Bài giảng Toán: Luyện tập

Viết số :

Ba mươi ba,

sáu mươi sáu,

chín mươi chín:

 

ppt11 trang | Chia sẻ: oanhnguyen | Lượt xem: 1137 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán: Luyện tập, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tập thể lớp 1A Trân trọng kính chào quý thầy cô ! Trường Tiểu học Tân Trường I Bảng các số từ 1 đến 100 Chúng mình cùng ôn lại một chút kiến thức cũ nhé! Toán Luyện tập Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 21 99 Ba mươi ba, chín mươi, chín mươi chín, năm mươi tám, tám mươi lăm, hai mươi mốt, bảy mươi mốt, sáu mươi sáu, một trăm. Tổ 1 Tổ 2 Tổ 3 Ba mươi ba: chín mươi: chín mươi chín: năm mươi tám: tám mươi lăm: hai mươi mốt: bảy mươi mốt: sáu mươi sáu: một trăm: 71 66 58 85 90 100 33 a) Số liền trước của 62 là: Số liền trước của 80 là: Số liền trước của 99 là: Số liền trước của 61 là: Số liền trước của 79 là: Số liền trước của 100 là: b) Số liền sau của 20 là: Số liền sau của 75 là: Số liền sau của 38 là: Số liền sau của 99 là: 61 76 79 98 39 21 100 Từ 50 đến 60:…………………………………………………………………............................................................................................ Từ 85 đến 100:……………………………………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………………………………………… 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60. 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95 96, 97, 98, 99, 100. 4 Dùng thước và bút nối các điểm để được hai hình vuông: Ai nhanh- Ai đúng. Trò chơi Toán Luyện tập Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009 - Cách tìm số liền trước của một số. - Cách tìm số liền sau của một số. - Cách viết số. - Nhận biết và nối hình vuông.

File đính kèm:

  • pptLuyen tap(17).ppt
Giáo án liên quan