Bài giảng Toán Lớp 5 - Tiết 26: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích

1/ a) Đọc các số đo diện tích:

29 mm2; 305 mm2; 1200 mm2

29 mm2 : Hai mươi chín mi-li-mét vuông.

305 mm2 : Ba trăm linh năm mi-li-mét vuông.

1200 mm2: Một nghìn hai trăm mi-li-mét vuông.

ppt9 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 262 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 5 - Tiết 26: Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MATH 5BÀI GIẢNG TOÁN 5 - TIẾT 25MI - LI - MÉT VUÔNG Toán:Đê-ca-mét vuông.Héc-tô-mét vuông1,Viết số thích hợp vào chỗ chấm:2 dam2 =3 dam215 m2 = m2 m2 760 m2 =30hm2 = dam2 dam2 m22003157 603000Toán:Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tícha) Mi-li-mét vuông: *Mi-li-mét vuông là diện tích của hình vuông có cạnh là 1mm Mi-li-mét vông viết tắt là mm2 *Ta thấy hình vuông1cm2 gồm 100 hình vuông 1mm2 1cm2 =100 mm21mm2 = 1100cm21mm2 1cm cm2Mi-li-mét vuông.Bảng đơn vị đo diện tíchToán:b) Bảng đơn vị đo diện tích: Bé hơn mét vuôngMét vuông Lớn hơn mét vuôngkm2dam2hm2mm2 cm2dm2m21km21hm21dam21m21dm2 1cm21mm2=100hm2=100dam2=100m2=100dm2=100cm2= 100mm2 1100=dm2 1100=m2 1100=dam2 1100=hm2 1100=km2 1100=- Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền. - Mỗi đơn vị đo diện tích bằng 1/100 đơn vị lớn hơn tiếp liền.*Nhận xét:Toán:1/ a) Đọc các số đo diện tích:29 mm2; 305 mm2; 1200 mm2 305 mm2 :29 mm2 : b) Viết các số đo diện tích:Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuôngHai mươi chín mi-li-mét vuông.:168mm2Mi-li-mét vuông.Bảng đơn vị đo diện tích1200 mm2:Ba trăm linh năm mi-li-mét vuông. Một nghìn hai trăm mi-li-mét vuông.Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông: 2310mm2BCMToán:2/ a)Viết số thích hợp vào chỗ chấm:12 km2 = ...... hm2 5 cm2 = mm23/ Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:1 mm2 = .. cm2Mi-li-mét vuông.Bảng đơn vị đo diện tích1 hm2 = . m270 0007 hm2 = . m210 00012005008 mm2 = .. cm229 mm2 = .. cm234 dm2 = .. m27 dm2 = .. m21 dm2 = .. m2 34100 7100 1100 29100 8100 1100VTRÒ CHƠIAI NHANH HƠN ?12000 hm2 = km2A. 1 200km2D. 100km2C. 1 2 km2B. 1 20 km290 000mm2 =. dm2A. 900 dm2C. 9 dm2B. 90 dm2D. 9000dm22010m2 = dam2 m2A. 20dam2 10m2C. 201dam2 0m2B. 2dam2 010m2D. 201dam2 1m2A. 3724 m237dam2 24m2 =. m2B. 37024 m2C. 37240 m2D. 372400 m2DẶN DÒLàm bài tập 2a- cột 2Bài tập 2b/ trang 28Bài sau: Luyện tậpChúc các em vui vẻ!

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_5_tiet_26_mi_li_met_vuong_bang_don_vi_do.ppt
Giáo án liên quan