Bài giảng Toán 4 - Tuần 2, Tiết 7: Luyện tập Trang 10 - Trường Tiểu học Hòa Tịnh B

pptx6 trang | Chia sẻ: Thảo Hoa | Ngày: 07/08/2025 | Lượt xem: 6 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán 4 - Tuần 2, Tiết 7: Luyện tập Trang 10 - Trường Tiểu học Hòa Tịnh B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁN LỚP 4 TUẦN 2 – TIẾT 7 BÀI: LUYỆN TẬP (Trang 10) 1. Viết theo mẫu: 425 301 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một 728 309 7 2 8 3 0 9 Bốn trăm hai mươi 4 2 5 7 3 6 lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu. Bài 2 2. a) Đọc các số sau: 2453; 65 243; 762 543; 53 620. b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào. a) Số 2453 đọc là: hai nghìn bốn trăm năm mươi ba. Số 65 243 đọc là: sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba. Số 762 543 đọc là: bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba. Số 53 620 đọc là: năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi. b) Chữ số 5 trong số 2453 thuộc: hàng chục Chữ số 5 trong số 65 243 thuộc hàng nghìn. Chữ số 5 trong số 762 543 thuộc hàng trăm. Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc hàng chục nghìn. Bài 3. Viết các số sau: a) Bốn nghìn ba trăm: 4300 b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu: 24316 c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một: 24301 d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm : 180715 e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt : 307421 g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín: 999999 Bài 4. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm: a) 300 000; 400 000; 500 000; ..........; ............; ...........600 000 700 000 800 000 b) 350 000; 360 000; 370 000; ..........; .......; .. .380 000 390 000 400 000 c) 399 000; 399 100; 399 200; ........; ..........; ......399 300 399 400 399 500 d) 399 940; 399 950; 399 960; .......; ..; .399 970 399 980 399 990 e) 456 784; 456 785; 456 786; .......;.................................456 787 456 788 456 789 TIẾT HỌC KẾT THÚC CHÀO TẠM BIỆT

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_4_tuan_2_tiet_7_luyen_tap_trang_10_truong_tie.pptx
Giáo án liên quan