Bài giảng Toán Bảng các số từ 1 đến 100_ Lâm Thị Xuân Anh

Số liền sau của là: .

Số liền sau của là: .

Số liền sau của là: .

100 đọc là

 

ppt13 trang | Chia sẻ: oanhnguyen | Lượt xem: 1245 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Bảng các số từ 1 đến 100_ Lâm Thị Xuân Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Gi¸o viªn : L©m ThÞ Xu©n Anh Email : lamthixuananh@gmail.com Website : đọc là một trăm Bảng các số từ 1 đến 100 Bảng các số từ 1 đến 100 91 92 94 93 96 95 90 97 99 98 100 Bảng các số từ 1 đến 100 Bảng các số từ 1 đến 100 1 Số liền sau của là: ... Số liền sau của là: ... 98 99 100 98 99 Số liền sau của là: ... 97 100 đọc là một trăm Bảng các số từ 1 đến 100 2 Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 21 3 41 51 1 11 91 71 81 61 13 99 12 Bảng các số từ 1 đến 100 2 Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 1 1 2 3 1 4 1 5 1 1 1 1 1 9 7 8 1 6 12 12 13 14 15 16 17 18 19 21 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 36 37 38 39 41 42 43 45 46 47 48 49 51 52 53 54 56 57 58 59 61 62 63 64 65 67 68 69 71 72 73 75 76 78 79 81 82 83 85 86 87 89 91 92 93 95 96 97 98 10 20 30 40 50 60 70 80 90 11 22 33 44 55 66 77 88 99 100 74 84 94 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 12 13 14 15 16 17 18 19 21 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 36 37 38 39 41 42 43 45 46 47 48 49 51 52 53 54 56 57 58 59 61 62 63 64 65 67 68 69 71 72 73 75 76 78 79 81 82 83 85 86 87 89 91 92 93 95 96 97 98 10 20 30 40 50 60 70 80 90 11 22 33 44 55 66 77 88 99 100 74 84 94 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 12 13 14 15 16 17 18 19 21 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 36 37 38 39 41 42 43 45 46 47 48 49 51 52 53 54 56 57 58 59 61 62 63 64 65 67 68 69 71 72 73 75 76 78 79 81 82 83 85 86 87 89 91 92 93 95 96 97 98 10 20 30 40 50 60 70 80 90 11 22 33 44 55 66 77 88 99 100 74 84 94 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 Bảng các số từ 1 đến 100 Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100 Các số có một chữ số là: ………………………………………. Các số tròn chục có hai chữ số là: ………………… …………………… Số bé nhất có hai chữ số là : … Số lớn nhất có hai chữ số là : … đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ……………… …………………. Bảng các số từ 1 đến 100 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: .......................................... b) Các số tròn chục là: .................................................. d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... ................................................................................ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90. 10 99 55, 66, 77, 88, 99. 33, 44, c) Số bé nhất có hai chữ số là: .. 11, 22, Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 12 13 14 15 16 17 18 19 21 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 36 37 38 39 41 42 43 45 46 47 48 49 51 52 53 54 56 57 58 59 61 62 63 64 65 67 68 69 71 72 73 75 76 78 79 81 82 83 85 86 87 89 91 92 93 95 96 97 98 10 20 30 40 50 60 70 80 90 11 22 33 44 55 66 77 88 99 100 74 84 94 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 a) Số liền sau số 99 là: b) Số lớn nhất có một chữ số là: c) Số bé nhất có hai chữ số là : d) Số lớn nhất có hai chữ số là: 100 9 10 99

File đính kèm:

  • pptBANG CAC SO TU 1 100.ppt
Giáo án liên quan