Bài giảng lớp 9 môn học Hình học - Tiết 54: Bài 10: Diện tích hình tròn, hình quạt tròn (Tiếp)

Câu 1: Viết công thức tính chu vi đường tròn, độ dài cung tròn.

Câu 2: Cho hình vẽ.

Lấy   3,14, tính:

a) Chu vi đường tròn (O).

b) Độ dài cung AmB.

a) Chu vi đường tròn là: C = 2R  2.3,14.3  18,84 (cm)

b) Số đo cung AmB là:

 

ppt20 trang | Chia sẻ: quynhsim | Lượt xem: 588 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng lớp 9 môn học Hình học - Tiết 54: Bài 10: Diện tích hình tròn, hình quạt tròn (Tiếp), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
m¤N h×NH HäC - líP 9bGi¸o viªn: Hoµng V¨n HuÊnTæ: Tù nhiªnPhßng GD&§T hµ trung - Tr­êng THCS Hµ B×nhcHµO MõNG QUý THÇY C¤ VÒ Dù GIê THAO GI¶NGKIỂM TRA BÀI CŨCâu 1: Viết công thức tính chu vi đường tròn, độ dài cung tròn.Câu 2: Cho hình vẽ.a) Chu vi đường tròn (O).b) Độ dài cung AmB.TRẢ LỜICâu 1:* Công thức tính chu vi đường tròn: C = 2R hay C =  dTrong đó: - C là chu vi. - R là bán kính. - d là đường kính.* Công thức tính độ dài cung tròn: Trong đó: - ℓ là độ dài cung. - n là số đo cung.b) Số đo cung AmB là: Câu 2:a) Chu vi đường tròn là: C = 2R  2.3,14.3  18,84 (cm)TIMES00595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100050459585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211100908070605040302010003595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100025958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201000159585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211100908070605040302010000Lấy   3,14, tính:Chúng ta đã biết cách tính độ dài đường tròn và cung tròn.Vậy muốn tính diện tích một hình tròn, một hình quạt tròn thì làm như thế nào?Tiết 54: §10. DIỆN TÍCH HÌNH TRÒN, HÌNH QUẠT TRÒN1. Công thức tính diện tích hình tròn:S = πR2 Vận dụng:Tính diện tích hình tròn nội tiếp một hình vuông có cạnh là 4cm.ABLời giải:Hình tròn nội tiếp hình vuông có cạnh là 4cm thì có bán kính là 2cm.Vậy diện tích hình tròn là:S = πR2 = π.22 = 4π (cm2)Tiết 54: §10. DIỆN TÍCH HÌNH TRÒN, HÌNH QUẠT TRÒN1. Công thức tính diện tích hình tròn:S = πR22. Công thức tính diện hình quạt tròn:Hình như thế nào thì được gọi là hình quạt tròn?ABOn0Hình quạt tròn là một phần của hình tròn giới hạn bởi một cung tròn và hai bán kính đi qua hai mút của cung đó.Hãy điền biểu thức thích hợp vào các chỗ trống () trong dãy lập luận sau:- Hình tròn bán kính R (ứng với cung 3600) có diện tích là: ..- Vậy hình quạt tròn bán kính R, cung 10 có diện tích là: ..- Vậy hình quạt tròn bán kính R, cung n0 có diện tích: S = ..πR2(ℓ là độ dài cung n0 của hình quạt tròn)Một phần của hình trònGiới hạn bởi cung AB và hai bán kính OA, OB.Tiết 54: §10. DIỆN TÍCH HÌNH TRÒN, HÌNH QUẠT TRÒN1. Công thức tính diện tích hình tròn:S = πR22. Công thức tính diện hình quạt tròn:ABOn0(ℓ là độ dài cung n0 của hình quạt tròn) Vận dụng:Tính diện tích một hình quạt tròn có bán kính 6cm, số đo cung là 360.6cmLời giải:Diện tích của hình quạt là:CỦNG CỐBài 80 (SGK/Tr98):Một vườn cỏ hình chữ nhật ABCD có AB = 40m, AD = 30m. Người ta buộc hai con dê ở hai góc vườn A, B. Có hai cách buộc: Mỗi dây thừng dài 20m.- Một dây thừng dài 30m và dây thừng kia dài 10m.Hỏi với cách buộc nào thì diện tích cỏ mà hai con dê có thể ăn được sẽ lớn hơn?Bài 80 (SGK/Tr98) Mỗi dây thừng dài 20m. Ta thấy S1 < S2.Vậy cách buộc thứ hai cả hai con dê sẽ ăn được diện tích cỏ lớn hơn.CỦNG CỐ40m40mCD20m20mAB30m30m10mABCD40m30mDiện tích cỏ hai con dê có thể ăn được là: Một dây thừng dài 30m và dây kia dài 10m.Diện tích cỏ hai con dê có thể ăn được là: Bài 82 (SGK/Tr99):CỦNG CỐĐiền vào ô trống trong bảng sau (làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ nhất):Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn(C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2N 1N 2N 3N 4N 5N 6N7N 8TIMES0300595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100025958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201000100595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100C = 2πRS = πR2Ký hiệu diện tích hình quạt tròn: SqBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2ĐỀ BÀINHÓM 2NHÓM 3NHÓM 4NHÓM 5NHÓM 6NHÓM 7NHÓM 8ĐÁP ÁNBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):NHÓM 1ĐỀ BÀINHÓM 3NHÓM 4NHÓM 5NHÓM 6NHÓM 7NHÓM 8ĐÁP ÁNBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):NHÓM 1NHÓM 2ĐỀ BÀINHÓM 4NHÓM 5NHÓM 6NHÓM 7NHÓM 8ĐÁP ÁNBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):NHÓM 1NHÓM 2NHÓM 3ĐỀ BÀINHÓM 5NHÓM 6NHÓM 7NHÓM 8ĐÁP ÁNBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):NHÓM 1NHÓM 2NHÓM 3NHÓM 4ĐỀ BÀINHÓM 6NHÓM 7NHÓM 8ĐÁP ÁNBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):NHÓM 1NHÓM 2NHÓM 3NHÓM 4NHÓM 5ĐỀ BÀINHÓM 7NHÓM 8ĐÁP ÁNBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):NHÓM 1NHÓM 2NHÓM 3NHÓM 4NHÓM 5NHÓM 6ĐỀ BÀINHÓM 8ĐÁP ÁNBán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )13,2 cm47,502,5 cm12,50 cm237,80 cm210,60 cm2Bán kính đường tròn (R)Độ dài đường tròn (C)Diện tích hình tròn (S)Số đo của cung tròn (n0)Diện tích hình quạt tròn cung n0(Sq )2,1 cm13,2 cm13,8 cm247,501,8 cm22,5 cm15,7 cm19,6 cm2229,3012,50 cm23,5 cm22 cm37,80 cm299,2010,60 cm2Bài 82 (SGK/Tr99):NHÓM 1NHÓM 2NHÓM 3NHÓM 4NHÓM 5NHÓM 6NHÓM 7ĐỀ BÀIĐÁP ÁNHÑn gÆp l¹i!TIMES00025958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201005958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201000100Thời gian: 02 phútTIMES00595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100050459585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211100908070605040302010003595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100025958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201000159585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211100908070605040302010000Thời gian: 05 phút6059585756555453TIMES5251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100Thời gian: 60 giâyTIMES0300Thời gian: 03 phút59585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211100908070605040302010002595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100010059585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211100908070605040302010000TIMES5958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201000403595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100025958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201000159585756555453525150494847464544434241403938373635343332313029282726252423222120191817161514131211100908070605040302010000Thời gian: 04 phút5958575655545352515049484746454443424140393837363534333231302928272625242322212019181716151413121110090807060504030201TIMESThời gian: 59 giây00

File đính kèm:

  • pptDien tich hinh tronHinh quat tron.ppt
Giáo án liên quan