Bài giảng Toán 3 - Tuần 1: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

Một trăm sáu mươi

Một trăm sáu mươi mốt

Ba trăm năm mươi bốn

Ba trăm linh bảy

Năm trăm năm mươi lăm

Sáu trăm linh một

 

ppt8 trang | Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 242 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán 3 - Tuần 1: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
www.themegallery.comMÔN : TOÁN- LỚP 3KÍNH CHÀO CÁC THẦY , CÔ GIÁOwww.themegallery.comToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số1Viết (theo mẫu) : Đọc sốViết sốMột trăm sáu mươi160Một trăm sáu mươi mốt161354307Ba trăm năm mươi bốnBa trăm linh bảyNăm trăm năm mươi lămSáu trăm linh một555601www.themegallery.comToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số1Viết (theo mẫu) : Đọc sốViết sốChín trămChín trăm hai mươi hai909Một trăm mười một777365900922Chín trăm linh chínBảy trăm bảy mươi bảy Ba trăm sáu mươi lăm 111www.themegallery.comToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số2Viết số thích hợp vào ô trốnga)310311318317316319315313314312b)400399395398397396394393392391www.themegallery.comToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số3><<=<<4Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:375 ; 421; 573; 241; 735; 142Số lớn nhất là : 735Số bé nhất là :142www.themegallery.comToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số5Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425 :Theo thứ tự từ bé đến lớn :Theo thứ tự từ lớn đến bé :162; 241; 425; 519; 537;830830; 537’ 519; 425; 241;162www.themegallery.comToánĐọc, viết, so sánh các số có ba chữ số (Xem sách trang 3 ) Bài sau : Cộng, trừ các số có ba chữ số (không nhớ)www.themegallery.comChúc thầy, cô và các em sức khỏeCHÀO TẠM BIỆT

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_tuan_1_doc_viet_so_sanh_cac_so_co_ba_chu_so.ppt