Bài giảng Toán Khối 1 - Bài: Số 0 trong phép trừ

Toán

Số 0 trong phép trừ

1 – 1 = 0

3 – 3 = 0

1 – 1 = 0

3 – 3 = 0

Một số trừ đi chính nó thì bằng 0.

Một số trừ đi 0 thì bằng chính nó.

3. Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
 a)

 

ppt14 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 344 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Khối 1 - Bài: Số 0 trong phép trừ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán Ôn bài cũ Tính: 3 + 0 = 0 + 3 =+ 0 =0 + 4 =5 + 0 =0 + 5 =334455 Số 0 trong phép trừToán1 – 1 = 03 – 3 = 01 – 1 = 03-3=01-1=03 – 3 = 0Một số trừ đi chính nó thì bằng 0.4404-04=5505-05=4404 – 0 = 45 – 0 = 5550Một số trừ đi 0 thì bằng chính nó.Bµi 1: TÝnh5 – 1 = 45 – 2 = 33 – 3 = 03 – 0 = 32 – 2 = 02 – 0 = 21 – 0 = 11 – 1 = 05 – 5 = 04 – 4 = 05 – 0 = 54 – 0 = 45 – 3 = 25 – 4 = 15 – 5 = 0Bài 2: Tinh4 + 1 =4 + 0 = 2 + 0 = 2 - 2 = 4 - 0 = 2 - 0 = 3 + 0 = 5 244 0 3 2 3 - 3 = 0 +3 = 30 3 - 3 = 03. Viết phép tính thích hợp vào ô trống: a) 2 - = 03. Viết phép tính thích hợp vào ô trống : b) 22+2=1+0=1+0+2=5+0=0+2=12534Tìm nhà cho các con vật:KÍNH CHÚC CÁC THẦY, CÔ GIÁO MẠNH KHỎECHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN HỌC GIỎI

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_khoi_1_bai_so_0_trong_phep_tru.ppt
Giáo án liên quan