Bài 1:
Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo mẫu)
Mẫu:
7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
5005 đọc là năm nghìn không trăm tám linh năm
8 trang |
Chia sẻ: yencn352 | Lượt xem: 231 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nMôn : Toán Tuần: 19 Viết các số sau:1 - Bốn nghìn hai trăm bảy mươi sáu - Ba nghìn năm trăm năm mươi bảy Đọc các số sau:2 - 3457 - 8522 - 6564KIỂM TRA BÀI CŨ :5 0 0 2 2 0 4 2 0 2 0 2 0 5 7 2 0 0 7 2 hai nghìn2000 0 0 0 2 Đơn vịChụcTrămNghìn Đọc sốViết số HÀNG2700hai nghìn bảy trăm2750hai nghìn bảy trăm năm mươi2020hai nghìn không trăm hai mươi2402hai nghìn bốn trăm linh hai2005hai nghìn không trăm linh nămToán Các số có bốn chữ số (tiếp theo)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo mẫu)7800 đọc là bảy nghìn tám trămMẫu:36903690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi 65046504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn 40814081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt 5005 đọc là năm nghìn không trăm tám linh năm 5005 Bài tập: Bài 1:?Sốb)8009801080118012c)60006002600160036004a)561656175618561956215620801480136005 Bài 2:a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ; ; .b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ; ; .c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ; ; . Viết số thích hợp vào chỗ chấm:600070008000930094009500445044604470 Bài 3:2345, 2347, 2349, ., .235123535600 , 5700 ,5800 , ., ..590060008070 , 8080 ,8090 , ,81008110DAËN DOØXem tröôùc baøi “Caùc soá coù boán chöõ soá (tieáp theo)”
File đính kèm:
- bai_giang_toan_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.ppt