Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi
12 trang |
Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 272 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 133: Các số có năm chữ số (Tiếp theo), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁN - LỚP 3CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ(T).KIỂM TRA BÀI CŨĐọc các số sau :72 138; 22 156;23 720;14 387;65 789;21 321.Các số có năm chữ số (tiếp theo)Hàng Viết sốĐọc sốChục nghìnnghìnTrăm Chục Đơn vị32 050ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm32 50032 56032 50532 00030 05032 005ba mươi hai nghìn năm trămba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươiba mươi nghìn không trăm năm mươiba mươi hai nghìn không trăm năm mươiba mươi hai nghìnba mươi hai nghìn không trăm linh năm32505320503005032005ba mươi nghìn 3 0 0 23000030 000 0 3 250 0 32560Viết sốĐọc số86 030Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một Bài 1: Viết ( theo mẫu). Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi60 00242 980Sáu mươi hai nghìn ba trăm58 601Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi.70 030Sáu mươi nghìn không trăm linh hai.Bài 2: 18 301; 18 302;; ; ;18 306;....b) 32 606; 32 607;; ;; 32 611;. Số ?Bài 3: a)18 000; 19 000; ;..; .; ;; 24 000.b) 47 000; 47100; 47 200;..;...... ; ; 20 000 21 000 22 00023 00047 30047 40047 500; 47 600.Số ?Mời các em tham gia trò chơi Vui xếp hìnhTRÒ CHƠIBài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây :110123456789101112131415161718192021222324252627282930Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây : 31323334353637383940. Chúc mừng các emCHÀO CÁC EM !
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_tiet_133_cac_so_co_nam_chu_so_tiep_theo.ppt