Bài giảng Toán các số có hai chữ số_ Phạm Tuấn Anh

Kiểm tra bài cũ

1/ Tính:

 80 - 50 =

40 + 20 =

 

ppt43 trang | Chia sẻ: oanhnguyen | Lượt xem: 907 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Toán các số có hai chữ số_ Phạm Tuấn Anh, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
GIÁO VIÊN: PHẠM TUẤN ANH KẾ HOẠCH BÀI DẠY LỚP 1 1/ Tính: 80 - 50 = 40 + 20 = 30 60 Kiểm tra bài cũ 2 0 2 1 2 2 2 3 hai mươi ba 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 0 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30 Bài 1: a) Viết số Hai mươi hai Hai mươi mốt Hai mươi ba Hai mươi tư Hai mươi lăm Hai mươi sáu Hai mươi bảy Hai mươi tám Hai mươi chín Hai mươi ……….. ……….. ……….. ……….. ……….. 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 2 3 23 hai mươi ba 3 6 3 ba mươi sáu 6 3 7 30; 31; 32; 33; 34; 35; 36; 37; 38; 39; 40 …. …. …. …. …. …. …. …. …. …. …. 4 1 2 3 23 hai mươi ba 3 6 36 ba mươi sáu 4 2 bốn mươi hai 4 2 4 3 4 4 4 5 40; 41; 42; 43; 44; 45; 46; 47; 48; 49; 50 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29 30; 31; 32; 33; 34; 35; 36; 37; 38; 39 40; 41; 42; 43; 44; 45; 46; 47; 48; 49; 50 43 27 Đúng giơ hoa đỏ Sai giơ hoa xanh Bài 3: Viết số Bốn mươi: 40 Bốn mươi tám: 47 48 Bốn mươi tư: 44 Bốn mươi mốt: 41 Bốn mươi ba: 47 43 Bốn mươi hai: 43 Bốn mươi lăm: 45 Bốn mươi bảy: 47 Bốn mươi chín: 50 Bốn mươi sáu: 46 42 49 Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: Bài 2: Viết số 33 Ba mươi mốt Ba mươi ba Ba mươi tư Ba mươi lăm Ba mươi sáu Ba mươi bảy Ba mươi tám Ba mươi chín 32 31 34 35 36 37 38 39 Ba mươi 30 Ba mươi hai

File đính kèm:

  • pptToan 1. Cac so co 2 chö so. Tuan Anh 09-10.ppt
Giáo án liên quan