Bài giảng Đại số 10 Bài 1: Bảng phân bố tần số và tần suất

Ví dụ: Độ dài của 30 lá dương xỉ trưởng thành

10 11 12 10 14 20 16 17 18 17

 14 17 18 10 12 11 14 16 22

19 20 16 17 17 12 10 10 22 11

 

ppt8 trang | Chia sẻ: quynhsim | Lượt xem: 434 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Đại số 10 Bài 1: Bảng phân bố tần số và tần suất, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG V. THỐNG KÊBÀI 1.BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTI.ÔN TẬPII. TẤN SUẤTIII. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTBÀI 1. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTI.ÔN TẬP1. Số liệu thống kêVí dụ: Độ dài của 30 lá dương xỉ trưởng thành10 11 12 10 14 20 16 17 18 17 14 17 18 10 12 11 14 16 2219 20 16 17 17 12 10 10 22 11 Giá trị(x) x1 = 10 x2 = 11x3 = 12x4 = 14x 5 = 16x6 = 17x7 = 18x8 = 19x9 = 20x10 = 22 Số lần xuất hiện của giá trị5433352122BÀI 1. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTI.ÔN TẬP1. Số liệu thống kêGiá trị(x) x1 = 10 x2 = 11x3 = 12x4 = 14x 5 = 16x6 = 17x7 = 18x8 = 19x9 = 20x10 = 22 Số lần xuất hiện của giá trị64333421222. Tần số (n) :n = 30 n1 = n2 = n3 = n4 = n 5 = n6 = n7 = n8 = n9 = n10 = Tần số (n)là số lần xuất hiện của mỗi giá trịBÀI 1. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTI.ÔN TẬPGiá trị(x) x1 = 10 x2 = 11x3 = 12x4 = 14x 5 = 16x6 = 17x7 = 18x8 = 19x9 = 20x10 = 22 6433342122n = 30 n1 = n2 = n3 = n4 = n 5 = n6 = n7 = n8 = n9 = n10 = Tần số (n)Tính tỉ lệ phần tăm của mỗi tần số trong tổng số n = 30 f1 = f2 = f3 = f4 = f 5 = f6 = f7 = f8 = f9 = f10 = 20%13,3%10%10%10%13,3%6,7%3,3%6,7%6,7%100%II. TẤN SUẤTTỉ lệ phần tăm của mỗi tần số trong tổng số TẤN SUẤTBÀI 1. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTI.ÔN TẬPGiá trị(x) 10 11121416 17 18192022 6433342122n = 30 n1 = n2 = n3 = n4 = n 5 = n6 = n7 = n8 = n9 = n10 = Tần số (n) f1 = f2 = f3 = f4 = f 5 = f6 = f7 = f8 = f9 = f10 = 20%13,3%10%10%10%13,3%6,7%3,3%6,7%6,7%100%II. TẤN SUẤTTỉ lệ phần tăm của mỗi tần số trong tổng số TẤN SUẤTx1 = x2 =x3 =x4 =x 5 =x6 =x7 =x8 =x9 =x10 = Bảng phân bố tần Số và tần suâtBÀI 1. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTI.ÔN TẬPII. TẤN SUẤTIII. BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTGiá trịTần sốTần suất(%)1011121416171819202264333421222013,310101013,36,73,36,76,7Cộng 30100% BẢNG PHÂN BỐ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤTGHÉP LỚPLớp Tần số Tần suất(%)[10;14)[14;18)[18;22]1310743,3433,3323,33Cộng 30100%Nhận xét:(SGK) Cho bảng số liệu thống kê về tiền lãi trong 20 ngày40 41 45 60 53 51 41 43 44 5557 58 44 48 51 59 40 49 53 56 Hãy lập bảng phân bố tần số và tần suất ghép lớp với các lớp sau: [40;45),[45;50),[50;55),[55;60] CỦNG CỐCỦNG CỐLớpTần sốTần suất(%)[40;45)[45;50)[50;55)[55;60] 734635152030Cộng 20100(%)BÀI TẬP VỀ NHÀ1, 2, 3, 4 trang 113,114

File đính kèm:

  • pptbai tan so va tan suat.ppt