Bài giảng Toán Lớp 5 - Bài: Luyện tập (Trang 119) - Năm học 2021-2022

Một nghìn chín trăm năm mươi hai xăng-ti-mét khối:

Hai nghìn không trăm mười lăm mét khối:

Ba phần tám đề-xi-mét khối:

Không phẩy chín trăm mười chín mét khối:

ppt8 trang | Chia sẻ: Băng Ngọc | Ngày: 09/03/2024 | Lượt xem: 91 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 5 - Bài: Luyện tập (Trang 119) - Năm học 2021-2022, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ tư ngày 16 tháng 2 năm 2022 Toán Luyện tập (tr.119) 5m 3 ; 2010cm 3 ; 2005dm 3 ; 10,125m 3 ; 0,109cm 3 ; 0,015dm 3 ; 1 4 m 3 95 1000 dm 3 . Bài 1 a) Đọc các số đo: ; 0,109dm 3 2010 cm 3 10,125m 3 0,015 dm 3 2005 dm 3 5m 3 6 2 3 1 4 m 3 d m 3 95 100 Bạn được nhận một ngôi sao may mắn 4 8 9 1 7 5 b) Viết các số đo thể tích: Một nghìn chín trăm năm mươi hai xăng-ti-mét khối: Hai nghìn không trăm mười lăm mét khối: Ba phần tám đề-xi-mét khối: Không phẩy chín trăm mười chín mét khối: 1952 cm 3 2015 m 3 8 3 0,919 m 3 dm 3 Bài 2: Đúng ghi Đ, sai ghi S: 0,25m 3 là: a) Không phẩy hai mươi lăm mét khối b) Không phẩy hai trăm năm mươi mét khối c) Hai mươi lăm phần trăm mét khối d) Hai mươi lăm phần nghìn mét khối Đ Đ Đ 0,25m 3 = 0,250 m 3 m 3 100 = 25 S Bài 3: So sánh các số sau đây: 913, 232 413m 3 913 232 413 cm 3 b) 12 345 1 000 m 3 12,345 m 3 8 372 361 100 m 3 c) 8 372 361dm 3 a ) và và và Bài 3: So sánh các số sau đây: 913,232 413 m 3 913 232 413 cm 3 b) 12 345 1000 m 3 12,345 m 3 913 232 413 c m 3 12,345 m 3 a ) và và = = 913,232 413 m 3 12 345 1000 m 3 8372361 100 m 3 8372361dm 3 và > 83723,61 m 3 83723610 dm 3 c) 8372361 1000 m 3 83723,61 m 3 8372,361 m 3 8372361 100 m 3 8372361dm 3 và > 83723,61 m 3 83723610 dm 3 c) 8372361 1000 m 3 83723,61 m 3 8372,361 m 3

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_5_bai_luyen_tap_trang_119_nam_hoc_2021_20.ppt