Bài giảng TOÁN 1 Bài: Bảng các số từ 1 đến 100

BÀI CŨ

Số 98 gồm 9 chục và 8 đơn vị

Số 98 gồm 90 và 8

Số 98 gồm 9 và 8

Số 98 là số có hai chữ số

Số 98 là số có một chữ số

 

ppt19 trang | Chia sẻ: oanhnguyen | Lượt xem: 949 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng TOÁN 1 Bài: Bảng các số từ 1 đến 100, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 Người thực hiện: Lê Thu Hiền Số 98 gồm 90 và 8 Số 98 gồm 9 và 8 Số 98 gồm 9 chục và 8 đơn vị Số 98 là số có hai chữ số Số 98 là số có một chữ số Đ Đ S S Đ > > = 100 Đọc laø một trăm 91 92 94 93 96 95 90 97 99 98 100 Số liền sau của 97 là … Số liền sau của 98 là … Số liền sau của 99 là … 98 99 100 Số ? 13 15 16 17 18 19 22 23 24 26 27 28 29 32 33 35 36 37 39 39 42 44 46 48 49 30 40 50 52 53 55 56 57 59 63 64 65 66 68 70 82 84 85 86 88 89 90 72 73 75 77 78 79 62 93 95 97 100 99 a) Các số có một chữ số là : b) Các số tròn chục có hai chữ số là : c) Số bé nhất có hai chữ số là : d) Số lớn nhất có hai chữ số là : đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : a) Các số có một chữ số là : 1 , 2 , 3 , 4 , 5 ,6 , 7 , 8 , 9 b) Các số tròn chục có hai chữ số là : 10 , 20 , 30 , 40 , 50 , 60 , 70 , 80 , 90 c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10 d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11 , 22 , 33 , 44 , 55 , 66 , 77 , 88 , 99 85 34 99 60 86 35 100 61 19 42 96 55 97 56 20 43 Chuẩn bị : Bài 103 : Luyện tập

File đính kèm:

  • pptBai 102 Bang cac so tu 1 den 100.ppt
Giáo án liên quan