Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh Lớp 5
go to school /gəʊ tə sku:l/ Đi học
do the homework /du: ðə 'həʊmwɜ:k/ làm bài tập về nhà
talk with friends /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh Lớp 5, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Unit 1 What's your address?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
address (n)
/ə'dres/
địa chỉ
lane (n)
/lein/
ngõ
road (n)
/roud/
đường (trong làng)
street (n)
/stri:t/
đường (trong thành phố)
flat (n)
/flæt/
căn hộ
village (n)
/vilidʒ/
ngôi làng
country (n)
/kʌntri/
đất nước
tower (n)
/tauə/
tòa tháp
mountain (n)
/mauntin/
ngọn núi
district (n)
/district/
huyện, quận
province (n)
/prɔvins/
tỉnh
hometown (n)
/həumtaun/
quê hương
where (adv)
/weə/
ở đâu
from (prep.)
/frəm/
đến từ
pupil (n)
/pju:pl/
học sinh
live (v)
/liv/
sống
busy (adj)
/bizi/
bận rộn
far (adj)
/fɑ:/
xa xôi
quiet (adj)
/kwaiət/
yên tĩnh
crowded (adj)
/kraudid/
đông đúc
large (adj)
/lɑ:dʒ/
rộng
small (adj)
/smɔ:l/
nhỏ, hẹp
pretty (adj)
/priti/
xinh xắn
beautiful (adj)
/bju:tiful/
đẹp
Unit 2: I always get up early. How about you?
iếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
go to school
/gəʊ tə sku:l/
Đi học
do the homework
/du: ðə 'həʊmwɜ:k/
làm bài tập về nhà
talk with friends
/tɔ:k wið frendz/
nói chuyện với bạn bè
brush the teeth
/brʌ∫ ðə ti:θ/
đánh răng
do morning exercise
/du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/
tập thể dục buổi sáng
cook dinner
/kuk 'dinə/
nấu bữa tối
watch TV
/wɒt∫ ti:'vi:/
xem ti vi
play football
/plei 'fʊtbɔ:l/
đá bóng
surf the Internet
/sɜ:f tə ‘ɪntənet/
lướt mạng
look for information
/lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/
tìm kiếm thông tin
go fishing
/gəʊ 'fi∫iη/
đi câu cá
ride a bicycle
/raid ei 'baisikl/
đi xe đạp
come to the library
/kʌm tu: tə 'laibrəri/
đến thư viện
go swimming
/gəʊ 'swimiη/
đi bơi
go to bed
/gəʊ tə bed/
đi ngủ
go shopping
/gəʊ '∫ɒpiŋ/
đi mua sắm
go camping
/gəʊ 'kæmpiŋ/
đi cắm trại
go jogging
/gəʊ 'dʒɒgiη/
đi chạy bộ
play badminton
/plei 'bædmintən/
chơi cầu lông
get up
/'get ʌp/
thức dậy
have breakfast
/hæv 'brekfəst/
ăn sáng
have lunch
/hæv lʌnt∫/
ăn trưa
have dinner
/hæv 'dinə/
ăn tối
look for
/lʊk fɔ:[r]/
tìm kiếm
project
/'prədʒekt/
dự án
early
/'ə:li/
sớm
busy
/'bizi/
bận rộn
classmate
/ˈklɑːsˌmeɪt/
bạn cùng lớp
sports centre
/'spɔ:ts 'sentə[r]/
trung tâm thể thao
library
/'laibrəri/
thư viện
partner
/'pɑ:tnə[r]/
bạn cùng nhóm, cặp
always
/'ɔ:lweiz/
luôn luôn
usually
/'ju:ʒuəli/
thường thường
often
/'ɒfn/
thường xuyên
sometimes
/'sʌmtaimz/
thỉnh thoảng
everyday
/'evridei/
mỗi ngày
Unit 3: Where did you go on holiday?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
1. ancient
/ein∫ənt/
cổ, xưa
2. airport
(n) /eəpɔ:t/
sân bay
3. bay
/bei/
vịnh
4. by
/bai/
bằng (phương tiện gì đó)
5. boat
/bout/
tàu thuyền
6. beach
/bi:t∫/
bãi biển
7. coach
(n) /kəʊt∫/
xe khách
8. car
/ka:(r)/
ô tô
9. classmate
/klɑ:smeit/
bạn cùng lớp
10. family
/fæmili/
gia đình
11. great
/greit]/
tuyệt vời
12. holiday
/hɔlədi/
kỳ nghỉ
13. hometown
/həumtaun/
quê hương
14. Island
/ailənd/
Hòn đảo
15. imperial city
/im'piəriəl siti/
kinh thành
16. motorbike
/moutəbaik/
xe máy
17. north
/nɔ:θ/
miền bắc
18. weekend
/wi:kend/
ngày cuối tuần
19. trip
/trip/
chuyến đi
20. town
/taun/
thị trấn, phố
21. take a boat trip
/teik ei bəʊt trip/
đi chơi bằng thuyền
22. seaside
/si:'said/
Bờ biển
23. really
/riəli/
thật sự
24. (train) station
/trein strei∫n/
nhà ga (tàu)
25. swimming pool
/swimiη pu:l/
Bể bơi
26. railway
railway
đường sắt (dành cho tàu hỏa)
27. train
/trein/
tàu hỏa
28. taxi
/'tæksi/
xe taxi
29. plane
/plein/
máy bay
30. underground
/ʌndəgraund/
tàu điện ngầm
31. province
/prɔvins/
tỉnh
32. picnic
/piknik/
chuyến đi dã ngoại
33. photo of the trip
/'fəʊtəʊ əv ðə trip/
ảnh chụp chuyến đi
34. wonderful
/'wʌndəfl/
tuyệt vời
35. weekend
/wi:k'end/
cuối tuần
36. go on a trip
/gəʊ ɒn ei trip/
đi du lịch
Unit 4: Did you go to the party?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
1. birthday
(n) /bə:θdei/
ngày sinh nhật
2. party
(n) /pɑ:ti/
bữa tiệc
3. fun
(adj) /fʌn/
vui vẻ/ niềm vui
4. visit
(v) /visit/
đi thăm
5. enjoy
(v) /in'dʒɔi/
thưởng thức
6. funfair
(n) /fʌnfeə/
khu vui chơi
7. flower
(n) /flauə/
bông hoa
8. different
(adj) /difrənt/
khác nhau
9. place
(n) /pleis/
địa điểm
10. festival
(n) /festivəl/
lễ hội, liên hoan
11. Book fair
(n) /bʊk feə[r]/
Hội chợ sách
12. teachers' day
/ti:t∫ə dei/
ngày nhà giáo
13. hide-and-seek
(n) /haidənd'si:k/
trò chơi trốn tìm
14. cartoon
(n) /kɑ:'tu:n/
hoạt hình
15. chat
(v) /t∫æt/
tán gẫu
16. invite
(v) /invait/
mời
17. eat
(v) /i:t/
ăn
18. food and drink
(n) /fu:d ænd driηk/
đồ ăn và thức uống
19. happily
(adv) /hæpili/
một cách vui vẻ
20. film
(n) /film/
phim
21. present
(n) /pri'zent/
quà tặng
22. robot
(n) /'rəʊbɒt/
Con rô bốt
23. sweet
(n) /swi:t/
kẹo
24. candle
(n) /kændl/
đèn cày
25. cake
(n) /keik/
bánh ngọt
26. juice
(n) /dʒu:s/
nước ép hoa quả
27. fruit
(n) /fru:t/
hoa quả
28. story book
(n) /stɔ:ribuk/
truyện
29. comic book
(n) /kɔmik buk/
truyện tranh
30. sport
(n) /spɔ:t/
thể thao
31. start
(v) /stɑ:t/
bắt đầu
32. end
(v) /end/
kết thúc
33. Go to the zoo
/gəʊ tu: ðə zu:/
Đi chơi sở thú
34. Go to the party
/gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/
Tham dự tiệc
35. Go on a picnic
/gəʊ ɒn ei 'piknik/
Đi chơi/ đi dã ngoại
36. Stay at home
/stei ət həʊm/
ở nhà
37. Watch TV
/wɒtʃ ti:'vi:/
Xem ti vi
Unit 5: Where will you be this weekend?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. mountain
(n) /mauntin/
ngọn núi
2. picnic
(n) /piknik/
chuyến dã ngoại
3. countryside
(n) /kʌntrisaid/
vùng quê
4. beach
(n) /bi:t∫/
bãi biển
5. sea
(n) /si:/
biển
6. England
(n) /iηgli∫/
nước Anh
7. visit
(v) /visit/
thăm quan
8. swim
(v) /swim/
bơi
9. explore
(v) /iks'plɔ:/
khám phá
10. cave
(n) /keiv/
hang động
11. island
(n) /ailənd/
hòn đảo
12. bay
(n) /bei/
vịnh
13. park
(n) /pɑ:k/
công viên
14. sandcastle
(n) /sænd'kæstl/
lâu đài cát
15. tomorrow
/tə'mɔrou/
ngày mai
16. weekend
/wi:kend/
ngày cuối tuần
17. next
/nekst/
kế tiếp
18. seafood
(n) /si:fud/
hải sản
19. sand
(n) /sænd/
cát
20. sunbathe
(v) /sʌn'beið/
tắm nắng
21. build
(v) /bilt/
xây dựng
22. activity
(v) /æk'tiviti/
hoạt động
23. interview
(v) /intəvju:/
phỏng vấn
24. great
(adj) /greit/
tuyệt vời
25. around
/ə'raʊnd/
vòng quanh
26.at school
/ət sku:l/
ở trường
27. at home
/ət həʊm/
ở nhà
28. by the sea
/bai tə si:/
trên bãi biển
Unit 6: How many lessons do you have today?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. subject
(n) /sʌbdʒikt/
môn học
2. Maths
(n) /mæθ/
môn Toán
3. Science
(n) /saiəns/
môn Khoa học
4. IT
(n) /ai ti:/
môn Công nghệ Thông tin
5. Art
(n) /a:t/
môn Mỹ thuật
6. Music
(n) /mju:zik/
môn Âm nhạc
7. English
(n) /iηgli∫/
môn tiếng Anh
8. Vietnamese
(n) /vjetnə'mi:z/
môn tiếng Việt
9. PE
(n) /Pi: i:/
môn Thể dục
10. trip
(n) /trip/
chuyến đi
11. lesson
(n) /lesn/
bài học
12. still
/stil/
vẫn
13. pupil
(n) /pju:pl/
học sinh
14. again
/ə'gen/
lại, một lẩn nữa
15. talk
(v) /tɔ:k/
nói chuyện
16. break time
(n) /breik taim/
giờ giải lao
17. school day
(n) /sku:l dei./
ngày phải đi học
18. weekend day
(n) /wi:k end dei/
ngày cuối tuần
19. except
(v) /ik sept /
ngoại trừ
20. start
(v) /sta:t/
bắt đầu
21. August
(n) /ɔ:'gʌst/
tháng Tám
22. primary school
(n) /praiməri sku:l/
trường tiếu học
23. timetable
(n) /taimtəbl/
thời khóa biểu
24. Have school
(v)
Đi học
25. On holiday
/ɒn 'hɒlədei/
Đang trong kỳ nghỉ
26. Copy book
/'kɒpi bʊk/
Sách mẫu
27. Break time
/breik taim/
Giờ giải lao
Unit 7: How do you learn English?
Tiếng Anh
Định nghĩa/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. skill
(n) /skil/
kĩ năng
2. speak
(v)/spi:k/
nói
3. listen
(v) /lisn/
nghe
4. read
(v) /ri:d/
đọc
5. write
(v) /rait/
viết
6. vocabulary
(n) /və'kæbjuləri/
từ vựng
7. grammar
(n) /græmə/
ngữ pháp
8. phonetics
(n) /fə'netiks/
ngữ âm
9. notebook
(n) /noutbuk/
quyển vở
10. story
(n) /stɔ:ri/
truyện
11. email
(n) /imeil/
thư điện tử
12. letter
(n) /letə/
thư (viết tay)
13. newcomer
(n) /nju:kʌmə/
người mới
14. learn
(v) /lə:nt/
học
15. song
(n)/sɔη/
bài hát
16. aloud
(adj)/ ə'laud/
to, lớn (về âm thanh)
17. lesson
(n) /lesn/
bài học
18. foreign
(adj) /fɔrin/
nước ngoài, ngoại quốc
19. language
(n) /læηgwidʒ/
ngôn ngữ
20. French
(n)/frent∫/
tiếng Pháp
21. favourite
(adj) /feivərit/
ưa thích
22. understand
(v) /ʌndə'stud/
hiểu
23. communication
(n) /kə,mju:ni'kei∫n/
sự giao tiếp
24. necessary
(adj) /nesisəri/
cần thiết
25. free time
/fri: taim/
thời gian rảnh
26. guess
(v) /ges/
đoán
27. meaning
(n) /mi:niη/
ý nghĩa
28. stick
(v) /stick/
gắn, dán
29. practise
(v) /præktis/
Thực hành, luyện tập
30. New word
(n) /nju: wɜ:d/
Từ mới
31. Short story
(n) /∫ɔ:t 'stɔ:ri/
Truyện ngắn
32. Hobby
(n) /'hɒbi/
Sở thích
33. Foreign friend
(n) /'fɒrən frend/
Bạn nước ngoài
34. Subject
(n) /'sʌbdʒikt/
Môn học
35. Because
/bi'kɒz/
Bởi vì
36. While
/wail/
Trong khi
37. Good at
(v) /gud ət/
Giỏi về
38. Happy
(adj) /'hæpi/
Vui vẻ
39. Necessary
(adj) /'nesəsəri/
Cần thiết
Unit 8: What are you reading?
Từ mới tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Định nghĩa tiếng Việt
1. crown
(n) /kraun/
con quạ
2. fox
(n) /fɔks/
con cáo
3. dwarf
(n) /dwɔ:f/
người lùn
4. ghost
(n) /goust/
con ma
5. Story
(n) /stɔ:ri/
câu chuyện
6. chess
(n) /t∫es/
cờ vua
7. Halloween
(n) /hælou'i:n/
lễ Ha lo ween
8. scary
(adj) /skeəri/
đáng sợ
9. fairy tale
(n) /feəriteil/
truyện cổ tích
10. short story
(n) /∫ɔ:t'stɔ:ri/
truyện ngắn
11. I see
/Ai si:/
mình hiểu
12. character
(n) /kæriktə/
nhân vật
13. main
(adj) /mein/
chính, quan trọng
14. borrow
(v) /bɔrou/
mượn (đi mượn người khác)
15. finish
(v) /fini∫/
hoàn thành, kết thúc
16. generous
(adj) /dʒenərəs/
hào phóng
17. hard-working
(adj) /hɑ:d wə:kiη/
chăm chỉ
18. Kind
(adj) /kaind/
tốt bụng
19. gentle
(adj) /dʒentl/
hiền lành
20. clever
(adj) /klevə/
khôn khéo, thông minh
21. favourite
(adj) /feivərit/
ưa thích
22. funny
(adj) /fʌni/
vui tính
23. beautiful
(adj) /bju:tiful/
đẹp
24. policeman
(n) /pə'li:smən/
Cảnh sát
Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo?
Từ vựng Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Định nghĩa Tiếng Việt
1. zoo
(n) /zu:/
sở thú
2. animal
(n) /æniməl/
động vật
3. elephant
(n) /elifənt/
con voi
4. tiger
(n) /taigə/
con hổ
5. monkey
(n) /mʌηki]/
con khỉ
6. gorilla
(n) /gə'rilə/
con khỉ gorila
7. crocodile
(n) /krɔkədail/
con cá sấu
8. python
(n) /paiθən/
con trăn
9. peacock
(n) /pi:kɔk/
con công
10. noisy
(adj) /nɔizi/
ầm ĩ
11. scary
(adj) /skeəri/
đáng sợ
12. fast
(adj) /fɑ:st/
nhanh nhẹn
13. baby
(n) /beibi/
non, nhỏ
14. yesterday
(adv) /jestədi/
hôm qua
15. circus
(n) /sə:kəs/
rạp xiếc
16. park
(n) /pɑ:k/
công viên
17. intelligent
(adj) /in'telidʒənt/
thông minh
18. trunk
(n) /trʌηk/
cái vòi (của con voi)
19. spray
(v) /sprei/
phun nước
20. kangaroo
(n) /kæηgə'ru:/
con chuột túi
21. funny
(adj) /fʌni/
vui nhộn
22. loudly
(adv) /laudli/
ầm ĩ
23. roar
(v) /rɔ:/
gầm, rú
24. panda
(n) /pændə/
con gấu trúc
25. cute
(adj) /kju:t/
đáng yêu
26. slowly
(adv) /slouli/
một cách chậm chạp
27. quietly
(adv) /kwiətli/
một cách nhẹ nhàng
28. move
(v) /mu:v/
di chuyển
29. walk
(v) /wɔ:k/
đi bộ, đi lại
30. a lot of
(qty) /ə lɔt əv/
nhiều
31. jump
(v) /dʒʌmp/
nhảy
32. quickly
(adv) /kwikli/
một cách nhanh nhẹn
33. have a good time
/Hæv ə gud taim/
vui vẻ
Unit 10: When will Sports Day be?
Từ mới Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Định nghĩa Tiếng Việt
1. festival
(n) /festivəl/
lễ hội, liên hoan
2. Sports Day
(n) /spɔ:t dei/
ngày Thể thao
3. Teachers' Day
(n) /ti:t∫ə dei/
ngày Nhà giáo
4. Independence Day
(n) /indi'pendəns dei/
ngày Độc lập
5. Children's Day
(n) /t∫aildən dei/
ngày Thiếu nhi
6. contest
(n) /kən'test/
cuộc thi
7. music festival
(n) /mju:zik festivəl/
liên hoan âm nhạc
8. Singing Contest
(n) /siŋgiŋ kən'test/
Cuộc thi hát
9. gym
(n) /dʒim/
phòng tập thể dục
10. sport ground
(n) /spɔ:t graund/
sân chơi thể thao
11. play against
(v) /plei ə'geinst/
đấu với (đội nào đó) kế
12. badminton
(n) /bædmintən/
/ˈfʊt.ˌbɔl/
13. football
(n) /ˈfʊt bɔl/
môn bóng đá
14. volleyball
(n) /vɔlibɔ:l/
môn bóng chuyền
15. basketball
(n) /bɑ:skitbɔ:l/
môn bóng rổ
16. table tennis
(n) /teibl tenis/
môn bóng bàn
17. Tug of war
(n) /'tʌg əv 'wɔ:/
Kéo co
18. Shuttlecock kicking
(n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/
Đá cầu
19. Weight lifting
(n) /'weit liftiŋ/
Cử tạ
20. Rope
(n) ây thừng
dây thừng
21. Racket
(n) /'rækit/
Cái vợt
22. practise
(v) /præktis/
thực hành, luyện tập
23. competition
(n) /kɔmpi'ti∫n/
kì thi
24. Event
(n) /i'vent/
Sự kiện
25. match
(n) /mæt∫/
trận đấu
26. take part in
(v) /taik pa:t in/
tham gia
27. everyone
/evriwʌn/
mọi người
28. next
/nekst/
tiếp
29. win
(v) /win/
chiến thắng
30. Lose
(v) /lu:z/
Thua
Unit 11 What’s the matter with you?
Tiếng Anh
Phân loại/ Phiên âm
Tiếng Việt
1. breakfast
(n) /brekfəst/
bữa sáng
2. ready
(adj) /redi/
sẵn sàng
3. matter
(n) /mætə/
vấn đề
4. fever
(n) /fi:və/
sốt
5. temperature
(n) /temprət∫ə/
nhiệt độ
6. headache
(n) /hedeik/
đau đầu
7. toothache
(n) /tu:θeik/
đau răng
8. earache
(n) /iəreik/
đau tai
9. stomach ache
(n) /stʌmək eik/
đau bụng
10. backache
(n) /bækeik/
đau lưng
11. sore throat
(n) /sɔ: θrout/
đau họng
12. sore eyes
(n) /sɔ: aiz/
đau mắt
13. hot
(adj) /hɔt/
nóng
14. cold
(adj) /kould/
lạnh
15. throat
(n) /θrout/
Họng
16. pain
(n) /pein/
cơn đau
17. feel
(v) /fi:l/
cảm thấy
18. doctor
(n) /dɔktə/
bác sĩ
19. dentist
(n) /dentist/
nha sĩ
20. rest
(n) /rest/
nghỉ ngơi, thư giãn
21. fruit
(n) /fru:t/
hoa quả
22. heavy
(adj) /hevi/
nặng
23. carry
(v) /kæri/
mang, vác
24. sweet
(adj) /swi:t/
kẹo; ngọt
25. karate
(n) /kə'rɑ:ti/
môn karate
26. nail
(n) /neil/
móng tay
27. brush
(v) /brʌ∫/
chài (răng)
28. hand
(n) /hænd/
bàn tay
29. healthy
(adj) /helθi/
tốt cho sức khỏe
30. regularly
(adv) /regjuləri/
một cách đều đặn
31. meal
(n) /mi:l/
bữa ăn
32. problem
(n) /prɔbləm/
vấn đề
33. advice
(n) /əd'vais/
lời khuyên
34. cough
(v) /kɔ:f/
ho
35. sick
(n) /sik/
ốm
36.go to the doctor
(v) /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/
đi khám bác sĩ
37. go to the dentist
(v) /gəʊ tu: ðə 'dentist/
đi khám nha sĩ
38. go to the hospital
(v) /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/
đến bệnh viện
39. take a rest
(v) /teik ei rest/
nghỉ ngơi
Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
knife
/naif/
con dao
cut
/kʌt/
vết cắt, cắt
cabbage
/kæbidʒ/
cải bắp
stove
/stouv/
Bếp lò
touch
/tʌt∫/
chạm vào
bum
/bʌm/
vết bỏng, đốt cháy
match
/mæt∫/
que diêm
run down
/rʌn'daun/
chạy xuống
stair
/steə/
cầu thang
climb the tree
/klaim ði tri:/
trèo cây
bored
/bɔ:d/
chán, buồn
reply
/ri'plai/
trả lời
loudly
/laudli/
ầm ĩ
again
/ə'gen/
lại
run
/'rʌn/
chạy
leg
/leg/
chân
arm
/ɑ:mz/
tay
break
/breik/
làm gãy, làm vỡ
apple tree
/æpltri:/
cây táo
fall off
/fɔ:l ɔv/
ngã xuống
hold
/hould/
cầm, nắm
sharp
/∫ɑ:p/
sắc, nhọn
dangerous
/deindʒrəs/
nguy hiếm
common
/kɔmən/
thông thường, phổ biến
accident
/æksidənt/
tai nạn
prevent
/pri'vent/
ngăn chặn
safe
/seif/
an toàn
young children
/jʌηgə t∫ildrən/
trẻ nhỏ
roll off
/roul ɔ:f/
lăn khỏi
balcony
/bælkəni/
ban công
tip
/tip/
mẹo
neighbour
/neibə/
hàng xóm
Unit 13: What do you do in your free time?
Tiếng Anh
Phiên Âm
Tiếng Việt
free time
/fri: taim/
thời gian rảnh
watch
/wɔt∫/
xem
surf the Internet
/sə:f ði intə:net/
truy cập Internet
ride the bike
/raid ði baik/
đi xe đạp
animal
/æniməl/
động vật
programme
/prougræm/
chương trình
clean
/kli:n/
dọn dẹp, làm sạch
karate
/kə'rɑ:ti/
môn karate
sport
/spɔ:t/
thể thao
club
/klʌb/
câu lạc bộ
dance
/da:ns/
khiêu vũ, nhảy múa
sing
/siη/
ca hát
question
/kwest∫ən/
câu hỏi
survey
/sə:vei/
bài điều tra
cartoon
/kɑ:'tu:n/
hoạt hình
ask
/ɑ:sk/
hỏi
go fishing
/gou 'fi∫iη/
đi câu cá
go shopping
/gou ∫ɔpiη/
đi mua sắm
go swimming
/gou swimiη/
đi bơi
go camping
/gou kæmpiη/
đi cắm trại
go skating
/gou skeitiη/
đi trượt pa-tanh
go hiking
/gou haikin/
đi leo núi
draw
/drɔ:/
vẽ
Red river
/red rivə/
sông Hồng
forest
/fɔrist/
khu rừng
camp
/kæmp/
trại, lều
Unit 14: What happened in the story?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
story
/stɔ:ri/
câu chuyện
watermelon
/wɔ:tə'melən/
quả dưa hấu
delicious
/di'li∫əs/
ngon
happen
/hæpən/
xảy ra
island
/ailənd/
hòn đảo
order
/ɔ:də/
ra lệnh
far away
/fɑ:ə'wei/
xa xôi
seed
/si:d/
hạt giống
grow
/grou/
trồng, gieo trồng
exchange
/iks't∫eindʒ/
trao đổi
lucky
/'lʌki/
may mắn
in the end
/in ði end/
cuối cùng
hear about
/hə:d ə'baut/
nghe về
let
/let/
cho phép
go back
/gou bæk/
trở lại
first
/fə:st/
đầu tiên
then
/ðen/
sau đó
next
/nekst/
kế tiếp
princess
/prin'ses/
công chúa
prince
/prins/
hoàng tử
ago (in the past)
/ə'gou/
cách đây (trong quá khứ)
castle
/kɑ:sl/
lâu đài
magic
/mædʒik/
phép thuật
surprise
/sə'praiz/
ngạc nhiên
happy
/hæpi/
vui mừng, hạnh phúc
walk
/wɔ:k/
đi bộ
run
/rʌn/
chạy
ever after
/evə ɑ:ftə/
kể từ đó
marry
/mæri/
kết hôn
meet
/mi:t/
gặp gỡ
star fruit
/sta: fru:t/
quả khế
golden
/gouldən/
bằng vàng
greedy
/gri:di/
tham lam
kind
/kaind/
tốt bụng
character
/kæriktə/
nhân vật
angry
/æηgri/
tức giận
one day (in the future)
/wʌn dei/
một ngày nào đó (trong tương lai)
roof
/ru:f/
mái nhà
piece
/pi:s/
mảnh, miếng, mẩu
meat
/mi:t/
thịt
give
/giv/
đưa cho
beak
/bi:k/
cái mỏ (chim,quạ)
pick up
/pik ʌp/
nhặt, lượn
ground
/graund/
sân
folk tales
/fouk teili:z/
truyện dân gian
honest
/ɔnist/
thật thà
wise
/waiz/
khôn ngoan
stupid
/stju:pid/
ngốc nghếch
Unit 15: What would you like to be in the future?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
future
/fju:t∫ə/
tương lai
pilot
/pailət/
phi công
doctor
/dɔktə/
bác sĩ
teacher
/ti:t∫ə/
giáo viên
architect
/ɑ:kitekt/
kiến trúc sư
engineer
/endʒi'niə/
kĩ sư
writer
/raitə/
nhà văn
accountant
/ə'kauntənt/
nhân viên kế toán
business person
/biznis pə:sn/
doanh nhân
nurse
/nə:s/
y tá
artist
/ɑ:tist/
họa sĩ
musician
/mju:'zi∫n/
nhạc công
singer
/siηə/
ca sĩ
farmer
/fɑ:mə/
nông dân
dancer
/dɑ:nsə/
vũ công
fly
/flai/
bay
of course
/əv kɔ:s/
dĩ nhiên
scared
/skeəd/
sợ hãi
leave
/li:v/
rời bỏ, rời
grow up
/grou ʌp/
trưởng thành
look after
/luk ɑ:ftə/
chăm sóc
patient
/pei∫nt/
bệnh nhân
design
/di'zain/
thiết kế
building
/bildiη/
tòa nhà
comic story
/kɔmik stɔ:ri/
truyện tranh
farm
/fɑ:m/
trang trại
countryside
/kʌntrisaid/
vùng quê
space
/spies/
không gian
spaceship
/speis'∫ip/
phi thuyền
astronaut
/æstrənɔ:t/
phi hành gia
planet
/plænit/
hành tinh
important
/im'pɔ:tənt/
quan trọng
dream
/dri:m/
mơ ước
true
/tru:/
thực sự
job
/dʒɔb/
công việc
Unit 16: Where's the post office?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
place
/pleis/
địa điểm
post office
/poust ɔfis/
bưu điện
bus stop
/bʌs stɔp/
trạm xe bus
pharmacy
/fɑ:məsi/
hiệu thuốc
cinema
/sinimə/
rạp chiếu phim
museum
/mju:'ziəm/
Bảo tàng
park
/pɑ:kə/
công viên
zoo
/zu:/
Sở thú
theatre
/θiətə/
rạp hát
restaurant
/restrɔnt/
nhà hàng
supermarket
/su:pəmɑ:kit/
siêu thị
next to
/nekst tu:/
bên cạnh
behind
/bi’hand/
đằng sau
in front of
/in frʌnt əv/
ở phía trước
opposite
/ɔpəzit/
đối diện
between
/bi'twi:n/
ở giữa
on the corner
/ɔn ðə kɔ:nə/
ở góc
go straight
/gou streit/
đi thẳng
ahead
/ə'hed/
về phía trước
turn left
/tə:n left/
rẽ trái
turn right
/tə:n rait/
rẽ phải
at the end
/æt ðə end/
ở cuối cùng
near
/niə /
ở gần
take a coach
/teik ə kout∫/
đón xe ô tô khách
take a boat
/teik ə bout/
đi tàu
go by plane
/gou bai plein/
đi bằng máy bay
giving directions
/giviη di'rek∫n/
chỉ đường
fence
/fens/
hàng rào
Unit 17: What would you like to eat?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
restaurant
/ˈrest(ə)rɒnt/
nhà hàng
a bowl of
/ə bəʊl əv/
một bát (gì đó)
noodle
/ˈnuːd(ə)l/
mì
water
/ˈwɔːtə(r)/
nước
a glass of
/ə glɑ:s əv/
một ly (gì đó)
apple juice
/ˈæp(ə)l dʒuːs/
nước táo
fish
/fɪʃ/
cá
a packet of
/ə ˈpækɪt əv/
một gói (gì đó)
biscuit
/ˈbɪskɪt/
bánh quy
a bar of
/ə bɑ: əv/
một thanh (gì đó)
a carton of
/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/
một hộp (gì đó)
lemonade
/ˌleməˈneɪd/
nước chanh
nowadays
/ˈnaʊəˌdeɪz/
ngày nay
sandwich
/ˈsæn(d)wɪdʒ/
bánh săng uých
healthy food
/ˈhelθi fuːd/
Đồ ăn tốt cho sức khỏe
meal
/miːl/
bữa ăn
canteen
/kænˈtiːn/
căng tin
fresh
/freʃ/
tươi
egg
/eg/
trứng
sausage
/ˈsɒsɪdʒ/
xúc xích
butter
/ˈbʌtə(r)/
bơ
bottle
/ˈbɒt(ə)l/
chai
banana
/bəˈnɑːnə/
quả chuối
diet
/ˈdaɪət/
chế độ ăn kiêng
vegetable
/ˈvedʒtəb(ə)l/
rau
vitamin
/ˈvɪtəmɪn/
Chất dinh dưỡng (vitamin)
sugar
/ˈʃʊɡə(r)/
đường
salt
/sɔːlt/
muối
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
weather
/ˈweðə(r)/
thời tiết
forecast
/ˈfɔː(r)kɑːst/
dự báo
hot
/hɒt/
nóng
cold
/kəʊld/
lạnh
windy
/ˈwɪndi/
có gió
sunny
/ˈsʌni/
có nắng
cloudy
/ˈklaʊdi/
có mây
stormy
/ˈstɔː(r)mi/
có bão
cool
/kuːl/
mát mẻ
rainy
/ˈreɪni/
có mưa
warm
/wɔː(r)m/
ấm áp
snowy
/ˈsnəʊi/
có tuyết
tomorrow
/təˈmɒrəʊ/
ngày mai
temperature
/ˈtemprɪtʃə(r)/
nhiệt độ
popcorn
/ˈpɒpˌkɔː(r)n/
bắp rang
foggy
/ˈfɒɡi/
có sương mù
spring
/sprɪŋ/
mùa xuân
summer
/ˈsʌmə(r)/
mùa hè
autumn
/ˈɔːtəm/
mùa thu
winter
/ˈwɪntə(r)/
mùa đông
plant
/plɑːnt/
cây cối
flower
/ˈflaʊə(r)/
hoa
country
/ˈkʌntri/
đất nước
season
/ˈsiːz(ə)n/
mùa
north
/nɔː(r)θ/
phía bắc
south
/saʊθ/
phía nam
month
/mʌnθ/
tháng
dry
/draɪ/
khô ráo
Unit 19: Which place would you like to visit?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
visit
/ˈvɪzɪt/
đi thăm, chuyến đi
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
thăm ngôi chùa
park
/pɑː(r)k/
công viên
temple
/ˈtemp(ə)l/
đền
theatre
/ˈθɪətə(r)/
rạp hát
bridge
/brɪdʒ/
cây cầu
city
/ˈsɪti/
thành phố
village
/ˈvɪlɪdʒ/
ngôi làng
town
/taʊn/
thị trấn
museum
/mjuːˈziːəm/
viện bảo tàng
centre
/ˈsentə(r)/
trung tâm
somewhere
/ˈsʌmweə(r)/
nơi nào đó
zoo
/zuː/
sở thú
lake
/leɪk/
hồ nưóc
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
thưởng thức, thích thú
expect
/ɪkˈspekt/
mong đợi
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
náo nhiệt
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
thú vị
attractive
/əˈtræktɪv/
cuốn hút
in the middle of
/ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/
ở giữa
weekend
/ˌwiːkˈend/
ngày cuối tuần
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
ngon
people
/ˈpiːp(ə)l/
người dân
history
/ˈhɪst(ə)ri/
lịch sử
statue
/ˈstætʃuː/
bức tượng
yard
/jɑː(r)d/
cái sân
holiday
/ˈhɒlɪdeɪ/
kì nghỉ
place
/pleɪs/
địa điểm
Unit 20
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
address
/əˈdres/
địa chỉ
lane
/leɪn/
ngõ
road
/rəʊd/
đường (trong làng)
street
/strɪkt/
đường (trong thành phố)
Flat
/flæt/
căn hộ
city
/ˈsɪti/
thành phố
village
/ˈvɪlɪdʒ/
ngôi làng
country
/ˈkʌntri/
đất nước
tower
/ˈtaʊə(r)/
tòa tháp
mountain
/ˈmaʊntɪn/
ngọn núi
district
/ˈdɪstrɪkt/
huyện, quận
province
/ˈprɒvɪns/
tỉnh
hometown
/həʊm taʊn/
quê hương
where
/weə(r)/
ở đâu
from
/frɒm/
đến từ
pupil
/ˈpjuːp(ə)l/
học sinh
live
/lɪv/
sống
busy
/ˈbɪzi/
bận rộn
far
/fɑː(r)/
xa xôi
quiet
/ˈkwaɪət/
yên tĩnh
crowded
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
large
/lɑː(r)dʒ/
rộng
small
/smɔːl/
nhỏ, hẹp
pretty
/ˈprɪti/
xinh xắn
beautiful
/ˈbjuːtəf(ə)l/
đẹp
File đính kèm:
- ngu_phap_tu_vung_tieng_anh_lop_5.docx