Bài giảng lớp 9 môn Toán học - Tiết 47: Hàm số y = ax2 (a # 0) (Tiếp)

Quãng đường chuyển động s của vật rơi tự do (không kể sức cản của không khí) được biễu diễn gần đúng bởi công thức:

 

ppt20 trang | Chia sẻ: quynhsim | Lượt xem: 581 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng lớp 9 môn Toán học - Tiết 47: Hàm số y = ax2 (a # 0) (Tiếp), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 giáo viên đinh chí hiếuKíNH CHàO QUý THầY CÔ Về THĂM LớP 9BTRƯờNG THCS BA ĐồN3Tieỏt 471. Vớ duù mụỷ ủaàuPHệễNG TRèNH BAÄC HAI MOÄT AÅNChửụng IV- HAỉM SOÁy = ax2(a 0)Hàm số y = ax2 (a 0)S(t)=5t2s(t0)=0Quãng đường chuyển động s của vật rơi tự do (không kể sức cản của không khí) được biễu diễn gần đúng bởi công thức:s(t)=5t2s(t)=?Ga-li-leõThớ nghieọm cuỷa Ga – li - leõs = 5t2y=2x+2y=-y=-2 x2Taỏt caỷ caực yự treõn ủeàu sai. Cho caực haứm soỏ sau, haứm soỏ naứo coự daùng y=ax2 (a 0)Hết giờ12345678910ABCD6Tieỏt 471. Vớ duù mụỷ ủaàuĐ1. Haứm soỏ y = ax2(a 0)PHệễNG TRèNH BAÄC HAI MOÄT AÅNChửụng IV- HAỉM SOÁy = ax2(a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2 (a 0)xy=2x2-3-2-10123Tieỏt 47Đ1. Haứm soỏ y = ax2(a 0)?1 (SGK/29)xy=2x2-318-28-120012283188Tieỏt 471. Vớ duù mụỷ ủaàuĐ1. Haứm soỏ y = ax2(a 0)PHệễNG TRèNH BAÄC HAI MOÄT AÅNChửụng IV- HAỉM SOÁy = ax2(a 0)2. Tính chất của hàm số y=ax2Tieỏt 47Đ1. Haứm soỏ y = ax2(a 0)?1 (SGK/29)xy=-2x2-3-2-10123xy=-2x2-3-18-2-8-1-2001-22-83-18xy=2x2-3-2-10123Tieỏt 47Đ1. Haứm soỏ y = ax2(a 0)xy=2x2-318-28-12001228318Em coự nhaọn xeựt gỡ veà taỏt caỷ caực giaự trũ y?Tieỏt 47Đ1. Haứm soỏ y = ax2(a 0)Em coự nhaọn xeựt gỡ veà taỏt caỷ caực giaự trũ y?xy=-2x2-3-2-10123xy=-2x2-3-18-2-8-1-2001-22-83-18Caõu 2: Tớnh chaỏt cuỷa haứm soỏ y= 2013x2Haứm soỏ ủoàng bieỏn.Haứm soỏ nghũch bieỏn. Haứm soỏ ủoàng bieỏn khi x>0, nghũch bieỏn khi x0, nghũch bieỏn khi x 0m >1m 0Giaự trũ haứm soỏ luoõn luoõn aõmTaỏt caỷ caực yự treõn ủeàu sai.Haứm soỏ ủoàng bieỏn khi x>0, nghũch bieỏn khi x0 và a<0.3.Tiết sau: Luyện tậpDieọn tớch S cuỷa hỡnh troứn ủửụùc tớnh bụỷi coõng thửực S= R2. , trong ủoự R laứ baựn kớnh hỡnh troứn.a) Duứng maựy tớnh boỷ tuựi tớnh S, ủieàn vaứo caực oõ troỏng ( 3,14, laứm troứn ủeỏn chửừ soỏ thaọp phaõn thửự 2) R (cm)0,571,372,154,09S=baứi taọp 1 b) Neỏu baựn kớnh taờng gaỏp 3 laàn thỡ dieọn tớch taờng hay giaỷm bao nhieõu laàn?S= R2 Hướng dẫnẹaởt R’ = 3RTheỏ thỡ S’= R’2 = (3R)2 = 9R2 = 9 R2=9S c) Tớnh baựn kớnh cuỷa hỡnh troứn, laứm troứn ủeỏn chửừ soỏ thaọp phaõn thửự hai, neỏu bieỏt dieọn tớch cuỷa noự baống 79,5 cm279,5= R2 Tớnh R?20Company LogoCHÚC CÁC THẦY Cễ VÀ CÁC EM SỨC KHỎE!

File đính kèm:

  • pptTIET 47Toan 9.ppt
Giáo án liên quan