Bài tập Phương trình, bất phương trình mũ và logarit - Phần 2

Phương trình, bất phương trình

hệ phương trình, hệ bất phương trình mũ

Vấn đề 1. Đ-a về cùng cơ số

 

pdf26 trang | Chia sẻ: quynhsim | Lượt xem: 638 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài tập Phương trình, bất phương trình mũ và logarit - Phần 2, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 1 Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình hệ ph-ơng trình, hệ bất ph-ơng trình mũ Vấn đề 1. Đ-a về cùng cơ số L oại 1: 1. 4x = 82x – 1, 2. 52x = 625 3. 16-x = 82(1 – x), 4. 42 23 2 =+- xx 5. 63-x = 216 6. 23524 93 xxx --- = 7. 4 1 2 1 2 1 ữ ứ ử ỗ ố ổ>ữ ứ ử ỗ ố ổ x 8. xx 1 1 ) 16 1 (2 >- 9. 729 1 3 1 =-x 10. 23x = (512)-3x 11. 9 1 3 14 2 =+- xx 12. x23 4128 = 13. 5 |4x - 6| = 253x – 4 14. 3 |3x - 4| = 92x – 2 15. 6255 2 = x 16. 2 9.273 xx < 17. 125,02 152 2 =-- xx 18. 123.2.5 12 =-- xxx 19. 125,0642 =x 20. 1213 33 ++ ³ xx 21. 561 )25,6()4,0( -- = xx 22. xx -- < ) 8 2 (4.125.0 32 23. 0 2.2 1 2 2cos 2cos =- x x 24. 10x+10x-1=0,11 25. 0 3 33 )3( 2 2 =- xtg xtg 26. 3 17 7 5 128.25,032 - + - + = x x x x 27. 911 ) 3 5 () 25 9 .() 3 5 ( 2 =-++ xxx 28. 2255.5 2 = xx 29. 5505.35 1212 =- -+ xx 30. 5 5 10 10 8).125,0(16 - + - + = x x x x 31. 3813 2 562 = +- xx 32. 2162 5,26 2 =-- xx 33. 3 7 7 5 )128).(25,0(32 - + - + = x x x x 34. 322 )04,0(5 -= xx 35. 28242 04,05...5.5 -=x 36. ( ) ( ) 12222 322124 2222 +-+= ++++ xxxx 37. 2x + 2 - |2x + 1 - 1| = 2x + 1 + 1 38. 4 73 2 1 2 1 2 2).25,0(16 - - - - + = x x xx 39. 2221 3.2.183 +-+ = xxxx 40. 1000010 2 2 =-+xx 41. 12 ) 3 1 (3 2 --- ³ xxxx (Luật’96) 42. 131 )32()32( 2 ++ ->- xx 43. 32 81 1 333 + ữ ứ ử ỗ ố ổ=ữ ứ ửỗ ố ổ xx 44. 12 ) 3 1 (3 2 --- ³ xxxx (BKHN’98) 45. 33 25,0125,042 =xxx 46. ( ) 422 1 2 2 1 3 =ỳ ỷ ự ờ ở ộ -+ xxx 47. ( ) xxxx 4. 2 1 2 1 15 1 5 =ỳ ỷ ự ờ ở ộ ++ 48. xxx --- +=+ 432 ) 9 1 (993) 3 1 ( L oại 2: 1. ( ) ( ) xx x - + - -Ê+ 1212 1 66 2. 1 1 1 )25()25( + - + -³+ x x x 3. ( ) ( ) 131 3232 2 ++ +>- xx 4. ( ) ( ) 3 1 1 3 310310 + + - - -=+ x x x x (GTVT ’98) L oại 3: 1. 3.2x + 1 + 5.2x – 2x + 2 = 21 2. 3x – 1 + 3x + 3x + 1 = 9477 3. 5x + 1 – 5x = 2x + 1 + 2x + 3, 4. 2x – 1 – 3x = 3x – 1 – 2x + 2, 5. 2121 777555 ++++ -+=++ xxxxxx 6. 42 7 2 9 52 4332 + +++ -=- x xxx 7. 122 9. 2 1 4.69. 3 1 4.3 +++ -=+ xxxx 8. 2431 5353.7 ++++ +Ê+ xxxx 9. 122 1 2 3 3229 - ++ -=- x xxx 10. 122 1 2 1 2334 -- ---- -=- x xxx 11. 2 1 222 1 5395 --+ -=- xxxx 12. 122 3 2 1 32 ) 2 1 () 3 1 () 3 1 () 2 1 ( + ++ + ->- x xx x 13. 4x + 2 – 10.3x = 2.3x + 3 – 11.22x 14. 1121 555333 +-++ ++Ê++ xxxxxx Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 2 L oại 5: 1. 0)21(2)32(2 =-+-- xx xx 2. 1282.2.32.4 222 212 ++>++ + xxxx xxx (D-ợc’97) 3. 0)133)(13( 1 >+-- - xxx 4. 0)233)(24( 2 ³-+- - xxx 5. 0)12)(123( <--- xx x 6. x2.2x + 1 + 2|x - 3| + 2 = x2.2 |x - 3| + 4 + 2x – 1 L oại 6: 1. 62x + 3 = 2x + 7.33x – 1, 2. 3x – 1.22x – 2 = 129 – x, 3. xxxx 2.233 737.3 =++ 4. 13732 3.26 -++ ³ xxx 5. xxxx 553232 3.55.3 =++ Giải bpt với a>0, *,1 Nẻạ xa )1)(1)(1)(1(...1 84212 aaaaaaa xx ++++=++++ - Vấn đề 2. Đặt ẩn phụ D ạng 1: Đ ặt ẩn phụ luôn. L oại 1: 1. 0624 =-+ xx 2. 4x + 1 + 2x + 4 = 2x + 2 + 16 3. 073.259 =+- xx 4. 055.2325 =-- xx 5. 055.625 31 =+- +xx 6. 5 1 5.25.3 112 =- -- xx 7. 0513.6132 =+- xx 8. 74 2 3 4 3 -= -- x x 9. 093.823 )1(2 =+-+ xx 10. 16224 241 +=+ +++ xxx 11. 493 12 =+ ++ xx (PVBChí’98) 12. 0639 11 22 =-- +- xx 13. 033.369 31 22 =+- -- xx 14. 084)3()3( 10105 =-+ -xx 15. 62.54 212 22 =- -+--+ xxxx 16. 082.34.38 1 =+-- +xxx 17. 016224 2132 =-++ ++ xxx 18. 15 5 2 5 1 32 += - - x x 19. 01722 762 >-+ ++ xx (NNHN’98) 20. 1655 31 =+ -- xx 21. 1655 11 =+ -+ xx 22. 3033 22 =+ -+ xx 23. 624 43 =+ - xx 24. 0433 1 =+- - xx 25. 455 1 =- - xx 26. 991010 22 11 =- -+ xx 27. 2455 22 11 =- -+ xx 28. 92) 4 1 ( 52 += -- xx 29. 3)3.0(2 100 32 += x x x 30. 624 43 <+ - xx 31. 126) 6 1 ( 253 -= -- xx 32. 4 410 2 9 2 2 x x + =- 33. 0128) 8 1 () 4 1 ( 13 ³-- -xx 34. 23.79 122 22 =- ----- xxxxxx 35. 042.82.3 2 1 1 1 =+- - + - x x x 36. 5.23|x - 1| - 3.25 – 3x + 7 = 0. 37. 01228 332 =+- + x x x 38. xxxx 993.8 1 44 =+ ++ 39. 0513.6132 ³+- xx 40. 313 22 3.2839 -+-- <+ xx 41. 84.34 22 cossin Ê+ xx pp 42. 125,0.22 2cos 4 π sin 4 2 ³- ữ ứ ử ỗ ố ổ - -ữ ứ ử ỗ ố ổ - x x xtg p 43. 62.42 22 cossin =+ xx 44. cotg2 x = tg2 x + 2tg2 X + 1 45. 308181 22 cossin =+ xx L oại 2: Đ ặt ẩn phụ nh-ng vẫn còn ẩn x 1. 0523).2(29 =-+-+ xx xx (ĐN’97) 2. 0725).3(225 =-+-- xx xx (TC’97) 3. 034).103(16.3 22 =-+-- -- xx xx 4. 032).103(4.3 =-+-+ xx xx 5. 022.8 3 =-+- - xx xx 6. 0)4(23).2(9 =+-+- -- xx xx 7. 0)1(23).3(9 22 22 =-+-+ xx xx 8. 0923).2(232 =-+-+ xx xx 9. 033).103(3 232 =-+-- -- xx xx Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 3 10. 962.24 11 =-+ xx xx 11. 3.25X - 2 + (3x - 10)5x - 5 + 3 - x = 0 D ạng 2: C hia xong đặt V í dụ. Giải ph-ơng trình: 27 x + 12x + = 2.8x (1) Giải: 2 2 3 2 3 3 =ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ xx (2). Đ ặt t x =ữ ứ ử ỗ ố ổ 2 3 (* ). K hi đó ph-ơng trình (2) : t3 + t –2 = 0 , t > 0 . t = 1 ị 1 2 3 =ữ ứ ử ỗ ố ổ x suy ra 01log 2 3 ==x . V ậy ph-ơng trình đã cho có một nghiệm: x = 0 . Bài tập t-ơng tự 1. xxx 27.2188 =+ 2. 04.66.139.6 =+- xxx 3. 4x = 2.14x + 3.49x. 4. 111 333 27.2188 --- =+ xxx 5. xxx 96.24.3 =- 6. 111 222 964.2 +++ =+ xxx 7. xxx 36.581.216.3 =+ 8. 1221025 +=+ xxx (HVNH’98) 9. 13250125 +=+ xxx (QGHN’98) 10. xxx 22 3.18642 =- 11. xxx 111 253549 =- 12. 02.96.453 2242 =-+ ++ xxx 13. 04.66.139.6 111 =+- xxx (TS’97) 14. 26.52.93.4 x xx =- xxx 111 9.364.2 --- =- 15. 111 9)32(2 --- =+ xxxx 16. 016.536.781.2 =+- xxx 17. 0449.314.2 ³-+ xxx (GT’96) 18. xxx 9.36.24 =- (ĐHVH’98) 19. )100lg(lg)20lg( 2 3.264 xxx =- (BKHN’99) 20. xx1xx 993.8 44 >+ ++ 21. 01223 2121 <-- ++ x xx (HVCNBCVT’98) 22. 05 10 1 .72 1cos2sin2 sincos 1cos2sin2 =+ữ ứ ử ỗ ố ổ- +- - +- xx xx xx 23. 03 6 1 2 1x2cos2x2sin2 14logx2in2x2cos 3x2cosx2sin2 6 =+ữ ứ ử ỗ ố ổ- +- -- +- Dạng 3: A x.Bx = 1. 1. 10)245()245( =-++ xx 2. 10)625()625( =-++ xx 3. ( ) ( ) 10625625 =++- xx 4. 14)32()32( =++- xx (NT’97) 5. 4)32()32( =++- xx 6. 4)32()32( =++- xx (NNĐN’95) 7. xxx 2)53(7)53( =-++ 8. 6)223()223( =-++ tgxtgx 9. 4)347()347( sinsin =-++ xx 10. ( ) ( ) 62154154 =-++ xx 11. 68383 33 =ữ ứ ửỗ ố ổ ++ữ ứ ửỗ ố ổ - xx 12. 14)487()487( =-++ xx 13. 32 2 )32()32( 1212 22 - =++- +--- xxxx 14. 32 4 3232 1212 22 - Êữ ứ ửỗ ố ổ ++ữ ứ ửỗ ố ổ - +--- xxxx 15. 32)215(7)215( +=++- xxx (QGHN’97) 16. )32(4)32).(347()32( +=-+++ xx (NN’98) Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 4 17. 4347347 coscos =ữ ứ ửỗ ố ổ -+ữ ứ ửỗ ố ổ + xx (L uật HN’98) 18. ( ) ( ) ( )xxx 5611611 =++- 19. ( ) ( ) 3411321132 1212 =-++ -- xx 20. D ạng 4: 1. 4x + 4-x + 2x + 2-x = 10 2. 31 – x – 31 + x + 9x + 9-x = 6 3. 1 2 1 2.6 2 8 2 13 3 =ữ ứ ử ỗ ố ổ --ữ ứ ử ỗ ố ổ - -x x x x 4. 8x + 1 + 8.(0,5)3x + 3.2x + 3 = 125 – 24.(0,5)x. 5. 53x + 9.5x + 27.(5-3x + 5-x) = 64 Vấn đề 3. Sử dụng tính đồng biến nghịch biến D ạng 1: V í dụ. Giải ph-ơng trình: 4x + 3x = 5x (1) Giải: Cách 1: Ta nhận thấy x = 2 là một nghiệm của PT (1), ta sẽ chứng minh nghiệm đó là duy nhất. Chia 2 vế của ph-ơng trình cho 5 x, ta đ-ợc: 1 5 3 5 4 =ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ xx (1') + V ới x > 2, ta có: 2 5 4 5 4 ữ ứ ử ỗ ố ổ<ữ ứ ử ỗ ố ổ x ; 2 5 3 5 3 ữ ứ ử ỗ ố ổ<ữ ứ ử ỗ ố ổ x . Suy ra: 1 5 3 5 4 5 3 5 4 22 =ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ<ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ xx Đ iều này chứng tỏ (1') (hay(1)) không có nghiệm x > 2. + V ới x < 2, ta có: 2 5 4 5 4 ữ ứ ử ỗ ố ổ>ữ ứ ử ỗ ố ổ x ; 2 5 3 5 3 ữ ứ ử ỗ ố ổ>ữ ứ ử ỗ ố ổ x . Suy ra: 1 5 3 5 4 5 3 5 4 22 =ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ>ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ xx Đ iều này chứng tỏ (1') (hay(1)) không có nghiệm x < 2. V ậy ph-ơng trình đã cho có duy nhất một nghiệm x = 2 . Cách 2: Ta thấy x = 2 là nghiệm của ph-ơng trình (1 ’), ta chứng minh nghiệm đó là duy n hất. Đ ặt: xx xf ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ= 5 3 5 4 )( . H àm số f(x) x cá định với mọi x ẻ R. Ta có: 0 5 3 ln. 5 3 5 4 ln. 5 4 )(' <ữ ứ ử ỗ ố ổ+ữ ứ ử ỗ ố ổ= xx xf , " x. N h- vậy hàm số f(x) đồng biến " x ẻ R. D o đó: + N ếu x > 2 thì f(x) > f(2) = 1 + N ếu x < 2 thì f(x) < f(2) = 1 . V ậy ph-ơng trình đã cho có nghiệm duy nhất x = 2 . B ài tập t-ơng tự: 1. x x 231 2 =+ 2. 2x + 3x = 5x 3. 4x = 3x + 1 4. xxx 437 2 =+ Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 5 5. 22 318 xx =+ 6. x x 271 3 =+ 7. 3x – 4 = 5x/2 8. x x 4115 2 =+ 9. 22 312 xx =+ 10. xxx 5534 =+ 11. 4x + 9x = 25x 12. 8x + 18x = 2.27x. 13. xxx 6132 >++ 14. xxx 613.32.2 <++ 15. 3x + 1 + 100 = 7x –1 16. 1143.4 1 =- -xx 17. 2x + 3x + 5x = 38 18. 7 5 43 32 Ê + + xx xx 3x + 4x + 8x < 15x 19. 4x + 9x + 16x = 81x xxx 1086 =+ 20. ( ) ( ) ( ) 12243421217246 ³-+-+- xxx 21. ( ) xxxx 133294 =++ 22. ( )xxx 22)154()154( =-++ 23. x xx 23232 =ữ ứ ửỗ ố ổ -+ữ ứ ửỗ ố ổ + 1. Giải ph-ơng trình: 1. 5loglog2 223 xx x =+ 2. 2loglog 33 24 xx += 3. 3loglog29log 222 3. xxx x -= 4. 2. Tìm cá c gi átrị của tham số m để bất ph-ơng trình sau luôn có nghiệm: xx mx 22 sin2sin 3.cos32 ³+ D ạng 2: 1. 0734 =-+ xx 2. 043 =-+ xx 3. 0745 =-+ xx 4. 2x = 3 – x 5. 5x + 2x – 7 = 0 6. 6 2 1 +=ữ ứ ử ỗ ố ổ x x 7. 01422 =-+ xx 8. 21167 +-=+ xxx 9. 2653 +-=+ xxx 10. 2323 +-=+ xxx D ạng 3: f(x) đồng biến (nghịch biến), f(x 1) = f(x2) Û x1 = x2. 1. 02cos22 22 sincos =+- xxx 2. xee xx 2cos 22 sincos =- 3. 03322 2213 2 =+--+- -+- xxxxxx 4. 03422 2213 2 =+-+- -+- xxxxx 5. x x x x x 1 2 1 22 22 2 211 -=- -- 6. 12112212 532532 +++- ++=++ xxxxxx 7. 257 )1(log)1(log 75 =- +- xx Vấn đề 4. Nhận xét đánh giá Giải cá c ph-ơng trình sau: 1. 2 |x| = sinx2, 2. xxx -+=- 22164 2 3. 433 22 cossin =+ xx 4. xx 3cos5 2 = 5. 2323 2 +-=+ xxx 6. 3432 222 =++ xxx 7. 222 12)3(2 xxx -=+ 8. 22222 148732 xxxxx -=+++ 9. 222 3710.42 xxx -=+ Vấn đề 5. Ph-ơng pháp lôgarít hoá V í dụ. Giải ph-ơng trình: 12.3 2 =xx Giải: ( ) 1log2.3log 33 2 =xx Û 02log32 =+ xx Û ( ) 02log1 3 =+ xx Û ờ ờ ờ ở ộ -=-= = 3log 2log 1 0 2 3 x x Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 6 1. 132 += xx 2. 24 32 2 -- = xx 3. xx 5.813.25 > 4. 653 2 52 +-- = xxx 5. 1273 253 +-- = xxx 6. 1008.5 1 =+x x x 7. 2 12 1 2.39.4 + - = x x 8. 122 382.9 += xx 9. xx x = + lg 5 1 10 1 10. 2 10 xxxx -= 11. xx 1 1 ) 6 1 (2 >- 12. 5,13.2 2 2 =- xxx 13. 368.3 1 =+x x x 14. 722.3 1 1 =- + x x x 15. xx 32 23 = 16. 5775 xx = 17. [ ] 115 )4(22 =--+ xxx 18. xx x -+ = 42 3.48 19. 2457.3.5 21 =-- xxx 20. 09.634.42 =- xx 4 10lg 1 xxx = 21. 11 2 1 9 -++ - ữ ứ ử ỗ ố ổ= xx x x x x lg53 5lg 10 + + = 22. 5008.5 1 = - x x x (KT’98) 322log <xx 23. 9003log3 =- xx 10lg =xx 24. 2lg 1000xx x = 23loglog 22 3 2 xx xx =-- 25. 100004lglg 2 >-+ xxx 2 13log 22 ³-xx 26. ( ) 4log38log3log 223 3 3 3 -- =xxx 27. xxxxxx 2332 52623 22 -=- -+-++ 28. 2112 777222 ---- ++=++ xxxxxx Vấn đề 6. Một số dạng khác L oại 1: Giải bất ph-ơng trình: 1. 2 1 424 Ê - -+ x xx (ĐHVH’97) 2. 0 12 1221 Ê - +-- x x x 3. 0 24 2332 ³ - -+- x x x (Luật’96) 4. 0 12 2331 Ê - +-- x x x (Q.Y’96) L oại 2: B ình ph-ơng 1. ( ) 75752452 +³--+ xxx 3. 52428 31331 >+-+ -+--+ xxx 2. ( ) 51351312132 +³--+ xxx L oại 3: af(x) + af(x). ag(x) (af(x)/ ag(x)) + ag(x) + b = 0. PP: Đ ặt af(x) = u, ag(x) = v. 1) 12.222 56165 22 +=+ --+- xxxx 3) 7325623 222 444 +++++- =+ xxxxxx 2) 1224 222 )1(1 +=+ +-+ xxxx 4) 16)1(12 222 2214 +-++- +=+ xxxxx L oại 4: 1. 2 5 2 2 1 2 2 1 loglog >+ xx x 2. 1716 22 loglog <+ - xx xx Vấn đề 7. Một số bài toán chứa tham số 1. T ìm m để bất ph-ơng trình có nghiệm: Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 7 1) 213 2 mx +³ 2) 21 13 mx -Ê- 3) 215 mx +³- 4) 12 4 1 2 -= - m x 2. Tìm m để cá c ph-ơng trình sau có nghiệm : 1) 039 =++ mxx 5) 02).1(2 =+++ - mm xx 2) 9x + m.3x – 1 = 0 6) 16x – (m – 1).22x + m – 1 = 0 3) 9x + m.3x + 1 = 0 7) 025.225 =--- mxx 4) 02).3(3.232 =+-+ xxx m 8) 0215.25 =-++ mm xx 3. V ới những gi átrị nào của m thì pt sau có 4 nghiệm phân biệt: 1) 5 1 ( 24 342 +-= +- mm xx 4. Cho ph-ơng trình: 4 x – (2m + 1)2x + m 2 + m = 0 a) Giải ph-ơng trì nh với m = 1; m = 1; 2 1 -=m . b) T ìm m để ph-ơng trình có nghiệm? c) Giải và biện luận ph-ơng trình đã cho. 5. Cho ph-ơng trình: m.4x – (2m + 1).2x + m + 4 = 0 a) Giải ph-ơng trình khi m = 0, m = 1. b) Tìm m để ph-ơng trình có nghiệm? c) T ìm m để ph-ơng trình có nghiệm x ẻ [ -1; 1]? 6. (ĐHNN’98) Cho ph-ơng trình: 4 x – 4m(2x – 1) = 0 a) Giải ph-ơng trình với m = 1. b) T ìm m để ph-ơng trình có nghiệm? c) Giải và biện luận ph-ơng trình đã cho. 7. X cá định a để ph-ơng trình: ( ) xxa 21122. -=+- có nghiệm và tìm nghiệm đó. 8. Tìm m để ph-ơng trình: m.4 x – (2m + 1).2x + m + 4 = 0 có 2 nghiệm trá i dấu . 9. (ĐH Cần Thơ’98) Cho ph-ơng trình: 4 x – m.2x + 1 + 2m = 0 a. Giải ph-ơng trình khi m = 2. b. Tìm m để ph-ơng trình có hai nghiệm phân bi ệt x 1, x2: x1 + x2 = 3. 10. V ới những gi átrị nào của a thì ph-ơng trình sau có nghiệm: 07.47 3 2 1 3 =-- +-+- m xx 11. T ìm cá c gi átrị của k để ph-ơng trình: 9 x – (k – 1).3x + 2k = 0 có nghiệm duy nhất. 12. Tìm cá c gi átrị của a để pt: 144-ỳx - 1ỳ - 2.12-ỳx - 1ỳ + 12a = 0 có nghiệm duy nhất . 13. T ìm cá c gi átrị của a sao cho pt sau có 2 nghiệm d-ơng phân biệt: 023.9 22 1 1 1 1 =+- -- xx a 14. T ìm cá c gi átrị của m để pt sau có 2 nghiệm x1, x2 tm: -1 < x1 < 0 < x2: 04 2 12 4 =++ + - m mm xx 15. (HVCNBCVT’99) Tìm cả cá c gi át rị của m để bpt sau nghiệm đúng 0>"x 036).2(12).13( <+-++ xxx mm Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 8 16. Tìm gi átrị của tham số a để bpt: 4 ụcosxụ + 2(2a + 1) 2ụcosxụ + 4a2 - 5 Ê 0 nghiệm đúng với mọi x. 17. (GT’98) m.4x + (m – 1).2x + 2 + m – 1 > 0; "x 18. (Mỏ’98) 9 x – 2(m + 1)3x – 2m – 3 > 0 ; "x 19. (G T_TPHCM’99) 9x – m3x + 2m + 1 > 0 ; "x 20. (D-ợc HCM’99) 4x – m.2x + 1 + 3 + m < 0; "x 21. 4x – (2m + 1).2x + 1 + m 2 + m ³ 0; "x 22. 25x – (2m + 5).5x + m 2 + 5m > 0 ; "x 23. 07.47 3 2 1 3 >-- +-+- m xx ; "x. 24. 4x – m.2x + 1 + 3 – 2m < 0; "x 25. 4sinx + 21 + sinx > m ; "x. 26. (GT_TPHCM’99) 9x + m.3x + 2m + 1 > 0 ; "x 27. 32x + 1 - (m + 3).3x – 2(m + 3) < 0 ; "x 28. Tìm mọi gi átrị của m để bpt sau thoả mãn với mọi x: 4|cosx | + 2(2a + 1).2 |cosx | + 4a2 – 3 < 0 29. Tìm m để bpt: ( ) ( ) 022542 22 112 Ê-+--+ -- xtgxtg mmm nghiệm đúng với mọi x. 30. Tìm cá c gi átrị của m để cá c bất ph-ơng trình sau đây có nghiệm: a. 32x + 1 – (m + 3).3x – 2(m + 3) < 0 b. 4x – (2m + 1).2x + 1 + m 2 + m ³ 0 c. 9x – (2m - 1).3x + m 2 - m ³ 0 d. 3.4x – (m – 1).2x – 2(m – 1) < 0 e. 4x + m.2x + m – 1 Ê 0. f. m.25x – 5x – m – 1 > 0 31. Tìm gi átrị của m để cho hàm số: ( ) ( ) mm xx xf x x 22 2 1 1 33 2 2 sin1 cos 2 ++ữ ứ ử ỗ ố ổ- -+- = + - nhận gi átrị âm với mọi x 32. Cho ph-ơng trình : ( ) ( ) a=-++ tgxtgx 625625 (Đ 50) a) Giải ph-ơng trình với a = 10 . b) Giải và biện luận pt theo a . 33. Cho ph-ơng trình: 8 2 537 2 537 =ữữ ứ ử ỗỗ ố ổ - +ữữ ứ ử ỗỗ ố ổ + xx a (1) a. Giải ph-ơng trình khi a=7 b. Biện luận theo a số nghiệm của ph-ơng trình. 34. (KTHN’99) Cho bất ph-ơng trình : ( ) 04.m6.1m29.m XXxx2 x2x2 22 2 Ê++- --- a) Giải bất ph-ơng trình với m = 6. b) Tìm m để bất ph-ơng trình nghiệm đúng với mọ i x mà 2 1 ³x . 4. Giải ph-ơng trình: (D ùng tính chất của hàm số - Đ oá n nghiệm?) 022)31(22 223 =-++++ xx xxx 7. T ìm m để ph-ơng trình có nghiệm : mxxmx += -- 1)2( 43 Vấn đề 8: Hệ ph-ơng trình mũ Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 9 1. ợ ớ ỡ =+ =+ 1 322 yx yx 2. ùợ ù ớ ỡ =+ =+- 1 2 1 44 22 yx yx 3. ợ ớ ỡ =+ = 1 5.2002 yx yy 4. ùợ ù ớ ỡ =- = 2 9 1 2.3 xy yx 5. ùợ ù ớ ỡ = = -- + 15 1284 323 yx yx 6. ùợ ù ớ ỡ = = yx yx 3.24381 927 7. ùợ ù ớ ỡ = =+ + 2464 126464 2 yx yx 8. ùợ ù ớ ỡ = =+ + 273 2833 yx yx 9. ùợ ù ớ ỡ = = 455.3 755.3 xy yx ùợ ù ớ ỡ =- =- 723 7723 22 2 2 yx yx 10. ùợ ù ớ ỡ =- =- 723 7723 2 2 y x yx ùợ ù ớ ỡ =+ =+ + 3244 32 1 y y x x 11. ù ù ợ ùù ớ ỡ -=- =+ 4 3 32 4 11 3.22.3 yx yx 12. ùợ ù ớ ỡ =- =- 0494 0167 yx yx ( ) ù ợ ù ớ ỡ = = - y yx y x x y y x 2 3 5 2 3.33 2.22 13. ùợ ù ớ ỡ =+ =+ - 1893 23 1 y y x x ùợ ù ớ ỡ =++ += + 012 84 1 2 y y x x 14. ùợ ù ớ ỡ =++ += + 0122 24 2 2 y y x x 15. ùợ ù ớ ỡ =+ =+ ++ 1)1( 2 22 yyx yx 16. ùợ ù ớ ỡ -=-+ -=- 342 22 22 yxx xyyx 17. ùợ ù ớ ỡ =+ =+ + ++ 82.33.2 1723 1 2222 yx yx 18. ( )ùợ ù ớ ỡ = = 2 1 2324 9 x x y y ; ùợ ù ớ ỡ =- =+ 2819 39 cos cos2 tgxy ytgx 19. ùợ ù ớ ỡ = = - ữ ứ ử ỗ ố ổ - + 13 3 5 4 yx yx x y xy (KT’99) 20. ợ ớ ỡ -³+ Ê+ 2 1222 yx y ùợ ù ớ ỡ =- = 2)9log 9722.3 3 yx yx 21. ( ) ( ) ùợ ù ớ ỡ =--+ += 1233 24 22 2loglog 33 yxyx xyxy 22. ợ ớ ỡ -³+ Ê+ --+ 3log23 24.34 4 121 yx yyx 23. ợ ớ ỡ > =-+ 0 96224 x xxxx 24. ( )ùợ ù ớ ỡ = = - - - 2 728 12 1 . yx yx yxxy xy 25. ( ) ( )ùợ ù ớ ỡ =+ - += - 482. 1 32 1 xyyx yx yx 26. ( ) ( )ùợ ù ớ ỡ Ê++-- = +- --- 8314 53 2 45log22 3 2 yyy yxx (SP H N ) 27. ( )ùợ ù ớ ỡ -³---- = -- -+- 53522 23 2 12log65 3 2 yyy yxx 28. ( )ùợ ù ớ ỡ ³+--- = - -+- 11233 74 2 127log128 4 2 yyy yxx 29. ( )ùợ ù ớ ỡ Ê-++- = - -+- 32153 25 2 32log45 5 2 yyy yxx 30. ùợ ù ớ ỡ +=++ =+ +-+ 113 2.322 2 3213 xxyx xyyx (ĐHSPHN’98) 31. ùợ ù ớ ỡ =+ +-=- 2 )2)((33 22 yx xyxyyx 32. ùợ ù ớ ỡ =+ +-=- 2 )2)((22 22 yx xyxyyx (QG’95) 33. ( )[ ] ( ) ( )2222 11 22 2. 0 31324 1cos yxyx y yx ++++ ù ù ợ ùù ớ ỡ ³ =- =+p 34. ợ ớ ỡ =- =+ 1loglog 4 44 loglog 88 yx yx xy (TC’ 00) 35. ù ù ợ ùù ớ ỡ +=+ +=+ x y yxx x yyx 2 loglog12log 2 3 loglog3log 333 222 36. ùợ ù ớ ỡ +=++ =+ +-+ 113 2.322 2 323 xxyx xyyyx Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 10 1. Cho hệ ph-ơng trình: ù ù ợ ùù ớ ỡ -= + = 4 2 99. 3 1 2 1 y x x myx y x y Giải theo a hpt: ùợ ù ớ ỡ = =++ -+ 2.42 1 2 xyyxa ayx a. Giải hệ ph-ơng trình với m = 3, b. Tìm cá c gi átrị của m sao cho hệ có nghiệm duy nhất. H ãy x cá định nghiệm duy nhất đó. 2. Tìm a để hệ sau có nghiệm với mọi b: ùợ ù ớ ỡ =++ =+++ 1 2)1()1( 2 22 yxbxya bx ya 3. X cá định a để hệ có nghiệm duy nhất: ùợ ù ớ ỡ =+ ++=+ 1 2 22 2 yx axyxx 4. Cho hệ ph-ơng trình: ùợ ù ớ ỡ =++ =+ 0 0log2log 23 2 3 myyx yx a. Giải hệ pt khi m = 1. b. V ới m=? thì hệ có nghiệm > 0 5. Cho hệ ph-ơng trình: ùợ ù ớ ỡ =--+ =- 1)23(log)23(log 549 3 22 yxyx yx m (1) a. Giải hệ ph-ơng trình (1) với m = 5. b. T ìm m để hệ (1) có nghiệm (x,y). 6. Cho hệ ph-ơng trình: ùợ ù ớ ỡ +-=+ =+ 1 2 1 2 bbyx aa yx a. Giải hệ ph-ơng trình với b =1 và a > 0 bất kì. b. T ìm a để hệ có nghiệm với mọi x [ ]1;0ẻ 7. Cho bất ph-ơng trình: 24 +<+ xmx (1) a. Giải bpt với m=4 b. Tìm mẻZ , để nghiệm bpt (1) thoả mãn bpt: 1) 3 1 ( 124 2 >-- xx Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 11 Ph-ơng trình – bất ph-ơng trình lôgarit v Ph-ơng háp đ-a về cùng một cơ số V í dụ. Giải ph-ơng trình: log3x + log9x + log27x = 11 (1) Giải: Đ -a về cơ số 3, ta đ-ợc: (! ) Û 1133 log23 log3log =++ xxx Û 11log3 1 log 2 1 log 333 =++ xxx Ûlog3x = 6 Û x = 3 6 = 729. V ậy ph-ơng trình đã cho có nghiệm là x = 729. B ài tập t-ơng tự 1. 1)(loglog 23 =x 2. 0)3(log 222 =-+ xx 3. log2(x 2 – 4x – 5) Ê 4 4. log12(6x 2 – 4x – 54) Ê 2 5. ( ) 05loglog 24 2 1 >-x 6. log3(5x 2 + 6x + 1) Ê 0. 7. ( ) 441log 2 2 1 Ê--+ xx 8. ( ) 012log 2 5 1 Ê+-- xx 9. 1 3 1 9log 23 -³ữ ứ ử ỗ ố ổ +-- xx 10. log2(25 x + 3 –1) = 2 + log2(5 x + 3 + 1) 11. logx(2x 2 – 7x +12) = 2 12. log3(4.3 x – 1) = 2x – 1 13. log2(9 - 2 x) = 3 – x 14. log2x – 3 16 = 2 log2x – 3x = 2 15. 1 1 32 log3 <- - x x (SPVinh’98) 16. 5 1 log25log2 5 x=- 17. 02log 3 1 log 3 5 1 =ữ ứ ử ỗ ố ổ -x 1 11 1 log2 =ữ ữ ứ ử ỗ ỗ ố ổ --x 18. 01,02log 10 -=x 2)1352(log 2 7 =+- xx 19. 3logloglog 2 142 =+ xx log2(|x+1| - 2) = - 2 20. log2(4.3 x - 6) - log2(9 x - 6) = 1 3)62(log2 =+xx 21. ( ) xx 323 log21log =++ 3log3x – log9x = 5 22. log(2(x – 1) + log2x = 1 logx + 1(3x 2 – 3x – 1) = 1 23. x x x x - = + 2 log 1 log 33 ; 1 log)1(log 55 + =- x x x 24. )1lg( 2 1 lg += xx ; 2 1 2 12 log4 -<+ - x x (Đ HVH’98) 25. ( ) 3 40lg 11lg 3 = - ++ x x ; ( ) 1 log1log 55 + =- x x x 26. ( )( ) 5lg2lg210lg 21lg 2 -=-- xx 27. ( ) 1log296log 32 2 8 -+- = xxx x )22( 3 1 )43( 3 1 loglog 2 +-+ = xxx 28. log4(log2x) + log2(log4x) = 2 29. logx + 1(2x 3 + 2x2 – 3x + 1) = 3 30. log2x.log3x = log2x 2 + log3x 3 – 6 Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 12 31. 0 63 2 log 21 32 log 7 17 =- + + x x 32. ( ) 0 2 6 log1log 3 13 =- +- x x 33. log3x.log9x.log27x.log81x = 3 2 34. 0 4 2log 2 1log 2 2 1 =-+ữ ứ ử ỗ ố ổ - xx 35. ( )42221 21log 3 4 1 log 2 x x x - -= - 36. 8 3 log33log31log 222 -+=x 37. 2 1 18 log 2 2 Ê+ -+ x xx (QGHN’99) 38. 3logloglog 2 142 =+ xx 39. 2 11 logloglog 842 =++ xxx 40. ữ ứ ử ỗ ố ổ=++ 12 11 3 5 log3loglog 2793 xxx 41. log2(x + 3) + log2(x – 1) = log25 42. ( ) x xx 4 4 log 2 10log.2log21 =-+ 43. ữ ữ ứ ử ỗ ỗ ố ổ -=+ữ ứ ử ỗ ố ổ + x x 1 327lg2lg3lg 2 1 1 44. ( )12log 1 2 3 2 log 2 3 2 12 2 - -=ữ ứ ử ỗ ố ổ - - x x x 45. 2)23lg()32lg( 22 =--- xx 46. 2lg)65lg()1lg(lg --=-+ xxx 47. 7logloglog 2164 =++ xxx 48. 1+lg(1+x2 – 2x) – lg(1 + x2) = 2lg(1 – x) 49. 2 + lg(1 + 4x2 – 4x) – lg(19 + x2) = 2lg(1 – 2x) 50. ( ) 2lg 2 5 lg1lg 2 1 lg2 +ữ ứ ử ỗ ố ổ +=--ữ ứ ử ỗ ố ổ + xxx 51. ( ) xxxx lg 2 1 6lg 2 1 3 1 lg 3 4 lg -+=ữ ứ ử ỗ ố ổ --ữ ứ ử ỗ ố ổ + 52. (x – 4)2log4(x – 1) – 2log4(x – 1) 2 = (x – 4)2logx-1 4 – 2logx - 116 53. 32 )123( 2 )23( 2 log3loglog 22 +=+ ++++ xxxx 54. ( ) 944log2log 2323 =++++ xxx 55. 2 11 loglog3log 3 12525 3 5 =++ xxx 56. 0log 2 log 1 =- - x a xa a a 57. 6logloglog 3 133 =++ xxx 2log2log.2log 42 xxx = 58. log2x + log4x + log8x = 11. log2x – log16x = 3 59. 3log )34( 2 =-+ xxx ; 1)(loglog 2 1 3 1 -= x 60. lg5 + lg(x + 10) = 1 – lg(2x – 1) + lg(21x – 20) 61. x x x x 2 3 323 log2 1 3 loglog. 3 log +=-ữ ứ ử ỗ ố ổ 62. 1)2(loglog 33 =++ xx ; x(lg5 – 1) = lg(2x + 1) – lg6 63. 2loglogloglog 4224 =+ xx ; 6lg5lg)21lg( +=++ xx x 64. ữ ứ ử ỗ ố ổ -=+ 2 11 4 75 log 2 log 1 3 2 32 x x x 65. 0)2(loglog 2 322862 22 =- ++++ xx xxxx ; 66. xxxx 10 )1( 432 loglogloglog =++ + 67. 3 2log 1 16 32 log 56 2 -=ữ ứ ử ỗ ố ổ - x x xx Ph-ơng trình, bất ph-ơng trình Mũ T rang 13 68. ( ) 13log25log 3 1 82 =-+- xx 69. log4log3log2x = 0 logplog2log7x Ê 0 70. )12(log.3log21 log 2log21 9 9 9 x x x -=- + 71. [ ]{ } 2 1 log31log2log 234 =+ x 72. )93.11(5 )33( 5 3 5 logloglog)1( 1 -+ =+- + xx x 73. )1(log)1(log)1(log 543 +=+++ xxx 74. [ ]{ } 2 1 log1(log1log1log =+++ xdcba 75. ( )[ ]{ } 2 1 log31log1log2log 2234 =++ x 76. lg5 + lg(x + 10) = 1 – lg(2x – 1) + lg(21x – 20) 77. log2(x 2 + 3x + 2) + log2(x 2 + 7x + 12) = 3+ log23 78. 2log3(x – 2) 2 + (x – 5)2logx – 23 = 2logx – 29 + (x – 5)2log3(x – 2) 79. ( ) 3log 2 1 log.265log 33 122 9 -+ - =+- - x x xx 80. 0logloglog 5 3 12 >x ; 2 1 logloglog 524 =x v Ph-ơng pháp đặt ẩn số phụ L oạ

File đính kèm:

  • pdfPT-BPT-mu-va-logarit-phan2.pdf
Giáo án liên quan