Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Giới thiệu bảng chia

Giới thiệu bảng chia (75)

Từ số 4 ở cột 1 theo chiều mũi tên sang phải đến số 12.

Từ số 12 theo

chiều mũi tên lên

hàng 1 gặp số 3.

Ta có :

12 : 4 = 3

T­ơng tự :

12 : 3 = 4

 

ppt9 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 212 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Giới thiệu bảng chia, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
x1234 567 8 9101123 4 567 8 910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100 Dựng bảng nhõn, tỡm kết quả phộp nhõn sau:30635 X 6 =7 X 9 =:1234 567 8 9101123 4 567 8 910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100 Thương của hai số: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100Số chia: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100: 12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100Giới thiệu bảng chia (75):12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100 12 : 4 = ? 12 : 4 = 3 12 : 3 = 4 Từ số 4 ở cột 1 theo chiều mũi tên sang phải đến số 12.Tương tự :Ta có : Giới thiệu bảng chia (75)Từ số 12 theo chiều mũi tên lên hàng 1 gặp số 3.63 : 7 = 9:12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100 Giới thiệu bảng chia (75)48 : 6 = 8 7 4 9 5:12345678910112345678910224681012141618203369121518212427304481216202428323640551015202530354045506612182430364248546077142128354249566370881624324048566472809918273645546372819010102030405060708090100630828742672Bài 1: Dùng bảng chia điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)Số Số bị chia 16 45 24 72 81 56 54 Số chia 4 5 7 9 9 7 Thương 6 3 8 9 9 21724 96 4 9 88Bài 2: ?Bài 3: Minh có một quyển truyện dày 132 trang, Minh đã đọc được quyển truyện đó. Hỏi Minh còn phải đọc bao nhiêu trang nữa thì xong quyển truyện? Ai nhanh ai khéoBài 4: Với 8 hỡnh tam giỏc như hỡnh bờn:Hóy xếp thành hỡnh chữ nhật:Kớnh chỳc cỏc thầy, cụ giỏo mạnh khoẻ, cụng tỏc tốt!Chỳc cỏc em chăm ngoan, học giỏi!Xin chõn thành cảm ơn!

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_gioi_thieu_bang_chia.ppt