Bài giảng Giải tích 12 - Tiết 1, 2: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số - Sơ đồ khảo sát hàm số - Khảo sát hàm số bậc ba

1)Tập xác định.

2)Chiều biến thiên của hàm số.

*)Sự đ.biến và ng biến và cực trị (nếu có) của hàm số.

 +) Tìm y’ => Xét dấu y’ =>Kết luận về khoảng đồng biến, nghịch biến và cực trị (nếu có ) của hàm số.

*)Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị.

 +)Tìm y” => xét dấu y” => kết luận về khoảng lồi, lõm và điểm uốn (nếu có) của đồ thị hàm số .

*)Tìm giới hạn của hàm số khi x dần tới vô cực hoặc khi dần tới các giá trị hàm số không xác định.Tiệm cận (nếu có) của đồ thị.

*)Bảng biến thiên của hàm số.

+)Tổng hợp tất cả các vấn đề trên vào một bảng.

3) Đồ thị của các hàm số.

 Lấy điểm cực trị, điểm uốn(nếu có) và giao của đồ thị với ox,oy, một số điểm khác nữa của đồ thị =>tổng hợp vào một bảng để dễ kiểm soát khi vẽ.

 

ppt53 trang | Chia sẻ: lienvu99 | Ngày: 07/11/2022 | Lượt xem: 282 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Giải tích 12 - Tiết 1, 2: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số - Sơ đồ khảo sát hàm số - Khảo sát hàm số bậc ba, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ GIÁO VÀ CÁC EM HỌC SINH VỀ DỰ GI Ờ THĂM LỚP Thi ết k ế v à th ực hi ện : Nguy ễn Th ị V â n Gi áo vi ê n tr ường THPT TR ẦN H Ư NG ĐẠO S Ở GI ÁO D ỤC V À ĐÀO TAO H ẢI PH ÒNG V ào mỗi b ài h ọc m ới, L à c ă ng bu ồm ra kh ơ i. Ta t ìm ch â n tr ời m ới, Nhi ệt t ình lên bạn ơi. Ki ểm tra h ành trang nh é, Vững vàng, mình nhổ neo . 1 1)T ập x ác định. 2 ) Chi ều bi ến thi ê n c ủa h àm s ố . *) Sự đồng biến và nghịch biến và cực trị của hàm số . *) Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị . *) Giới hạn của hàm số.Tiệm cận của đồ thị . *) Bảng biến thiên của hàm số . 3) Đồ thị của các hàm số . §· häc: 2 1)T ập x ác định. 2 ) Chi ều bi ến thi ê n c ủa h àm s ố . *) Sự đ.biến và ng biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số . +) Tìm y’ => Xét dấu y’ => Kết luận về khoảng đồng biến , nghịch biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số . *) Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị . +) Tìm y” => xét dấu y” => kết luận về khoảng lồi , lõm và điểm uốn ( nếu có ) của đồ thị hàm số . *) Tìm giới hạn của hàm số khi x dần tới vô cực hoặc khi dần tới các giá trị hàm số không xác định.Tiệm cận ( nếu có ) của đồ thị . *) Bảng biến thiên của hàm số . +) Tổng hợp tất cả các vấn đề trên vào một bảng . 3) Đồ thị của các hàm số . Lấy điểm cực trị , điểm uốn(nếu có ) và giao của đồ thị với ox,oy , một số điểm khác nữa của đồ thị => tổng hợp vào một bảng để dễ kiểm soát khi vẽ . SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ: 3 Khảo sát hàm số Đa thức Phân thức hữu tỷ y = ax 3 +bx 2 +cx+d y = a x 4 +bx 2 +c CÁC H ÀM S Ố ĐƯỢC NGHIÊN CỨU TRONG LỚP 12 4 1)T ập x ác định. 2 ) Chi ều bi ến thi ê n c ủa h àm s ố . *) Sự đ.biến và ng biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số . +) Tìm y’ => Xét dấu y’ => Kết luận về khoảng đồng biến , nghịch biến và cực trị ( nếu có ) của hàm số . *) Tính lồi lõm và điểm uốn của đồ thị . +) Tìm y” => xét dấu y” => kết luận về khoảng lồi , lõm và điểm uốn ( nếu có ) của đồ thị hàm số . *) Tìm giới hạn của hàm số khi x dần tới vô cực hoặc khi dần tới các giá trị hàm số không xác định.Tiệm cận ( nếu có ) của đồ thị . *) Bảng biến thiên của hàm số . +) Tổng hợp tất cả các vấn đề trên vào một bảng . 3) Đồ thị của các hàm số . Lấy điểm cực trị , điểm uốn(nếu có ) và giao của đồ thị với ox,oy , một số điểm khác nữa của đồ thị => tổng hợp vào một bảng để dễ kiểm soát khi vẽ . SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ ®a thøc 5 a < 0 > 0 { a < 0 < 0 { a < 0 = 0 { y’ = 3 ax +2bx +c, 2 Có bao nhiêu khả năng khi xét dấu đạo hàm? 3 khả năng 4 khả năng 6 khả năng a > 0 > 0 { a > 0 < 0 { a > 0 = 0 { y = ax 3 + bx 2 + cx + d , = b 2 – 3ac CÁC DẠNG BÀI KHẢO SÁT HÀM SỐ: 6 NghØ gi¶i lao trong Ýt phót 7 T ập xác định : D = ? 2)Sự biến thiên : a) Khoảng đb, ngb và cực trị . - y’ x + - 0 0 - 2 0 + + H àm s ố đ b tr ên ;- 2) và - ( 0;+ ( ) V à nb tr ê n (- 2;0) y CĐ = 0 x CĐ = - 2 T ại H àm s ố đạt y CT = - 4 x CT = 0 T ại H àm s ố đạt b) Khoảng l ồi lõm và đi ểm u ốn . Đồ thị hàm số : Lồi trên khoảng ( - - 1 ) ; L õm tr ê n kho ảng (- 1;+ ) T ại x = - 1 đồ thị có điểm uốn I ( - 1;- 2 ) c) Gi ới hạn d) B ảng bi ến thi ê n + x y’ - - 2 0 0 0 + + - y - + y CĐ = 0 y CT = - 4 3) Đồ thị ; = -¥ ® y x lim = +¥ ® x lim - ¥ + ¥ Tậ p xác định : D = R y = x 3 + 3x 2 - 4 KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố: .y’ = 3x 2 +6x,y’ = 0  x = - 2,x = 0 y” = 6x + 6 , y” = 0  x = -1 - 1 x + - 0 + y” 43 44 45 46 8 A - 3 B 1 - 4 0 Đ I T - 2 - 1 0 0 - 2 - 4 Đ i ểm x y Bảng tọa độ một số điểm đặc biệt của đồ thị. y = x 3 + 3x 2 - 4 ĐỒ THỊ HÀM SỐ: VÏ hÖ trôc täa ®é         X Y -3 -2 -1 0 1 -2 -4 A ® I t b VÏ ® å thÞ ® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng 9 NghØ gi¶i lao trong Ýt phót 10 y’ = 3x 2 - 6x + 4 ta có a = 3 > 0, => y’ > 0, Tập xác định : D = R 2)Sự biến thiên  : 3) Đồ thị a) Khoảng đb, ngb và cực trị. b) Khoảng l ồi lõm và đi ểm u ốn d) B ảng bi ến thi ê n c) Gi ới hạn x y” - + 1 0 - + Đồ thị hàm số : T ại x = 1 Đồ thị có điểm uốn I ( 1; 1) ; ¥ x y’ + y - + ¥ ¥ - ¥ ¥ Lồi trên khoảng ( - ; 1 ) y = x 3 - 3x 2 +4x - 1 KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố: Lõm tr ê n kho ảng ( 1; + ) => H àm s ố lu ô n đồng bi ến . kh ô ng c ó c ực tr ị y’’= 6x- 6, y” = 0  x = 1 43 44 45 48 11 y = x 3 - 3x 2 + 4x - 1 ĐỒ THỊ HÀM SỐ: VÏ hÖ trôc täa ®é . . 1 2 0 -1 . . 1 2 . . 3 . 1/2 . 3/2 . 3/8 . 13/8 y x . . C¸c ® iÓm ® Æc biÖt ® iÓm uèn I ( 1 ; 1) . I ® iÓm C( 1/2 ; 3/8 ) . C ® iÓm A( 0 ; -1) A ® iÓm D ( 3/2 ; 13/8 ) . D ® iÓm B ( 2 ; 3) . B VÏ ® å thÞ ® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng 12 NghØ gi¶i lao trong Ýt phót Xin chµo 13 1 ) Tập xác định: D = R . 2)Sự biến thiên . a) Khoảng đb , nb và cực trị . y’ = - 3x 2 + 6x - 3 y’ = 0 x= 1(nghiệm kép ). lại có a = - 3 => H số nghịch biến trên R => không có cực trị b) Khoảng lồi lõm,điểm uốn . y”=- 6x+6, y” = 0  x = 1. Đồ thị hàm số : Låi tr ê n kho ảng ( 1; + ) Lâm trên khoảng ( - ; 1 ) T ại x = 1 đồ thị có điểm uốn I ( 1; 1) x y’ y + - ¥ + ¥ - ¥ ¥ 1 0 - - - ¥ ¥ 1 x y” + 0 - + c ) Giới hạn . ; ? = -¥ ® y x lim ? = +¥ ® x lim 3) Đồ thị . d) B ảng bi ến thi ê n. ; = -¥ ® y x lim = +¥ ® x lim - ¥ + ¥ y = - x 3 + 3x 2 – 3x + 2 KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố: 43 44 45 49 14 y = - x 3 +3x 2 – 3x + 2 ĐỒ THỊ HÀM SỐ: VÏ hÖ trôc täa ®é      x -1 0 1 2 3                 y -7 1 2 9 C¸c ® iÓm ® Æc biÖt ® iÓm uèn I ( 1 ; 1) I . ® iÓm A( 0 ; 2) A ® iÓm B ( - 1 ; 9) . B . ® iÓm C( 2 ; 0) C ® iÓm D ( 3 ; -7) D ® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng VÏ ® å thÞ 15 NghØ gi¶i lao trong Ýt phót NghØ gi¶i lao trong Ýt phót 16 x y’ ¥ - + ¥ - 2 0 0 0 + - - 1 ) Tập xác định: D = R. 2)Sự biến thiên . a ) Khoảng đb , nb và cực trị . y’ = - 3x 2 – 6x y’ = 0 x=- 2,x = 0 H/số ng biến trên ( -2;0 ) Đg biến trên (- ;-2); (0; ) x = - 2 => y ct = 2,x= 0 => y cd = 6 b) Khoảng lồi lõm và điểm uốn . y”=- 6x-6, y” = 0  x = -1. ¥ ¥ Đồ thị lõm trên ( - ¥ ;-1 ) Đồ thị lồi trên (-1;+ ¥ ) Đ i ểm uốn I ( -1; 4) c ) Gi ới h ạn . d) B ảng bi ến thi ê n. x y’ ¥ - + ¥ - 2 0 0 0 + - - y y ct = 0 y cd = 4 + ¥ - ¥ 3) Đồ thị. - ¥ ¥ -1 x y” + 0 - + y = - x 3 -3x 2 + 6 KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố: 43 44 45 50 17 B 1 2 T I Đ - 2 - 1 0 2 4 6 Đ i ểm x y A -3 6 Bảng toạ độ một số điểm của đồ thị hàm số. y = - x 3 -3x 2 + 6 ĐỒ THỊ HÀM SỐ: O A t ® B     x -3 -1 -2 1 y 4 2 6     I ® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng 18 NghØ gi¶i lao trong Ýt phót 10 19 y = x 3 + 1 1)T ập x ác định: 2 ) Chi ều bi ến thi ê n. 3 ) Đồ thị . a) Tìm khoảng biến thiên và cực trị của hàm số . b) Tìm khoảng lồi lõm và điểm uốn của đồ thị hàm số . d) L ập b ảng biến thiên. D = R H àm s ố lu ô n lu ô n đồng bi ến => kh ô ng c ó c ực tr ị y” = 6x, y” = 0 6x = 0  x =0 y ” >0 x > 0 => đồ thị lõm trên (0;+ ) y” đồ thị lồi trên (- ; 0 ) = >Đ i ểm uốn I(0;1 ) + x y’ - + y - + ¥ 0 0 + c) Tìm giới hạn c ủa h àm s ố. KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố: y’ = 3x 2 ,y’ > 0, A x 43 44 45 51 = -¥ ® y x lim = +¥ ® x lim - ¥ +¥ ; 20 y = x 3 + 1 ĐỒ THỊ HÀM SỐ: VÏ hÖ trôc täa ®é     x -1 0 1 2                 y -7 1 2 9  -2 C¸c ® iÓm ® Æc biÖt ® iÓm uèn I ( 0 ; 1) I ® iÓm C ( -1 ; 0) C ® iÓm D ( -2 ; -7) D ® iÓm B ( 1 ; 2) B . ® iÓm A( 2 ; 9) . A VÏ ® å thÞ ® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng 21 NghØ gi¶i lao trong Ýt phót 22 Tập xác định : D = R 2)Sự biến thiên  : a) Khoảng đb, ngb và cực trị . y’ = Ta có a = - 3 , = -12 < 0 =>y’ < 0, x R = >Hàm số luôn nb trên TXĐ = > Không có cực trị b) Khoảng l ồi lõm và đi ểm u ốn. y’’=- 6x+6 ,   y’’= 0 x = 1 x y” - + 1 0 + - Đồ thị hàm số : Lõm trên khoảng ( - ; 1 ) Lồi tr ê n kho ảng (1; + ) T ại x = 1 đồ thị có điểm uốn I ( 1;0 ) c) Gi ới hạn d ) B ảng bi ến thi ê n + x y’ - - y - + y = - x 3 + 3x 2 – 4x + 2 KH ẢO S ÁT H ÀM S Ố: 43 44 45 52 23 ĐỒ THỊ HÀM SỐ: . . . 1 2 0 -1 . . 1 2 . . 1/2 . 3/2 . 5/8 . y x . -5/8 -2 . y = - x 3 + 3x 2 – 4x + 2 VÏ hÖ trôc täa ®é C¸c ® iÓm ® Æc biÖt ® iÓm uèn I ( 0 ; 1) I ® iÓm A( 1/2 ; 5/8 ) . A ® iÓm B( 0 ; 2) B ® iÓm C ( 3/2 ; -5/8 ) . C ® iÓm D ( 2 ; -2) VÏ ® å thÞ . D ® å thÞ nh©n ® iÓm uèn lµm t©m ® èi xøng 24 10 25 Minh họa đồ thị của hàm số Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Hình 5 Hình 6 y y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng? , 26 Minh họa đồ thị của hàm số Hình 1 Đáp án hình 1 : Đồ thị lồi trước lõm sau V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox Đồ thị lồi trước lõm sau V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox a > 0 > 0 { o y x Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng? , y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , 27 Minh họa đồ thị của hàm số Hình 2 a > 0 < 0 { Đáp án hình 2 : Đồ thị lồi trước lõm sau và Tiếp tuyến tại mọi điểm // ox o y x , y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng? , 28 Minh họa đồ thị của hàm số Hình 3 a > 0 = 0 { Đồ thị lôi trước lõm sau và duy nhất tiếp tuyến tại điểm uốn // ox Đáp án hình 3 : o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng? , 29 Minh họa đồ thị của hàm số Hình 4 Đồ thị l õm trước l ồi sau V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox Đáp án hình 4 : Đồ thị l õm trước l ồi sau V à chỉ có 2 điểm mà tại đó tiếp tuyến // ox o y x a < 0 > 0 { y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng? , 30 Minh họa đồ thị của hàm số Hình 5 a < 0 < 0 { Đồ thị lõm trước lồi sau và tiếp tuyến tại mọi điểm Không song song ox o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng? , 31 Minh họa đồ thị của hàm số Hình 6 Đáp án hình 6 : a < 0 = 0 { Đồ thị lõm trước lồi sau và Duy nhất tiếp tuyến tại điểm uốn // ox o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Điền dấu của a và vào mỗi hình vẽ cho đúng? , 32 Minh họa đồ thị của hàm số Xem lại Ba dạng đồ thị ứng với a > 0 .Biểu hiện lồi trước và lõm sau o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , 33 Minh họa đồ thị của hàm số Xem lại Ba dạng đồ thị minh họa a < 0. Biểu hiện chung lõm trước và lồi sau o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , 34 Minh họa đồ thị của hàm số Xem lại Hai dạng đồ thị ứng với = b – 3ac 2 , >0 Biểu hiện có 2 điểm cực trị rõ ràng Tại đó các tiếp tuyến song song với ox o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , 35 Minh họa đồ thị của hàm số Xem lại o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Hai dạng đồ thị ứng với = b – 3ac < 0 2 , Biểu hiện không có điểm nào của đồ thị mà Tại đó tiếp tuyến song song với ox 36 Minh họa đồ thị của hàm số Xem lại = b – 3ac 2 , = 0 Biểu hiện trên đồ thị tại duy nhất một điểm uốn tiếp tuyến song song với ox o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Hai d ạng đồ thị ứng với 37 Minh họa đồ thị của hàm số Xem lại a > 0 > 0 { a > 0 < 0 { a > 0 = 0 { a < 0 > 0 { a < 0 < 0 { a < 0 = 0 { o y x y = a x 3 +bx 2 +cx +d có y’ = 3 a x 2 +2bx +c, = b 2 – 3ac , Có 6 dạng bài khảo sát hàm bậc 3. 38 Bài 1:Khảo sát các hàm số sau: 1. y = - x +3x - 4x +2 3 2 3 2 y = x - 3x +3x -1 y = - x – 3x 3 2 3 2 y = x - 3x +4x -2 3 y = - x + 2 y = x – 3x - 2 3 2. 3. 4. 5. 6. Bài tập về nhà: Bài 2: tìm m để hàm số : y = x – 3mx - 2 3 C ó c ực tr ị. y = - m x +3x – 4mx +2 3 2 Lu ô n lu ô n ngh ịch bi ến. 1. 2. 3. 3 2 y = x - 3x +3mx -1 Lu ô n lu ô n đồng bi ến. 39 Chúc các em làm tốt các bài tập liên quan Và làm tốt các bài tập có dạng tương tự. 40 Xin c¸m ¬n C¸c thÇy, c¸c c« vµ c¸c em häc sinh 41 Xin cám ơn . Hẹn gặp lại 42 a) Tìm khoảng đồng biến , nghịch biến và cực trị của hàm số . T ìm y’ d ấu y’ K ết lu ận v ề khoảng đồng biến , nghịch biến,cực trị ( nếu c ó ) của hàm số. y = ax 3 + bx 2 + cx + d 43 b) Tìm khoảng lồi lõm và điểm uốn của đồ thị hàm số . T ìm y’’ d ấu y’’ K ết lu ận v ề khoảng lồi lõm và điểm uốn của đồ thị hàm số. y = ax 3 + bx 2 + cx + d 44 a > 0 Tìm giới hạn c ủa h àm s ố . ; ? = -¥ ® y x lim ? = +¥ ® x lim a < 0 ; ? = -¥ ® y x lim ? = +¥ ® x lim ; = -¥ ® y x lim = +¥ ® x lim - ¥ + ¥ Trong bài cụ thể, dấu của a là gì y = ax 3 + bx 2 + cx + d ; = -¥ ® y x lim = +¥ ® x lim + ¥ - ¥ 45 a > 0 > 0 { x y’ y - ¥ + ¥ x 1 x 2 0 0 + + - - ¥ + ¥ y cd y ct d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với y = ax 3 + bx 2 + cx + d 46 d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với , < 0 a > 0 < 0 { x y’ y - ¥ + ¥ + - ¥ + ¥ y = ax 3 + bx 2 + cx + d 47 d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với , = 0 a < 0 = 0 { x y’ y - ¥ + ¥ 0 - ¥ + ¥ - - SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ: y = ax 3 + bx 2 + cx + d 48 a < 0 > 0 { x y’ y - ¥ + ¥ x 1 x 2 0 0 - + + - ¥ + ¥ y cd y ct d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với , >0 SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ: y = ax 3 + bx 2 + cx + d 49 d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với , < 0 a < 0 < 0 { x y’ y - ¥ + ¥ - - ¥ + ¥ SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ: y = ax 3 + bx 2 + cx + d 50 d) L ập b ảng biến thiên của hàm số với , = 0 a > 0 = 0 { x y’ y - ¥ + ¥ 0 - ¥ + ¥ + + SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ: y = ax 3 + bx 2 + cx + d 51 17 20 23 52 NghØ gi¶i lao trong Ýt phót 53

File đính kèm:

  • pptbai_giang_giai_tich_12_tiet_1_2_khao_sat_su_bien_thien_va_ve.ppt
Giáo án liên quan