Bài giảng Toán Khối 3 - Bài: Các số có năm chữ số

Các số có năm chữ số

Viết số:

42 316

Đọc số: Bốn mơi hai nghìn ba trăm mời sáu.

ọc các cặp số sau: 5327 và 45 327

 6581 và 96 581

ọc số có 5 chữ số:

32 711;

3 3

87 513

19 995

 

ppt14 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 254 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Khối 3 - Bài: Các số có năm chữ số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Môn Toán - Lớp 3ABài: Các số có năm chữ số* Đọc số : 2316.Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ??Đơn vịChụcTrămNghìnHàngCác số có năm chữ số100010001000100010001000100010001000100010 000Đơn vịChụcTrămNghìnHàng10 000Chục nghìn10 00010 00010 000410001000210010010031011111116Viết số: 42316Đọc số:Bốn mươi hai nghìn10 00042 316ba trăm mười sáu.HàngChục nghìnNghìnTrămChụcĐơnvị4231 6ToánCác số có năm chữ số10 00010 00010 00010 0001000100010010010010111111Viết số: Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.42 316Ví dụ:* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327 6581 và 96 581* Đọc số có 5 chữ số: 32 711;38 253;87 513;19 9953 3HàngChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị10 00010 00010 00010001000100100101131431121000Bài 1Viết (theo mẫu):a)Mẫu:Viết số:............. Đọc số:..............................................................33214Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.HàngChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị10 00010 000100010001001001011231241000Bài 1b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.1000100Viết số:.............. Đọc số:..........................................................24 312Bài 2HàngViết sốđọc sốChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị3518794361571361541168 352Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai.6853268532Bài 2Viết (theo mẫu):6853268 3526853235 18794 36157 13615 411Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy.Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươI mốt. Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu.Mười lăm nghìnbốn trăm mười một.Bài 3:Đọc các số : 23 116 ;12 427 ;3 116 ;82 427Số?Bài 460 00070 000????23 00024 000??23 00023100?2320080 00090 0002500026000270002330023400Đơn vịChụcTrămNghìnHàngToán10 000Chục nghìn100010001000410001000210010010031011111116Viết số: Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.42 316Các số có năm chữ số1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?2.Hãy đọc số sau: 85 137. 3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số 85 137 . Củng cố:Giờ học kết thúc tại đây Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi !

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_khoi_3_bai_cac_so_co_nam_chu_so.ppt