Bài 1: Tìm x :
a) x – 4 = 8
x = 8 + 4
x = 12
) x – 9 = 18
x = 18 + 9
x = 27
c) x – 10 = 25
x = 25 +10
x = 35
d) x – 8 = 24
x = 24 + 8
x = 32
e) x – 7 = 21
x = 21 + 7
x = 28
g) x – 12 = 36
x = 36 + 12
x = 48
8 trang |
Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 365 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: Tìm số bị trừ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nhiÖt liÖt chµo ®ãnc¸c thÇy gi¸o, c« gi¸oTOÁN10 - 4 = 610 = 6 + 4Số bị trừ : xSố trừ : 4Hiệu : 6 x - 4 = 6 x = 6 + 4 x = 10Muốn tìm số bị trừ ta lấy hiệu cộng với số trừ.X Bài 1: Tìm x:a) x - 4 = 8b) x - 9 = 18 c) x -10 = 25e) x - 7 = 21d) x - 8 = 24g) x - 12 = 36Bài 1: Tìm x :a) x – 4 = 8 x = 8 + 4 x = 12d) x – 8 = 24 x = 24 + 8 x = 32e) x – 7 = 21 x = 21 + 7 x = 28b) x – 9 = 18 x = 18 + 9 x = 27 c) x – 10 = 25 x = 25 +10 x = 35 g) x – 12 = 36 x = 36 + 12 x = 48Bài 2 : Viết số thích hợp vào ô trống:Số bị trừ11Số trừ 412342748Hiệu 9153546 721496294Bài 3: Số?560- 2- 4- 57105chóc søc khoÎc¸c thÇy gi¸o, c« gi¸o
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_2_bai_tim_so_bi_tru.ppt