Bài giảng Toán Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín_ Nguyễn Thu Hường

Ai nhanh – Ai đúng

Số 19 gồm:

a/ 1 chục và 8 đơn vị

b/ 1 chục và 6 đơn vị

1 chục và 9 đơn vị

 

ppt10 trang | Chia sẻ: oanhnguyen | Lượt xem: 1157 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín_ Nguyễn Thu Hường, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Lớp : 1B Giáo viên dạy: Nguyễn Thu Hường Kiểm tra bài cũ Viết số: §iÒn sè vµo d­íi mçi v¹ch cña tia sè: Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Môn: Toán 0 1 10 15 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12 13 14 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Môn: Toán Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín Nghỉ giữa tiết 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Môn: Toán Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Bài 1: Viết số a) 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 b) 11 12 13 14 15 16 17 18 Môn: Toán Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Bài 1: Viết số a) b) 11 12 13 14 15 16 17 18 Môn: Toán Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống 16 18 17 19 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Bài 1: Viết số a) b) 11 12 13 14 15 16 17 18 Môn: Toán Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống 16 18 17 19 Bài 3: Nối mỗi tranh với một số thích hợp 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Bài 1: Viết số a) b) 11 12 13 14 15 16 17 18 Môn: Toán Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống 16 18 17 19 Bài 3: Nối mỗi tranh với một số thích hợp Bài 4: Điền số vào dưới mỗi vạch của tia số: 10 19 11 12 13 14 15 16 17 18 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Bài 1: Viết số a) b) 11 12 13 14 15 16 17 18 Môn: Toán Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống 16 18 17 19 Bài 3: Nối mỗi tranh với một số thích hợp Bài 4: Điền số vào dưới mỗi vạch của tia số: 10 19 11 12 13 14 15 16 17 18 Số đứng liền sau số 16 là: a/ 17 b/ 18 c/ 19 a/ Số 17 gồm: a/ 1 chục và 8 đơn vị b/ 1 chục và 7 đơn vị c/ 1 chục và 9 đơn vị b/ 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 Ai nhanh – Ai đúng Thứ năm ngày 9 tháng 1 năm 2014 Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 16 m­êi s¸u 1 6 17 m­êi b¶y 7 1 18 m­êi t¸m 1 8 19 m­êi chÝn 1 9 Bài 1: Viết số a) b) 11 12 13 14 15 16 17 18 Môn: Toán Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống 16 18 17 19 Bài 3: Nối mỗi tranh với một số thích hợp Bài 4: Điền số vào dưới mỗi vạch của tia số: 10 19 11 12 13 14 15 16 17 18 Số đứng liền sau số 16 là: a/ 17 b/ 18 c/ 19 a/ b/ Số 19 gồm: a/ 1 chục và 8 đơn vị b/ 1 chục và 6 đơn vị c/ 1 chục và 9 đơn vị c/ Số 17 gồm: a/ 1 chục và 8 đơn vị b/ 1 chục và 7 đơn vị c/ 1 chục và 9 đơn vị 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 Ai nhanh – Ai đúng

File đính kèm:

  • pptTOAN LOP 1 HUONG.ppt
Giáo án liên quan