Bài giảng Toán Khối 1 - Bài: Ôn tập các số đến 100

Bài tập4:

Mẹ nuôi gà và thỏ, tất cả có 36 con, trong

đó có 12 con thỏ. Hỏi mẹ nuôi bao nhiêu

con gà?

tóm tắt:

 Tất cả có : 36 con.

 Thỏ có : 12 con.

 Số gà : . . . con?

Bài giải:

 Số con gà có là:

 36 – 12 = 24 ( con gà )

 Đáp số: 24 con gà

 

ppt11 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 284 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Khối 1 - Bài: Ôn tập các số đến 100, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH HỌC SINH LỚP 1A3Nhiệt liệt đón chào Các thầy cô giáo về dự giờ toán hôm nay !Bài tập1:Thứ ba ngày 4 tháng 5 năm 2010TOÁNÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 1006262Viết số thích hợp vào ô trống:Bài tập1:Thứ ba ngày 4 tháng 5 năm 2010TOÁNÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100Viết số thích hợp vào ô trống:Bài tập1:ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100123456789101112131516171820222324262728293031323435363839404142434547484951525354555657596061636466676870717274757678798283858788899091939495969798100141921253744465058626569738486927780819933Bài tập1:Thứ ba ngày 4 tháng 5 năm 2010TOÁNÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100Viết số thích hợp vào ô trống:Bài tập1:Thứ ba ngày 4 tháng 5 năm 2010TOÁNÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100Viết số thích hợp vào ô trốngBài tập2:abc8283864544424130405070803943848587888990403837209010060Bài tập3:Tính:a) 22 + 36 = b) 32 + 2 -2 =89 – 7 = 96 – 32 =44 + 44 =56 – 20 – 4 =62 – 30 =45 – 5 =23 + 14 – 15 =583282648840223232Cùng Học Cùng Chơi THƯ GIÃN !!!Bài tập4: Mẹ nuôi gà và thỏ, tất cả có 36 con, trongđó có 12 con thỏ. Hỏi mẹ nuôi bao nhiêu con gà? tóm tắt: Tất cả có : 36 con. Thỏ có : 12 con. Số gà : . . . con?Bài giải: Số con gà có là: 36 – 12 = 24 ( con gà ) Đáp số: 24 con gàBài tập 5:Đo độ dài đoạn thẳng AB:0123456789101112BA12 cmTrò chơi:Ô CỬA BÍ MẬT123456679101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100102030405060708090Trong bảng các số từ 1 đến 100:112233445566778899a) Các số có một chữ số là : c) Số bé nhất có hai chữ số là :d) Số lớn nhất có hai chữ số là :1234567891099b) Các số tròn chục là : đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :12345Daën doø:Làm các bài trong vở bài tâp (trang 66).Chuẩn bị bài: Luyện tập chung (trang 178)xin ch©n thµnh c¶m ¬n c¸c thÇy gi¸o, c« gi¸o ®· vÒ dù tiÕt häc h«m nay.HÑn gÆp l¹i!

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_khoi_1_bai_on_tap_cac_so_den_100.ppt
Giáo án liên quan