Question 7.
A. wicked
B. wanted
C. stopped
D. naked
Question 8.
A. serves
B. hopes
C. likes
D. writes
Question 9.
A. laughed
B. sacrificed
C. cooked
D. explained
Question 10.
A. airports
B. ways
C. questions
D. pictures
8 trang |
Chia sẻ: Băng Ngọc | Ngày: 15/03/2024 | Lượt xem: 24 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh theo Chuyên đề tách từ đề thi thử THPTQG năm 2019 - Chuyên đề: Trọng âm và phát âm - Đề 4 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI TẬP PHÁT ÂM
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Question 1.
Question 2.
A. purity
A. see
B. burning
B. seen
C. cure
C. sportsman
D. durable
D. sure
(ĐỀ THI THỬ SỐ 1 – THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 3.
A. soon
B. flood
C. pool
D. fool
Question 4.
A. center
B. carry
C. score
D. cake
(ĐỀ THI THỬ SỐ 2 – THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 5.
A. scar
B. pace
C. shade
D. brave
Question 6.
A. shame
B. drank
C. blaze
D. cable
(ĐỀ THI THỬ SỐ 3– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 7.
A. wicked
B. wanted
C. stopped
D. naked
Question 8.
A. serves
B. hopes
C. likes
D. writes
(ĐỀ THI THỬ SỐ 4– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 9.
A. laughed
B. sacrificed
C. cooked
D. explained
Question 10.
A. airports
B. ways
C. questions
D. pictures
(ĐỀ THI THỬ SỐ 5– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 11.
A. kite
B. bite
C. favorite
D. quite
Question 12.
A. coached
B. needed
C. wanted
D. beloved
(ĐỀ THI THỬ SỐ 6– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 13.
A. traveled
B. stared
C. landed
D. seemed
Question 14.
A. effective
B. eradicate
C. enthusiastic
D. effort
(ĐỀ THI THỬ SỐ 7– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 15.
A. carpet
B. school
C. facial
D. contact
Question 16.
A. takes
B. develops
C. volumes
D. laughs
(ĐỀ THI THỬ SỐ 8– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 17.
A. accurate
B. account
C. accept
D. accuse
Question 18.
A. talks
B. takes
C. decides
D. completes
(ĐỀ THI THỬ SỐ 9– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 19.
A. economy
B. society
C. necessity
D. facility
Question 20.
A. technology
B. chores
C. schooling
D. chemistry
(ĐỀ THI THỬ SỐ 10– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 21. A. educate B. eliminate C. certificate D. dedicate
Question 22. A. initiate B. substantial C. attention D. particular
(ĐỀ THI THỬ SỐ 11– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 23.
Question 24.
A. volunteer
A. houses
B. trust
B. services
C. fuss
C. passages
D. judge
D. techniques
(ĐỀ THI THỬ SỐ 12– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 25.
A. exhaust
B. exam
C. exact
D. excellent
Question 26.
A. command
B. community
C. complete
D. common
(ĐỀ THI THỬ SỐ 13– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 27.
A. extended
B. skipped
C. looked
D. watched
Question 28.
A. suggest
B. support
C. summer
D. survive
(ĐỀ THI THỬ SỐ 14– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
Question 29.
A. visits
B. destroys
C. believes
D. depends
Question 30.
A. floor
B. door
C. noodle
D. board
(ĐỀ THI THỬ SỐ 15– THẦY PHẠM TRỌNG HIẾU – HOCMAI)
ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHÁT ÂM
Question 1: B Purity /'pjʊərəti/ Burning /'bɜ:niŋ/ Cure /kjʊə[r]/ Durable /'djʊərəbl/
Từ gạch chân trong câu B phát âm / ɜ:/ là còn lại đọc là /jʊ/ Chọn B
Question 2: D
See /si:/
Seen /si:n/ Sportman /spɔ:t mæn/ sure /∫ʊə[r]/
Từ gạch chân trong câu D phát âm là /∫/còn lại đọc là /s/ Chọn D
Question 3: B
soon /su:n/
flood /flʌd/
pool /pu:l/
fool /fu:l/
Từ gạch chân trong câu B phát âm là /ʌ/ còn lại đọc là / u:/ Chọn B
Question 4: A
center /'sentə[r]/
carry/'kæri/
score /skɔ:[r]/
cake /keik/
Từ gạch chân trong câu A phát âm là /s/ còn lại đọc là /k/ Chọn A
Question 5: A Scar /skɑ:[r]/ Pace /peis/ Shade /∫eid/ brave /breiv/
Từ gạch chân trong câu A phát âm / ɑ:/là còn lại đọc là /ei/ Chọn A
Question 6: B Shame /∫eim/ Drank /dræηk/ Blaze /'bleiz/ cable /'keibl/
Từ gạch chân trong câu B phát âm là /æ/còn lại đọc là /ei/ ChọnB
Question 7: C Wicked /'wikid/ Wanted /'wɔntid/ Stopped /stɒpt/ naked /'neikid/
Từ gạch chân trong câu C phát âm / t/là còn lại đọc là /id/ Chọn C
Question 8: A Serves/sɜ:vz/ Hopes/həʊps/ Likes /laiks/
Writes /raits/
câu A phát âm là /z/còn lại đọc là /s/ ChọnA
Question 9: D Laughed /lɑ:ft/ Sacrified /'sækrifaisy/ Cooked /kukt/ explained /ik'spleind/
Từ gạch chân trong câu D phát âm / d/là còn lại đọc là /t/ Chọn D
Question 10: A Airports /'eəpɔts/ Ways /weiz/ Questions /'kwest∫ənz/ Pictures /'pikt∫ə[r]z/
Từ gạch chân trong câu A phát âm là /s/còn lại đọc là /z/ ChọnA
Question 11: C
kite /kaɪt/ bite /baɪt/
favorite /ˈfeɪvərɪt/ quite /kwaɪt/
Từ gạch chân trong câu C phát âm / aɪ/là còn lại đọc là /ɪ/ Chọn C
Question 12: A coached /kəʊtʃt/ needed /niːdɪd/ wanted /ˈwɒntɪd/ beloved /bɪˈlʌvɪd/
Từ gạch chân trong câu A phát âm là /ɪd/còn lại đọc là /t/ ChọnA
Question 13: C
traveled /ˈtrævld/
stared /steə(r)d/
landed /ˈlændɪd/
seemed /siːm/
Từ gạch chân trong câu C phát âm / ɪd/là còn lại đọc là /d/ Chọn C
Question 14: D
effective /ɪˈfektɪv/
eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/
enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
effort /ˈefət/
Từ gạch chân trong câu D phát âm là /e /còn lại đọc là /ɪ/ ChọnD
Question 15: C
carpet /ˈkɑːpɪt/
school /skuːl/
facial /ˈfeɪʃl/
contact /ˈkɒntækt/
Từ gạch chân trong câu C phát âm /ʃ/là còn lại đọc là /k/ Chọn C
Question 16: C
takes /teɪks/
develops /dɪˈveləps/
volumes /ˈvɒljuːmz/
laughs /lɑːfs/
Từ gạch chân trong câu C phát âm là /z /còn lại đọc là /s/ ChọnC
Question 17: A
accurate /ˈækjərət/
account /əˈkaʊnt/
accept /əkˈsept/
accuse /əˈkjuːz/
Từ gạch chân trong câu A phát âm /æ/là còn lại đọc là /ə/ Chọn A
Question 18: C
talks /tɔːks/
takes /teɪks/
decides /dɪˈsaɪdz/
completes /kəmˈpliːts/
Từ gạch chân trong câu C phát âm là /z /còn lại đọc là /s/ ChọnC
Question 19: A
economy /ɪˈkɒnəmi/
society /səˈsaɪəti/
necessity /nəˈsesəti/
facility /fəˈsɪləti/
Từ gạch chân trong câu A phát âm /k/là còn lại đọc là /s/ Chọn A
Question 20: B
technology /tekˈnɒlədʒi/
chores /tʃɔː(r)/
schooling /ˈskuːlɪŋ/
chemistry /ˈkemɪstri/
Từ gạch chân trong câu B phát âm là /tʃ /còn lại đọc là /k/ Chọn B
Question 21: C
educate /ˈedʒukeɪt/
eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/
certificate /səˈtɪfɪkət/
dedicate /ˈdedɪkeɪt/
Từ gạch chân trong câu C phát âm /ə/là còn lại đọc là /eɪ/
Ð Chọn C
Question 22: D
initiate /ɪˈnɪʃieɪt/
substantial /səbˈstænʃl/
attention /əˈtenʃn/
particular /pəˈtɪkjələ(r)/
Từ gạch chân trong câu D phát âm là /t /còn lại đọc là /ʃ/
Ð Chọn D
Question 23: A
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
trust /trʌst/
fuss /fʌs/
judge /dʒʌdʒ/
Từ gạch chân trong câu A phát âm /ə/là còn lại đọc là /ʌ/ Chọn A
Question 24: D
houses /ˈhaʊzɪz/
services /ˈsɜːvɪsɪz/
passages /ˈpæsɪdʒɪz/
techniques /tekˈniːks/
Từ gạch chân trong câu D phát âm là /s /còn lại đọc là /ɪz/ Chọn D
Question 25: D
exhaust /ɪɡˈzɔːst/
exam /ɪɡˈzæm/
exact /ɪɡˈzækt/
excellent /ˈeksələnt/
Từ gạch chân trong câu D phát âm /e/là còn lại đọc là /ɪ/ Chọn D
Question 26: D
command /kəˈmɑːnd/
community /kəˈmjuːnəti/
complete /kəmˈpliːt/
common /ˈkɒmən/
Từ gạch chân trong câu D phát âm là /ɒ /còn lại đọc là /ə/ Chọn D
Question 27: A
extended /ɪkˈstendɪd/
skipped /skɪpt/
looked /lʊkt/
watched /wɒtʃt/
Từ gạch chân trong câu A phát âm /ɪd/là còn lại đọc là /t/ Chọn A
Question 28: C
suggest /səˈdʒest/
support /səˈpɔːt/
summer /ˈsʌmə(r)/
survive /səˈvaɪv/
Từ gạch chân trong câu C phát âm là /ʌ /còn lại đọc là /ə/ Chọn C
Question 29: A
visits /ˈvɪzɪts/
destroys /dɪˈstrɔɪz/
believes /bɪˈliːvz/
depends /dɪˈpendz/
Từ gạch chân trong câu A phát âm /s/là còn lại đọc là /z/ Chọn A
Question 30: C
floor /flɔː(r)/
door /dɔː(r)/
noodle /ˈnuːdl/
board /bɔːd/
Từ gạch chân trong câu C phát âm là /uː /còn lại đọc là /ɔː/ Chọn C
File đính kèm:
bai_tap_trac_nghiem_tieng_anh_theo_chuyen_de_tach_tu_de_thi.docx