Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 33: Ôn tập các số đến 100000

54 175 đọc là năm mươi tư nghìn một trăm bảy mươi lăm.

90 631 đọc là chín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt.

14 034 đọc là mười bốn nghìn không trăm ba mươi tư.

8006 đọc là tám nghìn không trăm linh sáu.

71 459 đọc là bảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chín.

48 307 đọc là bốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảy.

2003 đọc là hai nghìn không trăm linh ba.

10 005 đọc là mười nghìn không trăm linh năm.

 

pptx4 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 352 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 33: Ôn tập các số đến 100000, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:010 00060 00020 00030 00040 00050 00070 00080 00090 000100 00075 00080 00085 00090 00095 000100 0002Đọc các số: 36 982 ; 54 175 ; 90 631 ; 14 034 ; 8066 ; 71 459 ; 48 307 ; 2003 ; 10 005 (theo mẫu):Mẫu:36 982 đọc là ba mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi hai54 175 đọc là năm mươi tư nghìn một trăm bảy mươi lăm.90 631 đọc là chín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt.14 034 đọc là mười bốn nghìn không trăm ba mươi tư.8006 đọc là tám nghìn không trăm linh sáu.71 459 đọc là bảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chín.48 307 đọc là bốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảy.2003 đọc là hai nghìn không trăm linh ba.10 005 đọc là mười nghìn không trăm linh năm.3a) Viết các số: 9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204 ; 1005 (theo mẫu)Mẫu: 9725 = 9000 + 700 + 20 + 56819 = 6000 + 800 + 10 + 92096 = 2000 + 90 + 61005 = 1000 + 55204 = 5000 + 200 + 4b) Viết các tổng (theo mẫu):4000 + 600 + 30 + 19000 + 900 + 90 + 99000 + 97000 + 500 + 90 + 49000 + 904000 + 600 + 30 + 1 = 4631= 9999= 9009= 7594= 90904Viết số thích hợp vào chỗ chấm:2005 ; 2010 ; 2015 ; ........... ; .............b) 14 300 ; 14 400 ; 14 500 ; ............ ; .............c) 68 000 ; 68 010 ; 68 020 ; ............ ; ..............2020202514 60014 70068 03068 040

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_3_tuan_33_on_tap_cac_so_den_100000.pptx