào ô trống trong các ví dụ sau: Ví dụ 1: 2x2y + x2y =)x2y = (+x2y =Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiVí dụ 2: 3xy2 - 7xy2 =)xy2 = =( - xy2 Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiKết quảĐiểm số của bạn{score}Điểm số cao nhất{max-score}Số lần trả lời{total-attempts}Question Feedback/Review Information Will Appear HereLàm lạiTiếp tục1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức: 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yz Các đơn thức đồng dạngĐịnh nghĩa:Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác không và có cùng phần biếnCác số thực là các đơn thức đồng dạng2. Cộng, trừ các đơn thức đồng dạngBài toán: Cho hai biểu thức số: A = 2.72.55 và B = 72.55. Tính A + BTa có: A + B = 2.72.55 + 72.55 = (2 + 1).72.55 = 3.72.55a) Ví dụ 1: 2x2y + x2y = (2 + 1)x2y = 3x2yb) Ví dụ 2: 3xy2 – xy2 = (3 – 7)xy2 = – 4xy2Muốn cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng, taBạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) cộng (hay trừ) phần hệ số và cộng (hay trừ) phần biếnB) cộng (hay trừ) phần hệ số và nhân (hay chia) phần biếnC) cộng (hay trừ) phần hệ số và giữ nguyên phần biếnD) nhân (hay chia) phần hệ số và giữ nguyên phần biến1. Đơn thức đồng dạngĐƠN THỨC ĐỒNG DẠNGCác đơn thức: 3x2yz; -5x2yz; 0,5x2yz Các đơn thức đồng dạngĐịnh nghĩa:Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có hệ số khác không và có cùng phần biếnCác số thực là các đơn thức đồng dạng2. Cộng, trừ các đơn thức đồng dạngBài toán: Cho hai biểu thức số: A = 2.72.55 và B = 72.55. Tính A + BTa có: A + B = 2.72.55 + 72.55 = (2 + 1).72.55 = 3.72.55a) Ví dụ 1: 2x2y + x2y = (2 + 1)x2y = 3x2yb) Ví dụ 2: 3xy2 – xy2 = (3 – 7)xy2 = – 4xy2c) Quy tắc: Muốn cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng, ta cộng các phần hệ số và giữ nguyên phần biến.?3. Tổng của 3 đơn thức xy3, 5xy3, - 7xy3 là: xy3 + 5xy3 + (-7xy3)=Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) 13xy3B) xy3C) -xy3D) -2xy3Bài 16: Tổng của các đơn thức 25xy2, 5xy2, 75xy2 là: 25xy2 + 5xy2 + 75xy2 =Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) 105xy2B) 45xy2C) -45xy2D) 95xy2Bài 17: Giá trị biểu thức 1/2 x5y - 3/4 x5y + x5y tại x = 1, y = -1 là:Bạn đã trả lời đúng. Bấm một phím để tiếp tụcBạn đã trả lời sai. Bấm nút làm lại để tiếp tụcYou answered this correctly!Your answer:The correct answer is:You did not answer this question completelyTrả lờiTrả lờiLàm lạiLàm lạiA) 0,75B) -0,75C) 2,25D) -2,25Kết quảĐiểm số của bạn{score}Điểm số lớn nhất{max-score}Number of Quiz Attempts{total-attempts}Question Feedback/Review Information Will Appear HereLàm lạiTiếp tụcHướng dẫn về nhà- Học thuộc định nghĩa hai đơn thức đồng dạng, quy tắc cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng.- Làm bài tập 15, 18, 19, 20/ 35, 36 SGKBài 19, 20, 21, 22/ 12 SBT

File đính kèm:

  • pptDon_thuc_dong_dang.ppt
Giáo án liên quan