Bài giảng Toán Khối 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số

* Thực hành:

Bài 2. Viết ( theo mẫu):

§äc sè

Tám nghìn năm trăm

Năm nghìn chín trăm

Chín nghìn một trăm

 

ppt8 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 276 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Khối 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MÔN: TOÁNLỚP 3 Toán: Các số có bốn chữ số HàngNghìnTrămChụcĐơn vị100010010010010010101111423Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.Viết là:1000400203Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.1423.Các số có bốn chữ số Toán: Đọc các số sau : 1246; 2374; 5314; 3765.Các số có bốn chữ số Toán:* Thực hành: Bài 1 / trang 92. : a) Mẫu: HàngNghìnTrămChụcĐơn vị10001001001010110001000100010 4231Viết số: 4231. Viết ( theo mẫu)Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.Các số có bốn chữ số Toán:Bài 1 / trang 92. : Viết ( theo mẫu)* Thực hành: HàngNghìnTrămChụcĐơn vị1000100100101011000100010010 3442b)100101Viết số: 3442Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.27000HµngNgh×nTr¨mChôc§¬n vÞViÕtSè§äc sèCác số có bốn chữ số Toán:* Thực hành: Bài 2. Viết ( theo mẫu):85635947174953828563594728359174Tám nghìn năm trămsáu mươi baNăm nghìn chín trămHai nghìn tám trămba mươi lămbốn mươi bảyChín nghìn một trămbảy mươi bốnCác số có bốn chữ số Toán:Bài 3. Số ?* Thực hành: a, 19842683b, 26812682c, 95122686198885149517198619871989198526842685951395159516Chào tạm biệt!

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_khoi_3_tuan_19_cac_so_co_bon_chu_so.ppt