Phiếu ôn tập nghỉ dịch covid môn Toán Lớp 1

Bài 2 . Viết dấu <, >, = vào chỗ chấm.

 3 . 2 5 . 6 2 . 0

 7 . 4 0 . 1 8 . 5

 8 . 8 8 . 7 7 . 9

 0 . 2 9 . 9 6 . 8

 6 . 5 2 . 6 9 . 5

 9 . 8 9 . 9 7 . 7

 7 . 10 10 . 8 10 . 6

 

doc11 trang | Chia sẻ: Băng Ngọc | Ngày: 20/03/2024 | Lượt xem: 7 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phiếu ôn tập nghỉ dịch covid môn Toán Lớp 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHIẾU ÔN TẬP NGHỈ DỊCH COVID Chuyên đề 1: SO SÁNH Bài 1: Viết dấu , = vào chỗ chấm. 1 . 2 3 1 3 ... 4 3 3 5 2 5 ... 2 5 4 2 3 1 ... 5 2 5 4 1 4 ... 4 4 3 5 5 2 ... 3 3 .... 5 1 .... 4 3 .... 1 Bài 2 . Viết dấu , = vào chỗ chấm. 3 .... 2 5 ... 6 2 ... 0 7 .... 4 0 .... 1 8 ... 5 8 .... 8 8 ... 7 7 .... 9 0 .... 2 9 ... 9 6 .... 8 6 .... 5 2 .... 6 9 .... 5 9 .... 8 9 .... 9 7 .... 7 7 .... 10 10 .... 8 10 ... 6 Bài 3. Điền số thích hợp vào chỗ chấm. 3 > 4 10 > > 8 8 > > 6 5 > 1 0 > 7 8 ..... > 4 2 > 3 Bài 4 *. Số ? 7 8 1 > ..... 4 ..... 8 < ..... 7 > ..... 9 > ..... 5 > ..... 8 = ..... ..... < 3 ..... < 8 ..... .... Bài 5: Viết dấu , = vào chỗ chấm. 10 .12 13 8 3 ... 16 13 16 7 12 15 ... 2 15 19 2 13 1 ... 15 12 1 5 9 11 14 ... 14 14 13 15 5 12 ... 3 18 .... 1 5 11 .... 4 3 .... 11 Bài 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm. 13 > 14 20 > > 18 18 > > 16 15 > 11 10 > 17 18 ..... > 14 12 > 13 Bài 7 : > < = 16......18 19...........18 14 ..........17 20...............10 16..........15 20......15 13..............15 10.............6 15...............18 14..........13 11...........14 8.............10 5.............15 13................14 12...........12 12............10 9 .............12 18..........12 7................11 0 .............10 Bài 8 *. Số ? 17 18 11 > ..... 14 ..... 18 < ..... 17 > ..... 19 > ..... 15 > ..... 18 = ..... ..... < 13 ..... < 18 Bài 9. , = ? 3 + 1 .... 4 4 ..... 2 + 1 1 + 3 ..... 2 4 + 1 ..... 1 + 4 6 + 0 ..... 4 1 + 2 ..... 2 + 2 1 + 2 ..... 2 5 ..... 1 + 3 6 + 2 ..... 9 Bài 10. > , =, < ? 10 - 2 .... 8 + 1 8 + 2 .... 8 - 2 6 + 3 .... 9 - 0 10 + 0 .... 8 + 2 7 + 3 .... 5 + 3 10 - 5 .... 10 – 3 Bài 11. > , < , = ? 9 2 + 8 10 10 - 2 5 + 4 4 + 5 7 8 - 5 8 7 + 1 9 - 2 8 + 1 Bài 12. Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống. 12 + 6 4 + 3 10 + 0 0 + 10 15 + 0 15 - 0 9 - 5 12 8 - 5 8 - 4 13 + 2 6 - 4 Chuyên đề 2 : Viết dãy số, Sắp xếp các số : Bài 1. Số ? 1 5 9 8 2 10 12 5 19 20 18 12 Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0 - Theo thứ tự từ bé đến lớn : ............................................................. - Theo thứ tự từ lớn đến bé : .............................................................. Bài 3. Xếp các số sau : 1, 5, 9, 6, 3, 8 - Theo thứ tự từ bé đến lớn : .......................... - Theo thứ tự từ lớn đến bé : .......................... Bài 4. Viết các số: 16, 18, 13, 11, 10, 15. Theo thứ tự từ bé đến lớn: ....................................................... Theo thứ tự từ lớn đến bé: .................................................... Bài 5. Viết các số 13, 7, 11, 10, 18, 5 Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..................................................... Theo thứ tự từ lớn đến bé: .................................................... Bài 6. Viết các số: 12, 19, 11, 17, 10, 14. - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ................................................... - Theo thứ tự từ lớn đến bé:...................................................... Bài 7. Viết các số 7, 15, 19, 20, 13, 10 theo thứ tự: Từ bé đến lớn: Từ lớn đến bé: Chuyên đề 3 : Tìm số lớn nhất , bé nhất Bài 8. a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : 10  ;  7 ; 12 ; 19 ; 15 b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 13 ; 8 ; 14 ; 16 ; 20 Bài 9 a. Khoanh tròn vào số lớn nhất : 15 ; 20 ; 11 ; 8 ; 19 b. Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 16 ; 18 ; 19  ; 12 c. Khoanh tròn vào số lớn nhất : 19  ;  7 ; 14 ; 10 ; 12 d. Khoanh tròn vào số bé nhất : 13 ; 8 ; 14 ; 16 ; 20 Chuyên đề 4 : Chuyên đề 4 : Các phép tính Bài 1. Tính. 1 3 0 3 5 + - + - + 4 2 3 1 0 ...... ....... ....... ....... ....... Bài 2. Tính. 7 3 7 2 5 7 + + - + + - 1 4 3 5 3 6 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 3. Tính. 3 1 4 10 5 10 + + + - + - 7 8 6 3 5 2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 4. Tính. 3 - 1 = ...... 0 + 5 = ..... 1 + 1 + 3 = ..... 2 + 3 = ...... 3 - 2 = ...... 2 + 2 + 1 = ..... 1 + 4 = ...... 4 + 0 = ...... 3 + 1 + 0 = ...... Bài 5. Tính: 3 + 3 - 2 =......... 6 - 1 + 0 =........ 5 - 2 + 3 =....... 2 + 4 - 1 =........ 5 - 0 + 1 =........ 5 + 0 - 4 =...... 4 + 3 - 5 = ..... 2 + 6 - 3 = ..... 7 - 2 + 3 = ..... 6 - 4 + 2 = ..... 8 - 6 + 3 = ...... 4 + 2 + 3 = ...... 3 + 2 + 4 = .... 9 - 4 + 5 = .... 10 - 8 + 6 = .... 5 + 5 - 3 = .... 9 + 1 - 7 = .... 10 - 6 + 4 = .... Bài 6. Số? 5 - 3 = 1 + ..... 6 - 3 = .......+ 0 3 - 1 = 0 + ....... 6 - 2 = ...... + 2 .... - 2 = 4 - 1 4 + 2 = ..... + 0 Bài 7. Số? ..... + 5 = 8 7 - 3 = ...... 7 - .... = 6 .... + 1 = 8 6 + .... = 7 2 + ..... = 7 Bài 8: Số? 18 = ... + 3 19 = 17 + .... 17 = 14 + .... 15 = .... + 13 19 = ... + 15 1 6 = 11 + .... Bài 9. Điền số ? .... = 17 + 3 18 = 13 + .... 19 = .... + 2 10 = .... + 4 10 - ... = 2 ... + 2 = 2 + 8 Bài 10. Đặt tính rồi tính. 9 - 6 ......... ......... ......... 10 + 0 ......... ......... ......... 8 - 5 ......... ......... ......... 6 + 4 10 - 2 ......... ......... ......... ......... .......... ......... 5 + 5 ......... ......... ......... 5 + 4 ......... ......... ......... 10 - 9 ......... ......... ......... 7 + 3 9 - 3 .......... ......... ........... ......... ........... ......... Bài 11. Đặt tính rồi tính. 17 + 2 ......... ......... ......... 10 + 6 ......... ......... ......... 18 + 1 ......... ......... ......... 16 + 3 12 + 4 ......... ......... ......... ......... .......... ......... 12 + 5 ......... ......... ......... 14 + 4 ......... ......... ......... 13 + 5 ......... ......... ......... 13 + 3 16 + 3 .......... ......... ........... ......... ........... ......... Bài 12. Viết các số từ 10 đến 20 vào tia số 10 Bài 13: viết số Số 15 gồm chục và đơn vị Số 12 gồm chục và đơn vị Số 14 gồm chục và đơn vị Số 11 gồm chục và đơn vị Số 18 gồm chục và đơn vị Số 20 gồm .....chục và .....đơn vị  Số 19 gồm .....chục và .....đơn vị  Số 13 gồm ......chục và .....đơn vị  Số 16 gồm ......chục và..... đơn vị Số gồm 1 chục và 3 đơn vị là ...... Số gồm 1 chục và 6 đơn vị là ...... Số gồm 1 chục và 7 đơn vị là ...... Số gồm 1 chục và 9 đơn vị là ...... Số gồm 1 chục và 2 đơn vị là ...... Số gồm 1 chục và 4 đơn vị là ...... Số gồm 1 chục và 1 đơn vị là ...... Số gồm 1 chục và 8 đơn vị là ...... Số gồm 2 chục và 0 đơn vị là ...... Bài 14: đọc số Đọc số Viết số 11 : .....mười mộtd 12 : ............................................. 13 : ............................................. 14 : ............................................. 15 : ............................................. 16 : ............................................. 17 : ............................................. 18 : ............................................. 19 : ............................................. Mười bảy .................................... Mười hai .................................... Mười chín .................................... Mười lăm .................................... Mười ba .................................... Mười bốn .................................... Mười sáu .................................... Mười tám .................................... Mười một .................................... Chuyên đề 4 : Giai toán có lời văn Bài 1. Viết phép tính thích hợp. Có : 6 quyển vở. Mua thêm : 2 quyển vở Có tất cả : ..... quyển vở ? Bài 2 . Viết phép tính thích hợp. a) Có : 12 cái kẹo b) Có : 9 con lợn thêm : 3 cái kẹo Bán : 6 con lợn Có tất cả : .... cái kẹo? Còn lại : ..... con lợn? Bài 3. Viết phép tính thích hợp. Có : 6 quả cam Có : 10 cái kẹo Cho đi : 3 quả cam Đã ăn : 4 cái kẹo Tất cả có : .... quả cam ? Còn lại : ..... cái kẹo ? Bài 4 : Bóng xanh: 10 quả bóng đỏ: 8 quả Tất cả: quả Bài 5. Giải bài toán theo tóm tắt sau: Tóm tắt Có: 15 cây hoa Trồng thêm: 4 cây Có tất cả: cây hoa Bài 6 : Có: 10 cái kẹo Rơi mất : 8 cái kẹo Còn lại .. cái kẹo ? Bài 7. Thùng thứ nhất: 20 gói bánh Thùng thứ hai: 10 gói bánh Cả hai thúng có tất cả .. gói bánh? Bài 8. Nam có: 50 viên bi Cho bạn: 20 viên bi Nam còn lại .. viên bi?

File đính kèm:

  • docphieu_on_tap_nghi_dich_covid_mon_toan_lop_1.doc
Giáo án liên quan