Bài giảng Toán: Các số có hai chữ số ( tiếp)_ Nguyễn Thị Hiền

1/ Viết số:

Bảy mươi, bảy mươi mốt, bảy mươi hai, bảy mươi ba, bảy mươi tư, bảy mươi lăm, bảy mươi sáu, bảy mươi bảy, bảy mươi tám, bảy mươi chín, tám mươi.

 

ppt8 trang | Chia sẻ: oanhnguyen | Lượt xem: 874 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán: Các số có hai chữ số ( tiếp)_ Nguyễn Thị Hiền, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MÔN : Toán Lớp : 1B Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013 Toán: Bài cũ: Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013 1/ Viết số có hai chữ số từ 60 đến 69: 2/ Đọc các số sau:51, 55, 64, 69 BC Các số có hai chữ số ( tt) Toán: 7 2 72 Bảy mươi hai Tám mươi tư 8 84 4 9 Chín mươi lăm 5 95 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 1/ Viết số: Bảy mươi, bảy mươi mốt, bảy mươi hai, bảy mươi ba, bảy mươi tư, bảy mươi lăm, bảy mươi sáu, bảy mươi bảy, bảy mươi tám, bảy mươi chín, tám mươi. Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013 Toán: Các số có hai chữ số ( tt) Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: b) Các số có hai chữ số ( tt) Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013 Toán: a) 84 85 86 87 88 89 81 82 89 91 92 93 94 95 96 98 3/ Viết (theo mẫu): Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013 Toán: Các số có hai chữ số ( tt) d) Số 90 gồm..... chục và..... đơn vị a/ Số 76 gồm.......chục và ....đơn vị b) Số 95 gồm .....chục và .....đơn vị c) Số 83 gồm ......chục và .....đơn vị 7 6 5 9 8 3 0 9 Trong hình vẽ có bao nhiêu cái bát ? Trong số đó có mấy chục và mấy đơn vị ? ? Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013 Toán: Các số có hai chữ số ( tt) Số…..gồm….chục và….đơn vị 33 3 3 Đúng ghi Đ sai ghi S S Đ Đ S A/ Tám mươi sáu viết là 806 B/Tám mươi sáu viết là 86 C/ 99 gồm 9 và 9 D/ 99 gồm 9 chục và 9 đơn vị Thứ tư ngày 13 tháng 3 năm 2013 Toán: Các số có hai chữ số ( tt)

File đính kèm:

  • pptcac so co 2 chu so.ppt
Giáo án liên quan