Bài giảng Toán: bảng các số từ 1 đến 100_ Nguyễn Thị Thanh Hương

Kiểm tra bài cũ

Viết số:

Bảy mươi sáu:

Bảy mươi ba: 73

Hai mươi mốt: 21

Năm mươi tư:

ppt17 trang | Chia sẻ: oanhnguyen | Lượt xem: 996 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán: bảng các số từ 1 đến 100_ Nguyễn Thị Thanh Hương, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Người thực hiện: Nguyễn Thị Thanh Hương Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán 1. Viết số: Bảy mươi sáu: … Bảy mươi ba: 73 Hai mươi mốt: 21 Năm mươi tư: 54 76 2. Điền dấu > , > = Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 1. Số liền sau của 97 là…. Số liền sau của 98 là…. Số liền sau của 99 là…. 98 99 Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 1. Số liền sau của 97 là…. Số liền sau của 98 là…. Số liền sau của 99 là…. 100 đọc là một trăm 98 99 100 Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 2. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 11 21 31 41 51 61 71 81 91 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20 12 14 16 18 23 25 27 29 32 34 36 38 43 45 47 49 52 54 56 58 63 65 67 69 74 76 78 83 85 87 89 94 96 98 2. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 60 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 80 82 84 86 88 90 92 93 95 97 99 100 Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3. a, Các số có 1 chữ số là: …………. b, Các số tròn chục là: ………………. c, Số bé nhất có hai chữ số là: …. d, Số lớn nhất có hai chữ số là: …. đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: …… 1 11 21 31 41 51 61 71 81 91 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20 12 14 16 18 23 25 27 29 32 34 36 38 43 45 47 49 52 54 56 58 63 65 67 69 74 76 78 83 85 87 89 94 96 98 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 60 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 80 82 84 86 88 90 92 93 95 97 99 100 a, Các số có một chữ số là: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 21 31 41 51 61 71 81 91 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20 12 14 16 18 23 25 27 29 32 34 36 38 43 45 47 49 52 54 56 58 63 65 67 69 74 76 78 83 85 87 89 94 96 98 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 60 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 80 82 84 86 88 90 92 93 95 97 99 100 b, Các số tròn chục là 10 20 30 40 50 60 70 80 90 1 11 21 31 41 51 61 71 81 91 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20 12 14 16 18 23 25 27 29 32 34 36 38 43 45 47 49 52 54 56 58 63 65 67 69 74 76 78 83 85 87 89 94 96 98 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 60 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 80 82 84 86 88 90 92 93 95 97 99 100 c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10 1 11 21 31 41 51 61 71 81 91 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20 12 14 16 18 23 25 27 29 32 34 36 38 43 45 47 49 52 54 56 58 63 65 67 69 74 76 78 83 85 87 89 94 96 98 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 60 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 80 82 84 86 88 90 92 93 95 97 99 100 d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 1 11 21 31 41 51 61 71 81 91 2 3 4 5 6 7 8 9 10 20 12 14 16 18 23 25 27 29 32 34 36 38 43 45 47 49 52 54 56 58 63 65 67 69 74 76 78 83 85 87 89 94 96 98 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 60 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 80 82 84 86 88 90 92 93 95 97 99 100 d, Các số có hai chữ số giống nhau là: 11 22 33 44 55 66 77 88 99 Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2014 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3. a, Các số có 1 chữ số là: 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 , 9 b, Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60, c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10 d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99 đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99 70, 80, 90

File đính kèm:

  • pptToan Bang cac so tu 1 den 100.ppt
Giáo án liên quan