1)Tập xác định.
2)Chiều biến thiên của hàm số.
*)Sự đ.biến và ng biến và cực trị (nếu có) của hàm số.
+) Tìm y’ => Xét dấu y’ =>Kết luận về khoảng đồng biến, nghịch biến và cực trị (nếu có ) của hàm số.
*)Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị.
+)Tìm y” => xét dấu y” => kết luận về khoảng lồi, lõm và điểm uốn (nếu có) của đồ thị hàm số .
*)Tìm giới hạn của hàm số khi x dần tới vô cực hoặc khi dần tới các giá trị hàm số không xác định.Tiệm cận (nếu có) của đồ thị.
*)Bảng biến thiên của hàm số.
+)Tổng hợp tất cả các vấn đề trên vào một bảng.
3) Đồ thị của các hàm số.
Lấy điểm cực trị, điểm uốn(nếu có) và giao của đồ thị với ox,oy, một số điểm khác nữa của đồ thị =>tổng hợp vào một bảng để dễ kiểm soát khi vẽ.
53 trang |
Chia sẻ: lienvu99 | Ngày: 07/11/2022 | Lượt xem: 282 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Giải tích 12 - Tiết 1, 2: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số - Sơ đồ khảo sát hàm số - Khảo sát hàm số bậc ba, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ GIÁO
VÀ CÁC EM HỌC SINH VỀ DỰ GI Ờ THĂM LỚP
Thi ết k ế v à th ực hi ện : Nguy ễn Th ị V â n
Gi áo vi ê n tr ường THPT TR ẦN H Ư NG ĐẠO
S Ở GI ÁO D ỤC V À ĐÀO TAO H ẢI PH ÒNG
V ào mỗi b ài h ọc m ới,
L à c ă ng bu ồm ra kh ơ i.
Ta t ìm ch â n tr ời m ới,
Nhi ệt t ình lên bạn ơi.
Ki ểm tra h ành trang nh é,
Vững vàng, mình nhổ neo .
1
1)T ập x ác định.
2 ) Chi ều bi ến thi ê n c ủa h àm s ố .
*) Sự đồng biến và nghịch biến và cực trị của hàm số .
*) Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị .
*) Giới hạn của hàm số.Tiệm cận của đồ thị .
*) Bảng biến thiên của hàm số .
3) Đồ thị của các hàm số .
§· häc:
2
1)T ập x ác định.
2 ) Chi ều bi ến thi ê n c ủa h àm s ố .
*) Sự đ.biến và ng biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số .
+) Tìm y’ => Xét dấu y’ => Kết luận về khoảng đồng biến , nghịch biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số .
*) Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị .
+) Tìm y” => xét dấu y” => kết luận về khoảng lồi , lõm và điểm uốn ( nếu có ) của đồ thị hàm số .
*) Tìm giới hạn của hàm số khi x dần tới vô cực hoặc khi dần tới các giá trị hàm số không xác định.Tiệm cận ( nếu có ) của đồ thị .
*) Bảng biến thiên của hàm số .
+) Tổng hợp tất cả các vấn đề trên vào một bảng .
3) Đồ thị của các hàm số .
Lấy điểm cực trị , điểm uốn(nếu có ) và giao của đồ thị với ox,oy , một số điểm khác nữa của đồ thị => tổng hợp vào một bảng để dễ kiểm soát khi vẽ .
SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ:
3
Khảo sát hàm số
Đa thức
Phân thức
hữu tỷ
y = ax 3 +bx 2 +cx+d
y = a x 4 +bx 2 +c
CÁC H ÀM S Ố ĐƯỢC NGHIÊN CỨU TRONG LỚP 12
4
1)T ập x ác định.
2 ) Chi ều bi ến thi ê n c ủa h àm s ố .
*) Sự đ.biến và ng biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số .
+) Tìm y’ => Xét dấu y’ => Kết luận về khoảng đồng biến , nghịch biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số .
*) Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị .
+) Tìm y” => xét dấu y” => kết luận về khoảng lồi , lõm và điểm uốn ( nếu có ) của đồ thị hàm số .
*) Tìm giới hạn của hàm số khi x dần tới vô cực hoặc khi dần tới các giá trị hàm số không xác định.Tiệm cận ( nếu có ) của đồ thị .
*) Bảng biến thiên của hàm số .
+) Tổng hợp tất cả các vấn đề trên vào một bảng .
3) Đồ thị của các hàm số .
Lấy điểm cực trị , điểm uốn(nếu có ) và giao của đồ thị với ox,oy , một số điểm khác nữa của đồ thị => tổng hợp vào một bảng để dễ kiểm soát khi vẽ .
SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ ®a thøc
5
a < 0
> 0
{
a < 0
< 0
{
a < 0
= 0
{
y’ = 3 ax +2bx +c,
2
Có bao nhiêu khả năng
khi xét dấu đạo hàm?
3 khả năng
4 khả năng
6 khả năng
a > 0
> 0
{
a > 0
< 0
{
a > 0
= 0
{
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
,
= b 2 – 3ac
CÁC DẠNG BÀI KHẢO SÁT HÀM SỐ:
6
NghØ gi¶i lao trong Ýt phót
7
T ập xác định : D = ?
2)Sự biến thiên :
a) Khoảng đb, ngb và cực trị .
-
y’
x
+
-
0
0
- 2
0
+
+
H àm s ố đ b tr ên
;- 2)
và
-
( 0;+
(
)
V à nb tr ê n (- 2;0)
y CĐ = 0
x CĐ = - 2
T ại
H àm s ố đạt
y CT = - 4
x CT = 0
T ại
H àm s ố đạt
b) Khoảng l ồi lõm và đi ểm u ốn .
Đồ thị hàm số :
Lồi trên khoảng ( -
- 1 )
;
L õm tr ê n kho ảng (- 1;+
)
T ại x = - 1 đồ thị có
điểm uốn I ( - 1;- 2 )
c) Gi ới hạn
d) B ảng bi ến thi ê n
+
x
y’
-
- 2
0
0
0
+
+
-
y
-
+
y CĐ = 0
y CT = - 4
3) Đồ thị
;
=
-¥
®
y
x
lim
=
+¥
®
x
lim
- ¥
+ ¥
Tậ p xác định : D = R
y = x 3 + 3x 2 - 4
KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố:
.y’ = 3x 2 +6x,y’ = 0 x = - 2,x = 0
y” = 6x + 6 , y” = 0 x = -1
- 1
x
+
-
0
+
y”
43
44
45
46
8
A
- 3
B
1
- 4
0
Đ
I
T
- 2
- 1
0
0
- 2
- 4
Đ i ểm
x
y
Bảng tọa độ một số điểm đặc biệt của đồ thị.
y = x 3 + 3x 2 - 4
ĐỒ THỊ HÀM SỐ:
VÏ hÖ trôc täa ®é
X
Y
-3
-2
-1
0
1
-2
-4
A
®
I
t
b
VÏ ® å thÞ
® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng
9
NghØ gi¶i lao trong Ýt phót
10
y’ = 3x 2 - 6x + 4
ta có a = 3 > 0,
=> y’ > 0,
Tập xác định : D = R
2)Sự biến thiên :
3) Đồ thị
a) Khoảng đb, ngb và cực trị.
b) Khoảng l ồi lõm và đi ểm u ốn
d) B ảng bi ến thi ê n
c) Gi ới hạn
x
y”
-
+
1
0
-
+
Đồ thị hàm số :
T ại x = 1
Đồ thị có điểm uốn I ( 1; 1)
;
¥
x
y’
+
y
-
+
¥
¥
-
¥
¥
Lồi trên khoảng ( -
; 1 )
y = x 3 - 3x 2 +4x - 1
KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố:
Lõm tr ê n kho ảng ( 1; + )
=> H àm s ố lu ô n đồng bi ến .
kh ô ng c ó c ực tr ị
y’’= 6x- 6, y” = 0 x = 1
43
44
45
48
11
y = x 3 - 3x 2 + 4x - 1
ĐỒ THỊ HÀM SỐ:
VÏ hÖ trôc täa ®é
.
.
1
2
0
-1
.
.
1
2
.
.
3
.
1/2
.
3/2
.
3/8
.
13/8
y
x
.
.
C¸c ® iÓm ® Æc biÖt
® iÓm uèn I ( 1 ; 1)
.
I
® iÓm C( 1/2 ; 3/8 )
.
C
® iÓm A( 0 ; -1)
A
® iÓm D ( 3/2 ; 13/8 )
.
D
® iÓm B ( 2 ; 3)
.
B
VÏ ® å thÞ
® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng
12
NghØ gi¶i lao trong Ýt phót
Xin chµo
13
1 ) Tập xác định: D = R .
2)Sự biến thiên .
a) Khoảng đb , nb và cực trị .
y’ = - 3x 2 + 6x - 3
y’ = 0 x= 1(nghiệm kép ).
lại có a = - 3
=>
H số nghịch biến trên R
=> không có cực trị
b) Khoảng lồi lõm,điểm uốn .
y”=- 6x+6, y” = 0 x = 1.
Đồ thị hàm số :
Låi tr ê n kho ảng ( 1; + )
Lâm trên khoảng ( -
; 1 )
T ại x = 1
đồ thị có điểm uốn I ( 1; 1)
x
y’
y
+
- ¥
+ ¥
-
¥
¥
1
0
-
-
-
¥
¥
1
x
y”
+
0
-
+
c ) Giới hạn .
;
?
=
-¥
®
y
x
lim
?
=
+¥
®
x
lim
3) Đồ thị .
d) B ảng bi ến thi ê n.
;
=
-¥
®
y
x
lim
=
+¥
®
x
lim
- ¥
+ ¥
y = - x 3 + 3x 2 – 3x + 2
KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố:
43
44
45
49
14
y = - x 3 +3x 2 – 3x + 2
ĐỒ THỊ HÀM SỐ:
VÏ hÖ trôc täa ®é
x
-1
0
1
2
3
y
-7
1
2
9
C¸c ® iÓm ® Æc biÖt
® iÓm uèn I ( 1 ; 1)
I
.
® iÓm A( 0 ; 2)
A
® iÓm B ( - 1 ; 9)
.
B
.
® iÓm C( 2 ; 0)
C
® iÓm D ( 3 ; -7)
D
® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng
VÏ ® å thÞ
15
NghØ gi¶i lao trong Ýt phót
NghØ gi¶i lao
trong Ýt phót
16
x
y’
¥
-
+
¥
- 2
0
0
0
+
-
-
1 ) Tập xác định: D = R.
2)Sự biến thiên .
a ) Khoảng đb , nb và cực trị .
y’ = - 3x 2 – 6x
y’ = 0 x=- 2,x = 0
H/số ng biến trên ( -2;0 )
Đg biến trên (- ;-2); (0; )
x = - 2 => y ct = 2,x= 0 => y cd = 6
b) Khoảng lồi lõm và điểm uốn .
y”=- 6x-6, y” = 0 x = -1.
¥
¥
Đồ thị lõm trên
( - ¥ ;-1 )
Đồ thị lồi trên
(-1;+ ¥ )
Đ i ểm uốn I ( -1; 4)
c ) Gi ới h ạn .
d) B ảng bi ến thi ê n.
x
y’
¥
-
+
¥
- 2
0
0
0
+
-
-
y
y ct = 0
y cd = 4
+ ¥
- ¥
3) Đồ thị.
-
¥
¥
-1
x
y”
+
0
-
+
y = - x 3 -3x 2 + 6
KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố:
43
44
45
50
17
B
1
2
T
I
Đ
- 2
- 1
0
2
4
6
Đ i ểm
x
y
A
-3
6
Bảng toạ độ một số điểm của đồ thị hàm số.
y = - x 3 -3x 2 + 6
ĐỒ THỊ HÀM SỐ:
O
A
t
®
B
x
-3
-1
-2
1
y
4
2
6
I
® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng
18
NghØ gi¶i lao trong Ýt phót
10
19
y = x 3 + 1
1)T ập x ác định:
2 ) Chi ều bi ến thi ê n.
3 ) Đồ thị .
a) Tìm khoảng biến thiên và cực trị của hàm số .
b) Tìm khoảng lồi lõm và điểm uốn của đồ thị hàm số .
d) L ập b ảng biến thiên.
D = R
H àm s ố lu ô n lu ô n đồng bi ến => kh ô ng c ó c ực tr ị
y” = 6x, y” = 0 6x = 0 x =0
y ” >0 x > 0 => đồ thị lõm trên (0;+ )
y” đồ thị lồi trên (- ; 0 )
= >Đ i ểm uốn I(0;1 )
+
x
y’
-
+
y
-
+
¥
0
0
+
c) Tìm giới hạn c ủa h àm s ố.
KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố:
y’ = 3x 2 ,y’ > 0,
A
x
43
44
45
51
=
-¥
®
y
x
lim
=
+¥
®
x
lim
- ¥
+¥
;
20
y = x 3 + 1
ĐỒ THỊ HÀM SỐ:
VÏ hÖ trôc täa ®é
x
-1
0
1
2
y
-7
1
2
9
-2
C¸c ® iÓm ® Æc biÖt
® iÓm uèn I ( 0 ; 1)
I
® iÓm C ( -1 ; 0)
C
® iÓm D ( -2 ; -7)
D
® iÓm B ( 1 ; 2)
B
.
® iÓm A( 2 ; 9)
.
A
VÏ ® å thÞ
® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng
21
NghØ gi¶i lao trong Ýt phót
22
Tập xác định : D = R
2)Sự biến thiên :
a) Khoảng đb, ngb và cực trị .
y’ =
Ta có a = - 3 ,
= -12 < 0
=>y’ < 0,
x
R
= >Hàm số luôn nb trên TXĐ
= > Không có cực trị
b) Khoảng l ồi lõm và đi ểm u ốn.
y’’=- 6x+6 ,
y’’= 0
x = 1
x
y”
-
+
1
0
+
-
Đồ thị hàm số :
Lõm trên khoảng ( -
; 1 )
Lồi tr ê n kho ảng (1; +
)
T ại x = 1 đồ thị có
điểm uốn I ( 1;0 )
c) Gi ới hạn
d ) B ảng bi ến thi ê n
+
x
y’
-
-
y
-
+
y = - x 3 + 3x 2 – 4x + 2
KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố:
43
44
45
52
23
ĐỒ THỊ HÀM SỐ:
.
.
.
1
2
0
-1
.
.
1
2
.
.
1/2
.
3/2
.
5/8
.
y
x
.
-5/8
-2
.
y = - x 3 + 3x 2 – 4x + 2
VÏ hÖ trôc täa ®é
C¸c ® iÓm ® Æc biÖt
® iÓm uèn I ( 0 ; 1)
I
® iÓm A( 1/2 ; 5/8 )
.
A
® iÓm B( 0 ; 2)
B
® iÓm C ( 3/2 ; -5/8 )
.
C
® iÓm D ( 2 ; -2)
VÏ ® å thÞ
.
D
® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng
24
10
25
Minh họa đồ thị của hàm số
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Hình 5
Hình 6
y
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng?
,
26
Minh họa đồ thị của hàm số
Hình 1
Đáp án hình 1 :
Đồ thị lồi trước lõm sau
V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox
Đồ thị lồi trước lõm sau
V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox
a > 0
> 0
{
o
y
x
Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng?
,
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
27
Minh họa đồ thị của hàm số
Hình 2
a > 0
< 0
{
Đáp án hình 2 :
Đồ thị lồi trước lõm sau
và Tiếp tuyến tại mọi điểm // ox
o
y
x
,
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng?
,
28
Minh họa đồ thị của hàm số
Hình 3
a > 0
= 0
{
Đồ thị lôi trước lõm sau và duy nhất
tiếp tuyến tại điểm uốn // ox
Đáp án hình 3 :
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng?
,
29
Minh họa đồ thị của hàm số
Hình 4
Đồ thị l õm trước l ồi sau
V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox
Đáp án hình 4 :
Đồ thị l õm trước l ồi sau
V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox
o
y
x
a < 0
> 0
{
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng?
,
30
Minh họa đồ thị của hàm số
Hình 5
a < 0
< 0
{
Đồ thị lõm trước lồi sau và
tiếp tuyến tại mọi điểm Không song song ox
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng?
,
31
Minh họa đồ thị của hàm số
Hình 6
Đáp án hình 6 :
a < 0
= 0
{
Đồ thị lõm trước lồi sau và
Duy nhất tiếp tuyến tại điểm uốn // ox
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng?
,
32
Minh họa đồ thị của hàm số
Xem lại
Ba dạng đồ thị ứng với a > 0
.Biểu hiện lồi trước và lõm sau
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
33
Minh họa đồ thị của hàm số
Xem lại
Ba dạng đồ thị minh họa a < 0.
Biểu hiện chung lõm trước và lồi sau
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
34
Minh họa đồ thị của hàm số
Xem lại
Hai dạng đồ thị ứng với
= b – 3ac
2
,
>0
Biểu hiện có 2 điểm cực trị rõ ràng
Tại đó các tiếp tuyến song song với ox
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
35
Minh họa đồ thị của hàm số
Xem lại
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Hai dạng đồ thị ứng với
= b – 3ac < 0
2
,
Biểu hiện không có điểm nào của đồ thị mà Tại đó tiếp tuyến song song với ox
36
Minh họa đồ thị của hàm số
Xem lại
= b – 3ac
2
,
= 0
Biểu hiện trên đồ thị tại duy nhất một
điểm uốn tiếp tuyến song song với ox
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Hai d ạng đồ thị ứng với
37
Minh họa đồ thị của hàm số
Xem lại
a > 0
> 0
{
a > 0
< 0
{
a > 0
= 0
{
a < 0
> 0
{
a < 0
< 0
{
a < 0
= 0
{
o
y
x
y = a x 3 +bx 2 +cx +d có
y’ = 3 a x 2 +2bx +c,
= b 2 – 3ac
,
Có 6 dạng bài khảo sát hàm bậc 3.
38
Bài 1:Khảo sát các hàm số sau:
1.
y = - x +3x - 4x +2
3
2
3
2
y = x - 3x +3x -1
y = - x – 3x
3
2
3
2
y = x - 3x +4x -2
3
y = - x + 2
y = x – 3x - 2
3
2.
3.
4.
5.
6.
Bài tập về nhà:
Bài 2: tìm m để hàm số :
y = x – 3mx - 2
3
C ó c ực tr ị.
y = - m x +3x – 4mx +2
3
2
Lu ô n lu ô n ngh ịch bi ến.
1.
2.
3.
3
2
y = x - 3x +3mx -1
Lu ô n lu ô n đồng bi ến.
39
Chúc các em làm tốt các bài tập liên quan
Và làm tốt các bài tập có dạng tương tự.
40
Xin c¸m ¬n
C¸c thÇy, c¸c c« vµ c¸c em häc sinh
41
Xin cám ơn .
Hẹn gặp lại
42
a) Tìm khoảng đồng biến , nghịch biến và cực trị của hàm số .
T ìm y’ d ấu y’ K ết lu ận v ề khoảng đồng biến , nghịch biến,cực trị ( nếu c ó ) của hàm số.
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
43
b) Tìm khoảng lồi lõm và điểm uốn của đồ thị hàm số .
T ìm y’’ d ấu y’’ K ết lu ận v ề khoảng lồi lõm và điểm uốn của đồ thị hàm số.
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
44
a > 0
Tìm giới hạn c ủa h àm s ố .
;
?
=
-¥
®
y
x
lim
?
=
+¥
®
x
lim
a < 0
;
?
=
-¥
®
y
x
lim
?
=
+¥
®
x
lim
;
=
-¥
®
y
x
lim
=
+¥
®
x
lim
- ¥
+ ¥
Trong bài cụ thể,
dấu của a là gì
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
;
=
-¥
®
y
x
lim
=
+¥
®
x
lim
+ ¥
- ¥
45
a > 0
> 0
{
x
y’
y
- ¥
+ ¥
x 1
x 2
0
0
+
+
-
- ¥
+ ¥
y cd
y ct
d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
46
d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với
,
< 0
a > 0
< 0
{
x
y’
y
- ¥
+ ¥
+
- ¥
+ ¥
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
47
d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với
,
= 0
a < 0
= 0
{
x
y’
y
- ¥
+ ¥
0
- ¥
+ ¥
-
-
SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ:
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
48
a < 0
> 0
{
x
y’
y
- ¥
+ ¥
x 1
x 2
0
0
-
+
+
- ¥
+ ¥
y cd
y ct
d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với
,
>0
SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ:
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
49
d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với
,
< 0
a < 0
< 0
{
x
y’
y
- ¥
+ ¥
-
- ¥
+ ¥
SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ:
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
50
d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với
,
= 0
a > 0
= 0
{
x
y’
y
- ¥
+ ¥
0
- ¥
+ ¥
+
+
SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ:
y = ax 3 + bx 2 + cx + d
51
17
20
23
52
NghØ gi¶i lao
trong Ýt phót
53
File đính kèm:
- bai_giang_giai_tich_12_tiet_1_2_khao_sat_su_bien_thien_va_ve.ppt